1000 Từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất

Bài viết thuộc phần 23 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Với mục đích giúp các bạn học cơ bản Tiếng Anh tiết kiệm thời gian nhất, Thích Tiếng Anh biên soạn bộ tài liệu gồm 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất thường được dùng trong giao tiếp, các bài thi kiểm tra như TOEIC, IELTS, thi THPTQG. Bộ tài liệu bao gồm Nghĩa – Từ loại – Phiên âm – Nghĩa.

 

 

STT TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM         NGHĨA
1 a weak: /ə/, strong /ei/ một, chữ cái A
2 ability n /əˈbɪl.ə.ti/ khả năng
3 able adj /ˈeɪ.bəl/ có khả năng (adj)
4 about adv /əˈbaʊt/ về điều gì, độ khoảng
5 above prep /əˈbʌv/ trên (ở phía trên)
6 accept v /əkˈsept/ đồng ý, chấp nhận
7 according adv /əˈkɔːdiŋ/ dựa theo
8 account n /əˈkaʊnt/ tài khoản
9 across prep /əˈkrɒs/ ngang qua, ở bên kia, đối diện
10 act v /ækt/ hành động, ứng xử
11 action n /ˈæk.ʃən/ hành động
12 activity n /ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động
13 actually adv /ˈæk.tʃu.ə.li/ thật ra
14 add v /æd/ thêm vào
15 address n /əˈdres/ địa chỉ, xử lý (vấn đề)
16 adminstration n /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ sự quản trị, quản trị viên
17 admit v /ədˈmɪt/ thừa nhận
18 adult n /ˈæd.ʌlt/ người lớn
19 affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng
20 after adv /ˈɑːf.tər/ sau
21 agency n /ˈeɪ.dʒən.si/ chi nhánh, văn phòng
22 agent n /ˈeɪ.dʒənt/ đặc vụ, đại lý, đại diện
23 ago adv /əˈɡəʊ/ về trước
24 agree v /əˈɡriː/ đồng ý
25 agreement n /əˈɡriː.mənt/ thỏa thuận
26 ahead prep /əˈhed/ ở phía trước
27 air n /eər/ không khí (n), xử lý
28 all adv /ɔːl/ tất cả
29 allow v /əˈlaʊ/ cho phép
30 almost adv /ˈɔːl.məʊst/ hầu hết
31 alone adj /əˈloʊn/ đơn độc
32 along adv /əˈlɒŋ/ dọc theo
33 already adv /ɔːlˈred.i/ đã, rồi
34 also adv /ˈɔːl.səʊ/ cũng
35 although conjunction /ɑːlˈðoʊ/ mặc dù
36 always adv /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
37 American n /əˈmer.ɪ.kən/ người Mỹ
38 among prep /əˈmʌŋ/ ở giữa đám đông
39 amount n /əˈmaʊnt/ số lượng
40 analysis adv /əˈnæl.ə.sɪs/ sự phân tích
41 and conjunction /ænd/
42 animal n /ænd/, /ənd/ động vật
43 another adj /əˈnʌð.ər/ một cái… khác
44 answer v/n /ˈɑːn.sər/ câu trả lời (n), trả lời (v)
45 any adv /ˈen.i/ bất kỳ
46 anyone n /ˈen.i.wʌn/ bất kỳ ai
47 anything n /ˈen.i.θɪŋ/ bất kỳ thứ gì
48 appear v /əˈpɪər/ xuất hiện
49 apply v /əˈplaɪ/ áp dụng, nộp tuyển
50 approach v/n /əˈprəʊtʃ/ tiếp cận (v), sự tiếp cận (n)
51 area n /ˈer.i.ə/ khu vực, diện tích
52 argue v /ˈɑːrɡ.juː/ bàn luận, tranh luận
53 arm n /ɑːm/ cánh tay
54 around adv /əˈraʊnd/ xung quanh
55 art n /ɑːt/ nghệ thuật
56 arrive v /əˈraɪv/ đến
57 article n /ˈɑː.tɪ.kəl/ bài báo
58 artist n /ˈɑː.tɪst/ nghệ sĩ
59 as adv /æz/,/əz/ như thế là
60 ask v /ɑːsk/ hỏi
61 assume v /əˈsjuːm/ đảm nhiệm
62 at prep /æt/ tại nơi
63 attack v /əˈtæk/ tấn công
64 attention n /əˈten.ʃən/ sự chú ý
65 attorney n /əˈtɜː.ni/ luật sư
66 audience n /ˈɔː.di.əns/ khán giả
67 author n /ˈɑː.θɚ/ tác giả
68 authority n /əˈθɔːr.ə.t̬i/ chính quyền
69 available adj /əˈveɪ.lə.bəl/ có sẵn
70 avoid v /əˈvɔɪd/ tránh, phòng
71 away adv /əˈweɪ/ xa
72 baby n /ˈbeɪ.bi/ trẻ nhỏ
73 back adv /bæk/ quay lại
74 bag n /bæɡ/ cái  túi
75 bad adj /bæd/ xấu
76 ball n /bɔːl/ trái banh
77 bank n /bæŋk/ ngân hàng
78 bar n /bɑːr/ thanh, thỏi
79 base v /beɪs/ dựa trên
80 be v /biː/ thì, là, bị, ở
81 beat v /biːt/ đập, đánh
82 beautiful adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp, xinh
83 because adv /bɪˈkɑːz/ bởi vì
84 become v /bɪˈkʌm/ trở nên, trở thành
85 bed n /bed/ giường ngủ
86 before adv /bɪˈfɔːr/ trước đó
87 behavior n /bɪˈheɪ·vjər/ hành vi
88 begin n /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
89 behind prep /bɪˈhaɪnd/ phía sau
90 believe v /bɪˈliːv/ tin tưởng
91 benefit n /ˈben.ɪ.fɪt/ lợi ích
92 best adj /best/ tốt nhất
93 better adj /ˈbet̬.ɚ/ tốt hơn
94 beyond v /biˈjɒnd/ vượt qua
95 between prep /bɪˈtwiːn/ ở giữa
96 big adj /bɪɡ/ to
97 bill n /bɪl/ hóa đơn
98 billion n /ˈbɪl.jən/ tỉ
99 bit n /bɪt/ một ít
100 black adj /blæk/ màu đen
101 blood n /blʌd/ máu
102 blue n/adj /blu:/ màu xanh. buồn
103 board n /bɔ:d/ cái bảng
104 body n /’bɔdi/ cơ thể
105 book n/v /buk/ quyển sách
106 born v /bɔ:n/ được sinh ra
107 both adv /bouθ/ cả hai
108 box n /bɔks/ cái hộp
109 boy n /bɔi/ con trai
110 break v /breik/ phá vỡ
111 bring v /briɳ/ mang đi
112 brother n /’brʌðə/ anh, em trai
