Với mục đích giúp các bạn học cơ bản Tiếng Anh tiết kiệm thời gian nhất, Thích Tiếng Anh biên soạn bộ tài liệu gồm 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất thường được dùng trong giao tiếp, các bài thi kiểm tra như TOEIC, IELTS, thi THPTQG. Bộ tài liệu bao gồm Nghĩa – Từ loại – Phiên âm – Nghĩa.
STT | TỪ | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | NGHĨA | ||||||
1 | a | weak: /ə/, strong /ei/ | một, chữ cái A | |||||||
2 | ability | n | /əˈbɪl.ə.ti/ | khả năng | ||||||
3 | able | adj | /ˈeɪ.bəl/ | có khả năng (adj) | ||||||
4 | about | adv | /əˈbaʊt/ | về điều gì, độ khoảng | ||||||
5 | above | prep | /əˈbʌv/ | trên (ở phía trên) | ||||||
6 | accept | v | /əkˈsept/ | đồng ý, chấp nhận | ||||||
7 | according | adv | /əˈkɔːdiŋ/ | dựa theo | ||||||
8 | account | n | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | ||||||
9 | across | prep | /əˈkrɒs/ | ngang qua, ở bên kia, đối diện | ||||||
10 | act | v | /ækt/ | hành động, ứng xử | ||||||
11 | action | n | /ˈæk.ʃən/ | hành động | ||||||
12 | activity | n | /ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động | ||||||
13 | actually | adv | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | thật ra | ||||||
14 | add | v | /æd/ | thêm vào | ||||||
15 | address | n | /əˈdres/ | địa chỉ, xử lý (vấn đề) | ||||||
16 | adminstration | n | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | sự quản trị, quản trị viên | ||||||
17 | admit | v | /ədˈmɪt/ | thừa nhận | ||||||
18 | adult | n | /ˈæd.ʌlt/ | người lớn | ||||||
19 | affect | v | /əˈfekt/ | ảnh hưởng | ||||||
20 | after | adv | /ˈɑːf.tər/ | sau | ||||||
21 | agency | n | /ˈeɪ.dʒən.si/ | chi nhánh, văn phòng | ||||||
22 | agent | n | /ˈeɪ.dʒənt/ | đặc vụ, đại lý, đại diện | ||||||
23 | ago | adv | /əˈɡəʊ/ | về trước | ||||||
24 | agree | v | /əˈɡriː/ | đồng ý | ||||||
25 | agreement | n | /əˈɡriː.mənt/ | thỏa thuận | ||||||
26 | ahead | prep | /əˈhed/ | ở phía trước | ||||||
27 | air | n | /eər/ | không khí (n), xử lý | ||||||
28 | all | adv | /ɔːl/ | tất cả | ||||||
29 | allow | v | /əˈlaʊ/ | cho phép | ||||||
30 | almost | adv | /ˈɔːl.məʊst/ | hầu hết | ||||||
31 | alone | adj | /əˈloʊn/ | đơn độc | ||||||
32 | along | adv | /əˈlɒŋ/ | dọc theo | ||||||
33 | already | adv | /ɔːlˈred.i/ | đã, rồi | ||||||
34 | also | adv | /ˈɔːl.səʊ/ | cũng | ||||||
35 | although | conjunction | /ɑːlˈðoʊ/ | mặc dù | ||||||
36 | always | adv | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn | ||||||
37 | American | n | /əˈmer.ɪ.kən/ | người Mỹ | ||||||
38 | among | prep | /əˈmʌŋ/ | ở giữa đám đông | ||||||
39 | amount | n | /əˈmaʊnt/ | số lượng | ||||||
40 | analysis | adv | /əˈnæl.ə.sɪs/ | sự phân tích | ||||||
41 | and | conjunction | /ænd/ | và | ||||||
42 | animal | n | /ænd/, /ənd/ | động vật | ||||||
43 | another | adj | /əˈnʌð.ər/ | một cái… khác | ||||||
44 | answer | v/n | /ˈɑːn.sər/ | câu trả lời (n), trả lời (v) | ||||||
45 | any | adv | /ˈen.i/ | bất kỳ | ||||||
46 | anyone | n | /ˈen.i.wʌn/ | bất kỳ ai | ||||||
47 | anything | n | /ˈen.i.θɪŋ/ | bất kỳ thứ gì | ||||||