113 budget n /’bʌdʤit/ ngân sách
114 build v /bild/ xây dựng
115 building n /’bildiɳ/ tòa nhà
116 business n /’biznis/ doanh nhân
117 but adv /bʌt/ nhưng
118 buy v /bai/ mua
119 by adv /bai/ bằng, bởi
120 call v /kɔ:l/ goi
121 camera n /’kæmərə/ máy ảnh
122 campaign n /kæm’pein/ chiến dịch
123 can v /kæn/ có thể
124 cancer n /’kænsə/ ung thư
125 candidate n /’kændidit/ thí sinh
126 capital n /’kæpitl/ thủ đô
127 car n /kɑ:/ xe hơi
128 card n /kɑ:d/ tấm thẻ
129 care v /keə/ quan tân
130 career n /kə’riə/ nghề nghiệp
131 carry v /’kæri/ mang đi
132 case n /keis/ trường hợp
133 catch v /kætʃ/ bắt
134 cause v /kɔ:z/ gây ra
135 cell n /sel/ tế bào
136 center n /’sentə/ trung tâm
137 central adj /’sentrəl/ trung tâm
138 century n /’sentʃuri/ thế kỉ
139 certain adj /’sə:tn/ chắc chắn
140 certainly adv /’sə:tnli/ một cách chắc chắn
141 chair n /tʃeə/ cái ghê
142 challenge n /’tʃælinʤ/ thử thách
143 chance n /tʃɑ:ns/ cơ hội
144 change v /tʃeindʤ/ thay đổi
145 character n /’kæriktə/ nhân vật, tính cách
146 charge n /tʃɑ:dʤ/ trách nhiệm
147 check v /tʃek/ kiểm tra
148 child n /tʃaild/ đứa trẻ
149 choice n /tʃɔis/ sự lựa chọn
150 choose v /tʃu:z/ lựa chọn
151 church n /tʃə:tʃ/ nhà thờ
152 citizen n /’sitizn/ công dân
153 city n /’siti/ thành phố
154 civil n /’sivl/ công dân
155 class n /klɑ:s/ lớp học
156 clear adj /kliə/ sạch
157 clearly adv /kliəli/ một cách sạch sẽ
158 close v /klous/ đóng  lại
159 coach n /koutʃ/ hướng dẫn viên
160 cold adj /kould/ lạnh
161 collection n /kə’lekʃn/ bộ sưu tập
162 college n /’kɔlidʤ/ trường cao đăgr
163 color n /’kʌlə/ màu sắc
164 come v /kʌm/ đến
165 commerical adj /kə’mə:ʃl/ quảng cáo
166 common adj /’kɔmən/ phổ  biến, chung
167 community n /kə’mju:niti/ côộng đòng
168 company n /’kʌmpəni/ công ty
169 compare v /kəm’peə/ so sánh
170 computer n /kəm’pju:tə/ máy tính
171 concern v /kən’sə:n/ quan tâm, lo ngại
172 condition n /kən’diʃn/ điều kiện
173 conference n /’kɔnfərəns/ hội nghị
174 congress n /’kɔɳgres/ hội nghị
175 consider v /kən’sidə/ xem xét
176 consumer n /kən’sju:mə/ khách hàng
177 contain v /kən’tein/ bao gồm
178 continue v /kən’tinju:/ tiếp tục
179 control v /kən’troul/ điều khiển
180 cost v/adj /kɔst/ trị giá
181 could v /kæn/ có thể
182 country n /’kʌntri/ quốc gia
183 couple n /’kʌpl/ cặp đôi
184 course n /kɔ:s/ khóa học
185 court n /kɔ:t/ tòa án
186 convert v /kən’və:t/ chuyển đổi
187 cover v /’kʌvə/ che đậy
188 create v /kri:’eit/ sáng tạo
189 crime n /kraim/ tội phạm
190 cultural adj /’kʌltʃərəl/ tính văn hóa
191 culture n /’kʌltʃə/ văn hóa
192 cup n /kʌp/ ly
193 current adj/n /’kʌrənt/ gần đây, dòng, luồng
194 customer n /’kʌstəmə/ khách hàng
195 cut v /kʌt/ cắt
196 dark n/adj /dɑ:k/ tối
197 data n /’deitə/ dữ liệu
198 daughter n /’dɔ:tə/ con gái
199 day n /dei/ ngày
200 death n /deθ/ cái chết
201 deal n/v /di:l/ thỏa thuận
202 debate v /di:l/ tranh luận
203 decade n /di’beit/ thập kỉ
204 decide v /di’said/ quyết định
205 decision n /di’siʤn/ sự quyết định
206 deep adj /di:p/ saâu
207 defense v /di’fens/ phòng thủ
208 degree n /di’gri:/ cấp độ
209 democrat n /’deməkræt/ dân chủ
210 democratic adj /,demə’krætik/ tính dân chủ
211 describe v /dis’kraib/ mô tả
212 design v /di’zain/ thiết kế
213 despite prep /dis’spaiz/ mặc dù
214 detail n /’di:teil/ chi tiết
215 determine v /di’tɜ:min/ quyết tâm
216 develope v /di’veləpt/ phát triển
217 development n /di’veləpmənt/ sự phát triển
218 die v /dai/ chết
219 different adj /’difrənt/ khác nhau
220 difference n /’difrəns/ sự khác biệt
221 difficult adj /’difikəlt/ khó khăn
222 dinner n /’dinə[r]/ ăn tối
223 direction n /di’rek∫n/ phương hướng
224 director n /di’rektə[r]/ giám đốc
225 discover v /dis’kʌvə[r]/ khám phá
226 discuss v /di’skʌs/ thảo luận
227 discussion n /di’skʌ∫n/ sự bàn luận
228 disease n /di’zi:z/ bệnh
229 do v /du:/ làm
230 doctor n /’dɒktə[r]/ bác sĩ
231 dog n /dɒg/ con chó
232 door n /dɔ:[r]/ cái cửa
233 down prep /daʊn/ xuống
234 draw v /drɔ:/ vẽ
235 dream v /dri:m/
236 drive v /draiv/ lái xe
237 drop v /drɒp/ xuống, rơi
238 drug n /drʌg/ thuốc
239 during prep /’djʊəriη trong khi
240 each pronoun/adv /i:t∫/ mỗi
241 early adj /’ə:li/ sớm
242 east n /i:st/ phía đông
243 easy adj /’i:zi/ dễ dàng
244 electric adj /i’lektrik/ thuộc về điện
245 eat v /i:t/ ăn
246 economic adj /,i:kə’nɒmik/ thuộc về kinh tế
247 economy n /i’kɒnəmi/ nền kinh tế
248 earn v /ə:n/ kiếm được
249 education n /,edjʊ’kei∫n/ giáo dục
250 effect v /i’fekt/ ảnh hưởng
251 effort v /ˈef.ət/ nổ lực
252 edge n /edʒ/ bờ
253 eight n /eɪt/ số 8
254 either pronoun/adv /ˈaɪ.ðər/ /ˈiː.ðər/ mỗi, một, trong hai
255 election n /iˈlek.ʃən/ bầu chọn
256 employee n /ɪmˈplɔɪ.iː/ nhân viên
257 else adv /els/ cái khác, còn lại
258 end v /end/ kết thúc
259 energy n /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng
260 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú
261 enough pronoun/adv /ɪˈnʌf/ đủ
262 enter v /ˈen.tər/ vào
263 entire adj /ɪnˈtaɪər/ toàn bộ
264 enviroment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ nôi trường
265 enviromental adj /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ tính môi trường
266 especially adv /ɪˈspeʃ.əl.i/ riêng, đặc biệt là
267 establish v /ɪˈstæb.lɪʃ/ thaành lập, xuất bản
268 even adv/adj /ˈiː.vən/ thậm chí
269 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi tối
270 event n /ɪˈvent/ sự kiện
271 ever adv /ˈev.ər/ không  bao giờ
272 every /ˈev.ri/ mỗi
273 everybody n /ˈev.riˌbɒd.i/ mọi người
274 everyone n /ˈev.ri.wʌn/ mọi người
275 everything n /ˈev.ri.θɪŋ/ tất cả
276 evidence n /ˈev.ɪ.dəns/ bằng chứng
277 exactly adv /ɪɡˈzækt.li một cách chính xác
278 example n /ɪɡˈzæm.pəl/ ví dụ
279 executive adj/n /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ người điều hành/liên quan đến điều hành
280 exist v /ɪɡˈzɪst/ tồn tại
281 expect v /ɪkˈspekt/ mong chờ
282 experience n /ɪkˈspɪr.i.əns/ kinh nghiệm
283 expert n /ˈek.spɜːt/ chuyên gia
284 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích
285 eye n /aɪ/ mắt
286 face n /feɪs/ mặt
287 fact n /fækt/ sự thật
288 factor n /ˈfæk.tər/ nhân tố
289 fail v /feɪl/ rơi
290 fall v /fɔːl/ hỏng, trượt
291 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình
292 far adj /fɑːr/ xa
293 fast adj /fɑːst/ nhanh
294 father n /ˈfɑː.ðər/ cha
295 fear n /fɪər/ nỗi sợ
296 federal adj /ˈfed.ɚ.əl/ liên bang
297 feel v /fiːl/ cảm nhận
298 feeling n /ˈfiː.lɪŋ/ cảm giác
299 few adj /fjuː/ moột ít
300 field n /fiːld/ cánh đồng
301 fight v /fait/ chiến dấu
302 figure n /’figə/ con số
303 fill v /fil/ điền
304 film n /film/ phim
305 final adj/n /’fainl/ cuối, chung kết
306 finally adv /’fainli/ cuối cùng
307 financial adj /fai’nænʃəl/ kinh phí
308 find v /faind/ tìm kiếm
309 fine adj /fain/ khỏe, tốt
310 finger n /’fiɳgə/ ngón tay
311 finish v /’finiʃ/ kết thúc
312 fire n /’faie/ lửa
313 firm v /’fə:m/ chắc chắn
314 first adj /fə:st/ đầu tiên
315 fish n /fiʃ/ con cá
316 five n /faiv/ số 5
317 floor n /floor/ tầng
318 fly v /fly/ bay
319 focus v /’foukəs/ tập trung
320 follow v /’fɔlou/ theo dõi
321 food n /fu:d/ đồ ăn
322 foot n /fut/ ngón chân
323 for prep /fɔ:,fə/ cho, vì
324 force n/v /fɔ:s/ lực lượng, thác nước, sức mạnh/ép buộc, áp lực
325 foreign adj /’fɔrin/ ngoại quốc
326 forget v /fə’get/ quên
327 form n /fɔ:m/ kiểu, mẫu
328 former adj/n /’fɔ:mə/ trước đây, xưa, cũ, nguyên
329 forward v /’fɔ:wəd/ phía trước
330 four n /fɔ:/ số 4
331 free adj /fri:/ miễn phí, tự do
332 friend n /frend/ bạn bè
333 from prep /from/ đến từ
334 front prep /frant/ đằng trước
335 full adj /ful/ đầy
336 fund n /fand/ quỹ
337 future n /ˈfjuːtʃə/ tương lai
338 game n /ɡeim/ trò chơi
339 garden n /ˈɡaːdn/ vườn
340 gas n /ɡӕs/ ga, hơi đốt
341 general adj /ˈdʒenərəl/ phổ biến, chung
342 generation n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ
343 get v /ɡet/ nhận được
344 girl n /ɡəːl/ con gái
345 give v /ɡɪv/ nhận được
346 glass n /ɡlaːs/ thủy tinh, ly
347 go v /ɡəu/ đi
348 goal n /ɡəul/ bàn thắng, điểm
349 good adj /ɡud/ ngoan, đúng
350 government n /ˈɡavəmənt/ chính phủ
351 great adj /ɡreit/ lớn, vĩ đại
352 green adj /ɡriːn/ màu xanh lá cây
353 ground n /ɡraund/ mặt đất
354 group n /ɡruːp/ nhóm, ban
355 grow v /ɡrəu/ phát triển
356 growth n /ɡrəʊθ/ sự phát triển
357 guess v /ɡes/ phỏng đoán, dự đoán
358 gun n /ɡan/ súng
359 guy n /ɡai/ gã, anh chàng
360 hair n /heə/ lông, tóc
361 half n /haːf/ một nửa
362 hand n /hӕnd/ bàn tay
363 hang v /hӕŋ/ treo, mắc
364 happen v /ˈhӕpən/ xảy ra
365 happy adj /ˈhӕpi/ hạnh phúc
366 hard adj /haːd/ cứng rắn, khó
367 have v /hӕv/
368 he pro(n) /hiː/ nó, anh ấy
369 head n /hed/ cái đầu
370 health n /helθ/ tình trạng sức khỏe
371 hear v /hiə/ nghe
372 heart n /haːt/ trái tim
373 heat n, v /hiːt/ sức nóng, hơi nóng
374 heavy adj /ˈhevi/ nặng nề
375 help v, n /help/ giúp đỡ
376 her pro(n) /həː/ nó, cô, bà ấy
377 here adv /hiə/ ở đây
378 herself pro(n) /hɜːˈself/ tự nó
379 high adj, adv /hai/ cao, ở mức độ cao