48 | appear | v | /əˈpɪər/ | xuất hiện | ||||||
49 | apply | v | /əˈplaɪ/ | áp dụng, nộp tuyển | ||||||
50 | approach | v/n | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận (v), sự tiếp cận (n) | ||||||
51 | area | n | /ˈer.i.ə/ | khu vực, diện tích | ||||||
52 | argue | v | /ˈɑːrɡ.juː/ | bàn luận, tranh luận | ||||||
53 | arm | n | /ɑːm/ | cánh tay | ||||||
54 | around | adv | /əˈraʊnd/ | xung quanh | ||||||
55 | art | n | /ɑːt/ | nghệ thuật | ||||||
56 | arrive | v | /əˈraɪv/ | đến | ||||||
57 | article | n | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | bài báo | ||||||
58 | artist | n | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ | ||||||
59 | as | adv | /æz/,/əz/ | như thế là | ||||||
60 | ask | v | /ɑːsk/ | hỏi | ||||||
61 | assume | v | /əˈsjuːm/ | đảm nhiệm | ||||||
62 | at | prep | /æt/ | tại nơi | ||||||
63 | attack | v | /əˈtæk/ | tấn công | ||||||
64 | attention | n | /əˈten.ʃən/ | sự chú ý | ||||||
65 | attorney | n | /əˈtɜː.ni/ | luật sư | ||||||
66 | audience | n | /ˈɔː.di.əns/ | khán giả | ||||||
67 | author | n | /ˈɑː.θɚ/ | tác giả | ||||||
68 | authority | n | /əˈθɔːr.ə.t̬i/ | chính quyền | ||||||
69 | available | adj | /əˈveɪ.lə.bəl/ | có sẵn | ||||||
70 | avoid | v | /əˈvɔɪd/ | tránh, phòng | ||||||
71 | away | adv | /əˈweɪ/ | xa | ||||||
72 | baby | n | /ˈbeɪ.bi/ | trẻ nhỏ | ||||||
73 | back | adv | /bæk/ | quay lại | ||||||
74 | bag | n | /bæɡ/ | cái túi | ||||||
75 | bad | adj | /bæd/ | xấu | ||||||
76 | ball | n | /bɔːl/ | trái banh | ||||||
77 | bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng | ||||||
78 | bar | n | /bɑːr/ | thanh, thỏi | ||||||
79 | base | v | /beɪs/ | dựa trên | ||||||
80 | be | v | /biː/ | thì, là, bị, ở | ||||||
81 | beat | v | /biːt/ | đập, đánh | ||||||
82 | beautiful | adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp, xinh | ||||||
83 | because | adv | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì | ||||||
84 | become | v | /bɪˈkʌm/ | trở nên, trở thành | ||||||
85 | bed | n | /bed/ | giường ngủ | ||||||
86 | before | adv | /bɪˈfɔːr/ | trước đó | ||||||
87 | behavior | n | /bɪˈheɪ·vjər/ | hành vi | ||||||
88 | begin | n | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu | ||||||
89 | behind | prep | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau | ||||||
90 | believe | v | /bɪˈliːv/ | tin tưởng | ||||||
91 | benefit | n | /ˈben.ɪ.fɪt/ | lợi ích | ||||||
92 | best | adj | /best/ | tốt nhất | ||||||
93 | better | adj | /ˈbet̬.ɚ/ | tốt hơn | ||||||
94 | beyond | v | /biˈjɒnd/ | vượt qua | ||||||
95 | between | prep | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa | ||||||
96 | big | adj | /bɪɡ/ | to | ||||||
97 | bill | n | /bɪl/ | hóa đơn | ||||||
98 | billion | n | /ˈbɪl.jən/ | tỉ | ||||||
99 | bit | n | /bɪt/ | một ít | ||||||
100 | black | adj | /blæk/ | màu đen | ||||||
101 | blood | n | /blʌd/ | máu | ||||||
102 | blue | n/adj | /blu:/ | màu xanh. buồn | ||||||
103 | board | n | /bɔ:d/ | cái bảng | ||||||
104 | body | n | /’bɔdi/ | cơ thể | ||||||
105 | book | n/v | /buk/ | quyển sách | ||||||