380 him pro(n) /him/ nó, anh ấy
381 himself pro(n) /hɪmˈself/ chính nó, chính anh ấy
382 his pro(n) /hiz/ của nó, của anh ấy
383 history n /ˈhistəri/ lịch sử
384 hit v, n /hit/ đánh, đấm, nện
385 hold v, n /həuld/ cầm, nắm, giữ
386 home n /həum/ nhà
387 hope v, n /həup/ hy vọng
388 hospital n /ˈhospitl/ bệnh viện
389 hot adj /hot/ nóng
390 hotel n /həˈtel/ khách sạn
391 hour n /ˈauə/ giờ, tiếng (đồng hồ)
392 house n /haus/ nhà ở, căn nhà
393 how adv /hau/ như thế nào
394 however adv /haʊˈevə(r)/ tuy vậy
395 huge adj /hjuːdʒ/ khổng lồ
396 human adj, n /ˈhjuːmən/ thuộc con người, loài người
397 hundred number /ˈhandrəd/ trăm
398 husband n /ˈhazbənd/ người chồng
399 I pro(n) /ai/ tôi
400 idea n /aiˈdiə/ quan niệm, ý tưởng
401 identify v /aiˈdentifai/ nhận ra, nhận dạng
402 if conj /if/ nếu
403 image n /ˈimidʒ/ hình ảnh
404 imagine v /iˈmӕdʒin/ tưởng tượng
405 impact n /ˈimpӕkt/ sự va chạm, ảnh hưởng
406 important adj /imˈpoːtənt/ quan trọng
407 improve v /imˈpruːv/ cải thiện
408 in prep /ɪn/ ở, tại
409 include v /iŋˈkluːd/ bao gồm
410 including prep /ɪnˈkluːdɪŋ/ bao gồm
411 increase v,n /inˈkriːs/ tăng lên
412 indeed adv /inˈdiːd/ quả thực
413 indicate v /ˈindikeit/ chỉ ra
414 individual adj, n /indiˈvidjuəl/ một mình, riêng lẻ
415 industry n /ˈindəstri/ ngành công nghiệp
416 information n /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ thông tin
417 inside adv, n, adj /inˈsaid/ bên trong
418 instead adv /inˈsted/ thay vì
419 institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ thể chế, sự xây dựng
420 interest n, v /ˈintrəst/ sự chú ý, quan tâm
421 interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
422 international adj /intəˈnӕʃənl/ quốc tế
423 interview n, v /ˈintəvjuː/ cuộc phỏng vấn
424 into prep /ˈintu/ vào trong
425 investment n /ɪnˈvestmənt/ tiền đầu tư, sự đầu tư
426 involve v /inˈvolv/ liên quan
427 issue n, v /ˈiʃuː/ phát hành
428 it pro(n) /ɪt/
429 item n /ˈaitəm/ khoản, món
430 its det /ɪts/ của nó, của anh ấy
431 itself pro(n) /ɪtˈself/ bản thân nó, chính nó
432 job n /dʒob/ việc làm, việc
433 join v /dʒoin/ tham gia, gia nhập
434 just adv /dʒast/ công bằng, xứng đáng
435 keep v /kiːp/ gìn giữ
436 key n, adj /kiː/ chìa khóa, phím
437 kid n /kid/ trẻ em
438 kill v /kil/ giết
439 kind n, adj /kaind/ tốt bụng
440 kitchen n /ˈkitʃin/ bếp
441 know v /nəu/ biết
442 knowledge n /ˈnolidʒ/ sự hiểu biết
443 land n, v /lӕnd/ đất
444 language n /ˈlӕŋɡwidʒ/ ngôn ngữ
445 large adj /ˈlaːdʒ/ rộng, lớn
446 last adv, n, v /laːst/ kéo dài
447 late adj, adv /leit/ chậm, muộn
448 later adv, adj /ˈleɪtə(r)/ sau
449 laugh v, n /laːf/ cười
450 law n /loː/ pháp luật
451 lawyer n /ˈloːjə/ luật sư
452 lay v /lei/ đặt, để
453 lead v, n /led/ dẫn đường, hướng dẫn
454 leader n /ˈliːdə(r)/ người dẫn đường
455 learn v /ləːn/ học
456 least adv /liːst/ ít nhất
457 leave v /liːv/ bỏ đi, bỏ lại
458 left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái
459 leg n /leɡ/ chân
460 legal adj /ˈliːɡəl/ thuộc pháp luật
461 less adv /les/ nhỏ hơn
462 let v /let/ cho phép
463 letter n /ˈletə/ thư
464 level n, adj /ˈlevl/ mức, tầng
465 lie v, n /lai/ lời nói dối
466 life n /laif/ sự sống, cuộc sống
467 light n, adj, v /lait/ ánh sáng
468 like v, conj /laik/ giống như
469 likely adj, adv /ˈlaɪkli/ có khả năng
470 line n /lain/ đường kẻ, đường nét
471 list n, v /list/ danh sách
472 listen v /ˈlisn/ lắng nghe
473 little adj, adv /ˈlitl/ nhỏ bé
474 live adj, adv /liv/ sống, ở
475 local adj /ˈləukəl/ địa phương
476 long adj, adv /loŋ/ dài
477 look v, n /luk/ nhìn
478 lose v /luːz/ mất
479 loss n /los/ sự mất mát
480 lot adv /lot/ mớ, đống
481 love n, v /lav/ tình yêu, yêu thích
482 low adj, adv /ləu/ thấp
483 machine n /məˈʃiːn/ cỗ máy
484 magazine n /mӕɡəˈziːn/ tạp chí
485 main adj /mein/ chính, quan trọng nhất
486 maintain v /meinˈtein/ tiếp tục, duy trì
487 major adj /ˈmeidʒə/ chủ yếu, lớn
488 majority n /məˈdʒɒrəti/ đa số
489 make v, n /meik/ làm, tạo ra
490 man n /mӕn/ đàn ông
491 manage v /ˈmӕnidʒ/ quản lý
492 management n /ˈmænɪdʒmənt/ việc quản lý
493 manager n /ˈmænɪdʒə(r)/ người quản lý
494 many pro(n) /ˈmeni/ nhiều, lắm
495 market n /ˈmaːkit/ chợ
496 marriage n /ˈmӕridʒ/ đám cưới
497 material n, adj /məˈtiəriəl/ nguyên vật liệu
498 matter n, v /ˈmӕtə/ chủ đề
499 may v /mei/ có thể
500 maybe adv /ˈmeibiː/ có thể
501 me pro(n) /miː/ tôi
502 mean v /miːn/ có vẻ là
503 measure n, v /ˈmeʒə/ sự đo lường
504 media n /ˈmiːdiə/ phương tiện truyền thông đại chúng
505 medical adj /ˈmedikəl/ thuộc y học
506 meet v /miːt/ gặp gỡ
507 meeting n /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp
508 member n /ˈmembə/ thành viên
509 memory n /ˈmeməri/ trí nhớ
510 mention v /ˈmenʃən/ đề cập
511 message n /ˈmesidʒ/ tin tức, thông điệp
512 method n /ˈmeθəd/ phương pháp
513 middle n, adj /ˈmidl/ giữa
514 might modal (v) /mait/ quá khứ của “may”
515 military adj /ˈmilitəri/ quân sự
516 million number /ˈmiljən/ triệu
517 mind n, v /maind/ trí tuệ, để ý
518 minute n /maiˈnjuːt/ phút (thời gian)
519 miss v, n /mis/ trượt, lỡ
520 mission n /ˈmiʃən/ sứ mệnh
521 model n /ˈmodl/ mô hình
522 modern adj /ˈmodən/ hiện đại
523 moment n /ˈməumənt/ thời điểm
524 money n /ˈmani/ tiền
525 month n /manθ/ tháng
526 more pro(n) /moː/ nhiều hơn
527 morning n /ˈmoːniŋ/ buổi sáng
528 most adv, n /məust/ đa số, phần lớn
529 mother n /ˈmaðə/ mẹ
530 mouth n /mauθ/ miệng
531 move v, n /muːv/ di chuyển
532 movement n /ˈmuːvmənt/ sự chuyển động
533 movie n /ˈmuːvi/ bộ phim
534 Mr n /ˈmɪs.tər/ ngài
535 Mrs n /ˈmɪs.ɪz/ bà chủ
536 much adv /mʌtʃ/ nhiều
537 music n /ˈmjuːzik/ âm nhạc
538 must modal (v) /mast/ phải
539 my det /mai/ của tôi
540 myself pro(n) /maɪˈself/ chính tôi
541 name n, v /neim/ tên
542 nation n /ˈneiʃən/ quốc gia
543 national adj /ˈnӕʃənəl/ thuộc về quốc gia, dân tộc
544 natural adj /ˈnӕtʃərəl/ tự nhiên
545 nature n /ˈneitʃə/ thiên nhiên
546 near adj, adv, prep /niə/ gần
547 nearly adv /ˈnɪəli/ gần như
548 necessary adj /ˈnesisəri/ cần thiết
549 need v, n /niːd/ cần
550 network n /ˈnetwɜːk/ mạng lưới
551 never adv /ˈnevə/ không bao giờ
552 new adj /njuː/ mới
553 news n /njuːz/ tin tức
554 newspaper n /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ báo
555 next adj, adv, n /nekst/ tiếp sau
556 nice adj /nais/ tốt bụng
557 night n /nait/ đêm
558 no exclamation /nəu/ không chút nào
559 none pro(n) /nan/ không ai, không cái gì
560 nor conj, adv /noː/ cũng không
561 north n, adj, adv /noːθ/ phương bắc
562 not adv /not/ không
563 note n, v /nəut/ giấy nhắn, nhắc nhở, lưu ý
564 nothing pro(n) /ˈnaθiŋ/ không có gì
565 notice n, v /ˈnəutis/ thông báo, chú ý
566 now adv /nau/ hiện nay
567 n’t /-ənt/ short form of not
568 number n /ˈnʌm.bər/ con số
569 occur v /əˈkɜːr/ xảy ra
570 of prep /əv/ của
571 off adv, prep /of/ tắt
572 offer v, n /ˈofə/ mời
573 office n /ˈofis/ văn phòng
574 officer n /ˈɒfɪsə(r)/ viên chức
575 official adj, n /əˈfiʃəl/ thuộc chính quyền
576 often adv /ˈofn/ thường xuyên
577 oh exclamation /əu/ à! (cảm thán)
578 oil n /oil/ dầu
579 ok adj, adv /ouˈkei/ được, tốt
580 old adj /əuld/ già
581 on prep /on/ trên, ở trên
582 once adv, conj /wans/ một lần
583 one number /wan/ số một
584 only adj, adv /ˈəunli/ chỉ
585 onto prep /ˈɒntə/ đến
586 open adj, v /ˈəupən/ mở
587 operation n /ˌɒpəˈreɪʃn/ việc phẫu thuật
588 opportunity n /opəˈtjuːnəti/ cơ hội
589 option n /ˈopʃən/ sự lựa chọn
590 or conj /oː/ hoặc
591 order n, v /ˈoːdə/ ra lệnh
592 organization n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ cơ quan
593 other adj, pro(n) /ˈaðə/ cái còn lại
594 others /ˈʌð·ərz/ các cái còn lại (số nhiều của “other”)
595 our det /auə/ của chúng ta
596 out prep /aut/ bên ngoài
597 outside prep /ˈautsaid/ bề ngoài
598 over prep /ˈəuvə/ bên trên
599 own adj, pro(n) /əun/ sở hữu
600 owner n /ˈəʊnə(r)/ người chủ
601 page n /peidʒ/ trang sách
602 pain n /pein/ đau
603 painting n /ˈpeɪntɪŋ/ hội họa
604 paper n /ˈpeipə/ giấy
605 parent n /ˈpeərənt/ cha, mẹ
606 part n /paːt/ một phần
607 participant n /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham dự
608 particular adj /pəˈtikjulə/ riêng biệt, đặc biệt
609 particularly adv /pəˈtɪkjələli/ đặc biệt
610 partner n /ˈpɑːt.nər/ cộng sự
611 party n /ˈpaːti/ bữa tiệc
612 pass v /paːs/ đi ngang qua
613 past adj, n, prep /paːst/ quá khứ
614 patient n, adj /ˈpeiʃənt/ kiên nhẫn
615 pattern n /ˈpӕtən/ hoa văn, mẫu
616 pay v, n /pei/ trả tiền
617 peace n /piːs/ hòa bình
618 people n /ˈpiːpl/ người
619 per prep /pəː/ mỗi
620 perform v /pəˈfoːm/ tiến hành
621 performance n /pəˈfɔːməns/ sự thực hiện
622 perhaps adv /pəˈhaps/ có thể
623 period n /ˈpiəriəd/ giai đoạn
624 person n /ˈpəːsn/ người
625 personal adj /ˈpɜːsənl/ cá nhân
626 phone n, v /fəun/ điện thoại, gọi điện
627 physical adj /ˈfizikəl/ thân thể
628 pick v /pik/ chọn
629 picture n /ˈpiktʃə/ tranh, ảnh
630 piece n /piːs/ mẩu, miếng
631 place n, v /pleis/ nơi
632 plan n, v /plan/ kế hoạch
633 plant n, v /plaːnt/ thực vật, mọc
634 play v, n /plei/ trò chơi, nô đùa
635 player n /ˈpleɪə(r)/ người chơi
636 PM n /ˌpiː ˈem/ thủ tướng
637 point n, v /point/ đầu nhọn, chỉ
638 police n /pəˈliːs/ cảnh sát
639 policy n /ˈpoləsi/ chính sách
640 political adj /pəˈlɪtɪkl/ thuộc chính trị
641 politics n /ˈpolitiks/ chính trị
642 poor adj /puə/ nghèo
643 popular adj /ˈpopjulə/ nổi tiếng, phổ biến
644 population n /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số
645 position n /əˈziʃən/ tư thế
646 positive adj /ˈpozətiv/ rõ ràng, chắc chắn
647 possible adj /ˈposəbl/ có thể
648 power n /ˈpauə/ khả năng
649 practice n, v /ˈprӕktis/ thực hành
650 prepare v /priˈpeə/ chuẩn bị
651 present n, v /ˈpreznt/ quà tặng, có mặt
652 president n /ˈprezidənt/ chủ tịch
653 pressure n /ˈpreʃə/ áp suất
654 pretty adv, adj /ˈpriti/ khá/xinh xắn, đẹp
655 prevent v /priˈvent/ ngăn chặn
656 price n /prais/ giá cả
657 private adj /ˈpraivət/ riêng tư
658 probably adv /ˈprɒbəbli/ có khả năng
659 problem n /ˈprobləm/ vấn đề
660 process n, v /ˈprəuses/ quá trình
661 produce v /prəˈdjuːs/ sản xuất
662 product n /ˈprodəkt/ kết quả, sản phẩm
663 production n /prəˈdʌkʃn/ sản lượng
664 professional adj, n /prəˈfeʃənl/ chuyên nghiệp
665 professor n /prəˈfesə/ giáo sư
666 program n /ˈprəʊɡræm/ chương trình
667 project n /ˈprɒdʒekt/ dự án
668 property n /ˈprɒpəti/ tài sản
669 protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
670 prove v /pruːv/ chứng minh
671 provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp
672 public n /ˈpʌblɪk/ công cộng, công khai
673 pull v /pʊl/ kéo ra,nhổ ra
674 purpose n /ˈpɜːpəs/ mục đích
675 push v /pʊʃ/ đẩy
676 put v /pʊt/ đặt
677 quality n /ˈkwɒləti/ chất lượng
678 question n /ˈkwestʃən/ câu hỏi
679 quickly adv /ˈkwɪkli/ nhanh chóng
680 quite adv /kwaɪt/ khá
681 race n /reɪs/ Đua, cuộc đua
682 radio n /ˈreɪdiəʊ/ Ra-đi-ô
683 raise v /reɪz/ nâng lên,tăng lên
sự nâng lên,tăng lên
684 range n /reɪndʒ/ dãy, hàng(núi,đồi..), phạm vi, lĩnh vực, sắp xếp, xếp loại
685 rate n,v /reɪt/ đánh giá, sự đánh giá,ước lượng
686 rather adv /ˈrɑːðə(r) hơn
687 reach v /riːtʃ/ với tới,chạm
688 read v /riːd/ đọc
689 ready adj /ˈredi/ sẵn sàng
690 real adj /ˈriːəl/ thật,thật sự
691 reality n /riˈæləti/ thực tại,sự thực
692 realize v /ˈriːəlaɪz/ nhận ra
693 really adv /ˈriːəli/ thật,thật ra
694 reason n /ˈriːzn/ lí do
695 receive v /rɪˈsiːv/ nhận,tiếp nhận
696 recent adv /ˈriːsnt/ gần đây
697 recently adv /ˈriːsntli/ gần đây (phó từ)
698 recognize v /ˈrekəɡnaɪz/ nhận ra, thừa nhận
699 record n,v /ˈrekɔːd/ thành tích, tiếng tăm, thu, ghi
700 red n, adj /red/ màu đỏ
701 reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm,giảm bớt
702 reflect v /rɪˈflekt/ phản chiếu
703 region n /ˈriːdʒən/ vùng,miền
704 relate v /rɪˈleɪt/ liên hệ
705 relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ
706 religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tín ngưỡng,tôn giáo
707 remain v /rɪˈmeɪn/ còn lại
708 remember v /rɪˈmembə(r)/ nhớ
709 remove v /rɪˈmuːv/ dỡ,gỡ bỏ
710 report n,v /rɪˈpɔːt/ báo cáo
711 represent v /ˌreprɪˈzent/ miêu tả,trình bày
712 Republican n /rɪˈpʌblɪkən/ cộng hòa, đảng viên đảng cộng hòa
713 require v /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu,đòi hỏi
714 research n,v /rɪˈsɜːtʃ/ nghiên cứu
715 resource n /rɪˈsɔːs/ tài nguyên,nguồn
716 respond v /rɪˈspɒnd/ phản hồi
717 response n /rɪˈspɒns/ sự phản hồi
718 responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
719 rest v /rest/ thư giãn
720 result n /rɪˈzʌlt/ kết quả
721 return v /rɪˈtɜːn/ trở lại
722 reveal v /rɪˈviːl/ tiết lộ,bộc lộ
723 rich adj /rɪtʃ/ giàu có
724 right n,v /raɪt/ bên phải đúng
725 rise v /raɪz/ trỗi dậy
726 risk n /rɪsk/ nguy hiểm,rủi ro
727 road n /rəʊd/ con đường
728 rock n /rɒk/ đá
729 role n /rəʊl/ vai,vai trò
730 room n /ruːm/ căn phòng
731 rule n /ruːl/ luật lệ
732 run v /rʌn/ chạy
733 safe adj /seɪf/ an toàn
734 same adj /seɪm/ giống
735 save v /seɪv/ lưu
736 say v /seɪ/ nói
737 scene n /siːn/ cảnh
738 school n /skuːl/ trường học
739 science n /ˈsaɪəns/ khoa học
740 scientist n /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học
741 score n /skɔː(r)/ điểm số
742 sea n /siː/ biển
743 season n /ˈsiːzn/ mùa
744 seat n /siːt/ chỗ ngồi
745 second adj /ˈsekənd/ thứ hai (số thứ tự)
746 section n /ˈsekʃn/ phần tách biệt, mặt cắt, mục (tài liệu,…)
747 security n /sɪˈkjʊərəti/ an ninh
748 see v /siː/ nhìn
749 seek v /siːk/ tìm
750 seem v /siːm/ dường như
751 sell v /sel/ bán
752 send v /send/ gửi
753 senior n /ˈsiːniə(r)/ người lớn tuổi, người có thâm niên lâu hơn,…
754 sense n /sens/ giác quan
755 series n /ˈsɪəriːz/ sê-ri
756 serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
757 serve v /sɜːv/ phục vụ
758 service n /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ
759 set v /set/ cài
760 seven qualifier /ˈsevn/ bảy
761 several qualifier /ˈsevrəl/ vài
762 sex n /seks/ giới tính
763 sexual adj /ˈsekʃuəl/ thuộc về giới tính
764 shake v /ʃeɪk/ lắc
765 share v /ʃeə(r)/ chia sẻ
766 she pronoun /ʃi/ cô ấy
767 shoot v /ʃuːt/ sút
768 short adj /ʃɔːt/ ngắn
769 shot v /ʃɒt/ bắn, sự đóng góp
770 should modal /ʃəd/ nên
771 shoulder n /ˈʃəʊldə(r)/ cái vai
772 show n /ʃəʊ/ chương trình
773 side n /saɪd/ bên,bên cạnh, mép,lề, ranh giới, mặt,mặt phẳng
774 sign n /saɪn/ dấu hiệu
775 significant adj /sɪɡˈnɪfɪkənt/ có ý nghĩa,đầy ý nghĩa
776 similar adj /ˈsɪmələ(r)/ giống,tương tự
777 simple adj /ˈsɪmpl/ đơn giản
778 simply adj /ˈsɪmpli/ giản dị,mộc mạc
779 since adv /sɪns/ kể từ
780 sing v /sɪŋ/ hát
781 single adj /ˈsɪŋɡl/ đơn độc,độc thân
782 sister n /ˈsɪstə(r)/ chị,em gái
783 sit v /sɪt/ ngồi
784 site n /saɪt/ địa chỉ,đích đến
785 situation n /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ hoàn cảnh
786 six qualifier /sɪks/ sáu
787 size n /saɪz/ kích cỡ
788 skill n /skɪl/ kĩ năng
789 skin n /skɪn/ trang phục,da
790 small adj /smɔːl/ nhỏ bé
791 smile v /smaɪl/ mỉm cười,cười
792 so adv /səʊ/ rất
793 social adj /ˈsəʊʃl/ tính tập thể
794 society n /səˈsaɪəti/ xã hội,tập thể
795 soldier n /ˈsəʊldʒə(r)/ người lính
796 some qualifier /səm/ vài
797 somebody n /ˈsʌmbədi/ người nào đó
798 someone n /ˈsʌmwʌn/ ai đó
799 something n /ˈsʌmθɪŋ/ cái gì đó,vật gì đó
800 sometimes adv /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
801 son n /sʌn/ con trai
802 song n /sɒŋ/ bài hát
803 soon adv /suːn/ sớm
804 sort n /sɔːt/ kiểu cách,thứ,loại hàng
805 sound n /saʊnd/ âm thanh
806 source n /sɔːs/ nguồn
807 south n /saʊθ/ miền Nam
808 southern adj /ˈsʌðən/ thuộc về phía Nam
809 space n /speɪs/ khoảng trống,không gian,không gian ngoài vũ trụ
810 speak v /spiːk/ nói
811 special a /ˈspeʃl/ đặc biệt
812 specific adj /spəˈsɪfɪk/ rành mạch,đặc trưng,riêng biệt
813 speech n /spiːtʃ/ buổi thuyết trình,cách nói,lối nói
814 spend v /spend/ tiêu,chi tiêu
815 sport n /spɔːt/ thể thao
816 spring n /sprɪŋ/ mùa xuân
817 staff n /stɑːf/ nhân viên
818 stage n /steɪdʒ/ giai đoạn,tầng
819 stand v /stænd/ đứng
820 standard n /ˈstændəd/ tiêu chuẩn
821 star n /stɑː(r)/ ngôi sao
822 start v /stɑːt/ bắt đầu
823 state n /steɪt/ tình trạng,bang,phát biểu,tuyên bố
824 statement n /ˈsteɪtmənt/ sự bày tỏ,sự trình bày
825 station n /ˈsteɪʃn/ trạm điểm,đồn
826 stay v /steɪ/ ở
827 step n /step/ bước,giai đoạn
828 still adv /stɪl/ vẫn,vẫn còn
829 stock n /stɒk/ kho,kho dự trữ,vốn,cổ phần
830 stop v /stɒp/ dừng lại
831 store n /stɔː(r)/ cửa hàng
832 story n /ˈstɔːri/ câu truyện
833 strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược
834 street n /striːt/ con phố
835 strong adj /strɒŋ/ mạnh mẽ
836 structure n /ˈstrʌktʃə(r)/ cấu trúc,kết cấu
837 student n /ˈstjuːdnt/ học sinh
838 study v /ˈstʌdi/ học
839 stuff n /stʌf/ chất liệu
840 style n style phong cách
841 subject n /ˈsʌbdʒɪkt/ chủ đề,môn học
842 success n /səkˈses/ sự thành công
843 successful adj /səkˈsesfl/ thành công
844 such pronoun /sʌtʃ/ như thể,thí dụ
845 suddenly adv /ˈsʌdənli/ đột ngột,bất chợt
846 suffer v /ˈsʌfə(r)/ trải qua,lướt
847 suggest v /səˈdʒest/ gợi ý
848 summer n /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
849 support n,v /səˈpɔːt/ hỗ trợ
850 sure adj /ʃʊə(r)/ chắc chắn
851 surface n /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
852 system n /ˈsɪstəm/ hệ thống
853 table n /ˈteɪbl/ cái bàn
854 take v /teɪk/ lấy
855 talk v /tɔːk/ nói
856 task n /tɑːsk/ nhiệm vụ
857 tax n /tæks/ thuế
858 teach v /tiːtʃ/ dạy
859 teacher n /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
860 team n /tiːm/ đội
861 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
862 television n /ˈtelɪvɪʒn/ TV, vô tuyến truyền hình
863 tell v /tel/ nói
864 ten qualifier /ten/ mười
865 tend v /tend/ trông nom,chăm sóc,hướng tới,có khuynh hướng
866 term n /tɜːm/ học kì 3 tháng
867 test n,v /test/ kiểm tra,bài kiểm  tra
868 than conjunction /ðən/ hơn
869 thank v /θæŋk/ cám ơn
870 that determiner /ðæt/ kia
871 the article /ðə/ cái,con,ấy,này (chỉ định,..)
872 their adj /ðeə(r)/ của họ
873 them pronoun /ðəm/ họ
874 themselves pronoun /ðəmˈselvz/ bản thân họ
875 then adv /ðen/ sau đó
876 theory n /ˈθɪəri/ lý thuyết
877 there adv /ðeə(r)/ chỗ đó,nơi đấy
878 these determiner /ðiːz/ những cái này
879 they pronoun /ðeɪ/ họ
880 thing n /θɪŋ/ vật
881 think v /θɪŋk/ nghĩ,suy nghĩ
882 third /θɜːd/ thứ ba (số thứ tự)
883 this determiner /ðɪs/ đây,cái đây
884 those determiner /ðəʊz/ những cái kia
885 though adv /ðəʊ/ dẫu cho,mặc dù
886 thought n thought sự suy nghĩ,ý nghĩ
887 thousand /ˈθaʊznd/ hàng nghìn
888 threat n threat sự đe dọa
889 three /θriː/ số ba
890 through preposition /θruː/ thông qua,qua
891 throughout preposition /θruːˈaʊt/ suốt,từ đầu đến cuối
892 throw v /θrəʊ/ ném đi
893 thus adv /ðʌs/ theo cách đó,như vậy,như thế
894 time n /taɪm/ thời gian
895 to preposition /tə/ đến,để
896 today n /təˈdeɪ/ hôm nay
897 together adv /təˈɡeðə(r)/ cùng nhau
898 tonight n /təˈnaɪt/ tối nay
899 too adv /tuː/ quá
900 top n /tɒp/ đỉnh
901 total n /ˈtəʊtl/ tổng,tổng cộng
902 tough adj /tʌf/ dẻo dai,Khắc nghiệt,Chịu đựng,..
903 toward adv /təˈwɔːdz/ nhằm,với mục đích,đối với
904 town n /taʊn/ thị trấn
905 trade n,v /treɪd/ trao đổi,buôn bán,mậu dịch
906 traditional adj /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
907 training n /ˈtreɪnɪŋ/ tập luyện
908 travel v /ˈtrævl/ du lịch
909 treat v /triːt/ đối xử
910 treatment n /ˈtriːtmənt/ sự đối xử
911 tree n /tri:/ cái cây
912 trial n, adj /ˈtraɪəl/ thử nghiệm,sự thử nghiệm
913 trip n /trɪp/ chuyến đi
914 trouble n /ˈtrʌbl/ rắc rối
915 true adj /true/ đúng
916 truth n /truːθ/ cái đúng
917 try v /traɪ/ thử
918 turn n,v /tɜːn/ vòng quay,chiều hướng,lượt,..
919 TV n /ˌtiː ˈviː/ TV, vô tuyến truyền hình
920 two /tuː/ hai
921 type N /taɪp/ kiểu
922 under preposition /ˈʌndə(r)/ dưới
923 understand v /ˌʌndəˈstænd/ hiểu
924 unit n /ˈjuːnɪt/ đơn vị
925 until adv /ənˈtɪl/ cho đến khi
926 up preposition /ʌp/ ở trên,lên trên,lên
927 upon preposition /əˈpɒn/ lúc,trong lúc,vào lúc
928 us pronoun /əs/ chúng ta
929 use v /juːz/ dùng,sử dụng
930 usually adv /ˈjuːʒuəli/ thường xuyên
931 value n /ˈvæljuː/ giá trị
932 various adj /ˈveəriəs/ khác nhau,đa dạng
933 very adv /ˈveri/ rất
934 victim n /ˈvɪktɪm/ bệnh nhân
935 view n,v /vjuː/ nhìn,tầm nhìn,quan điểm,..
936 violence n /ˈvaɪələns/ bạo lực
937 visit v /ˈvɪzɪt/ thăm
938 voice n /vɔɪs/ giọng nói,giọng hát,..
939 vote v /vəʊt/ bình chọn,bầu chọn
940 wait v /weɪt/ đợi chờ
941 walk v /wɔːk/ đi bộ
942 wall n /wɔːl/ bờ tường,bức tường
943 want v /wɒnt/ muốn
944 war n /wɔː(r)/ cuộc chiến,chiến tranh
945 watch n,v /wɒtʃ/ xem, Đồng hồ đeo tay,…
946 water n /ˈwɔːtə(r)/ nước
947 way n /weɪ/ con đường,Cách
948 we pronoun /wi/ chúng tôi
949 weapon n /ˈwepən/ vũ khí
950 wear v /weə(r)/ mặc
951 week n /wiːk/ tuần lễ,tuần
952 weight n /weɪt/ cân nặng
953 well adv /wel/ tuyệt
954 west n /west/ phía tây
955 western adj /ˈwestən/ thuộc về phía Tây, phương Tây
956 what pronoun /wɒt/ cái gì
957 whatever pronoun /wɒtˈevə(r)/ bất cứ điều gì
958 when pronoun /wen/ khi nào
959 where pronoun /weə(r)/ ở đâu
960 whether conjunction /ˈweðə(r)/ nếu,liệu
961 which pronoun /wɪtʃ/ cái gì
962 while conjunction /waɪl/ trong khi
963 white n, adj /waɪt/ màu trắng
964 who pronoun /huː/ ai
965 whole adj /həʊl/ toàn bộ,toàn thể
966 whom pronoun /huːm/ ai (tân ngữ)
967 whose pronoun /huːz/ của ai
968 why pronoun /waɪ/ tại sao
969 wide adj /waɪd/ rộng
970 wife n /waɪf/ người vợ
971 will modal /wɪl/ sẽ
972 win v /wɪn/ chiến thắng,thắng lợi
973 wind n wind gió
974 window n /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ
975 wish v /wɪʃ/ ước
976 with preposition /wɪð/ với
977 within preposition /wɪˈðɪn/ trong khoảng
978 without preposition /wɪˈðaʊt/ không cần đến thứ gì
979 woman n /ˈwʊmən/ phụ nữ
980 wonder n,v /ˈwʌndə(r)/ tự hỏi
điều kì diệu,kì công
981 word n /wɜːd/ từ,từ ngữ
982 work v /wɜːk/ làm việc
983 worker n /ˈwɜːkə(r)/ công nhân,người làm công
984 world n /wɜːld/ thế giới
985 worry v /ˈwʌri/ lo lắng
986 would modal /wʊd/ sẽ (quá khứ của “will”)
987 write v /raɪt/ viết
988 writer n /ˈraɪtə(r)/ người viết,nhà văn
989 wrong adj /rɒŋ/ sai,cái sai,điều không đúng
990 yard n /jɑːd/ cái sân
991 yeah exclamation /jeə/ tuyệt
992 year n /jɪə(r)/ năm
993 yes exclamation /jes/ ừ,có,vâng,dạ
994 yet adv /jet/ cho đến nay
995 you pronoun /ju/ bạn,các bạn
996 young adj /jʌŋ/ trẻ trung
997 your pronoun /jɔː(r)/ của bạn
998 yourself pronoun /jɔːˈself/ tự thân,tự mình
999 yell v /jel/ la hét
1000 zip n /zip/ tiếng xé vải, nghị lực

 

Tham khảo:

 

Tải về PDF
Nếu link tải bị lỗi, bạn có thể tải về link dự phòng sau: Link Dropbox | Link Box
1000 Từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
5 (4) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sự vận chuyển (transportation) Bài tiếp theo: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Âm Nhạc có bài tập ôn luyện