106 | born | v | /bɔ:n/ | được sinh ra | ||||||
107 | both | adv | /bouθ/ | cả hai | ||||||
108 | box | n | /bɔks/ | cái hộp | ||||||
109 | boy | n | /bɔi/ | con trai | ||||||
110 | break | v | /breik/ | phá vỡ | ||||||
111 | bring | v | /briɳ/ | mang đi | ||||||
112 | brother | n | /’brʌðə/ | anh, em trai | ||||||
113 | budget | n | /’bʌdʤit/ | ngân sách | ||||||
114 | build | v | /bild/ | xây dựng | ||||||
115 | building | n | /’bildiɳ/ | tòa nhà | ||||||
116 | business | n | /’biznis/ | doanh nhân | ||||||
117 | but | adv | /bʌt/ | nhưng | ||||||
118 | buy | v | /bai/ | mua | ||||||
119 | by | adv | /bai/ | bằng, bởi | ||||||
120 | call | v | /kɔ:l/ | goi | ||||||
121 | camera | n | /’kæmərə/ | máy ảnh | ||||||
122 | campaign | n | /kæm’pein/ | chiến dịch | ||||||
123 | can | v | /kæn/ | có thể | ||||||
124 | cancer | n | /’kænsə/ | ung thư | ||||||
125 | candidate | n | /’kændidit/ | thí sinh | ||||||
126 | capital | n | /’kæpitl/ | thủ đô | ||||||
127 | car | n | /kɑ:/ | xe hơi | ||||||
128 | card | n | /kɑ:d/ | tấm thẻ | ||||||
129 | care | v | /keə/ | quan tân | ||||||
130 | career | n | /kə’riə/ | nghề nghiệp | ||||||
131 | carry | v | /’kæri/ | mang đi | ||||||
132 | case | n | /keis/ | trường hợp | ||||||
133 | catch | v | /kætʃ/ | bắt | ||||||
134 | cause | v | /kɔ:z/ | gây ra | ||||||
135 | cell | n | /sel/ | tế bào | ||||||
136 | center | n | /’sentə/ | trung tâm | ||||||
137 | central | adj | /’sentrəl/ | trung tâm | ||||||
138 | century | n | /’sentʃuri/ | thế kỉ | ||||||
139 | certain | adj | /’sə:tn/ | chắc chắn | ||||||
140 | certainly | adv | /’sə:tnli/ | một cách chắc chắn | ||||||
141 | chair | n | /tʃeə/ | cái ghê | ||||||
142 | challenge | n | /’tʃælinʤ/ | thử thách | ||||||
143 | chance | n | /tʃɑ:ns/ | cơ hội | ||||||
144 | change | v | /tʃeindʤ/ | thay đổi | ||||||
145 | character | n | /’kæriktə/ | nhân vật, tính cách | ||||||
146 | charge | n | /tʃɑ:dʤ/ | trách nhiệm | ||||||
147 | check | v | /tʃek/ | kiểm tra | ||||||
148 | child | n | /tʃaild/ | đứa trẻ | ||||||
149 | choice | n | /tʃɔis/ | sự lựa chọn | ||||||
150 | choose | v | /tʃu:z/ | lựa chọn | ||||||
151 | church | n | /tʃə:tʃ/ | nhà thờ | ||||||
152 | citizen | n | /’sitizn/ | công dân | ||||||
153 | city | n | /’siti/ | thành phố | ||||||
154 | civil | n | /’sivl/ | công dân | ||||||
155 | class | n | /klɑ:s/ | lớp học | ||||||
156 | clear | adj | /kliə/ | sạch | ||||||
157 | clearly | adv | /kliəli/ | một cách sạch sẽ | ||||||
158 | close | v | /klous/ | đóng lại | ||||||
159 | coach | n | /koutʃ/ | hướng dẫn viên | ||||||
160 | cold | adj | /kould/ | lạnh | ||||||
161 | collection | n | /kə’lekʃn/ | bộ sưu tập | ||||||
162 | college | n | /’kɔlidʤ/ | trường cao đăgr | ||||||
163 | color | n | /’kʌlə/ | màu sắc | ||||||
164 | come | v | /kʌm/ | đến | ||||||
165 | commerical | adj | /kə’mə:ʃl/ | quảng cáo | ||||||
166 | common | adj | /’kɔmən/ | phổ biến, chung | ||||||
167 | community | n | /kə’mju:niti/ | côộng đòng | ||||||
168 | company | n | /’kʌmpəni/ | công ty | ||||||
169 | compare | v | /kəm’peə/ | so sánh | ||||||
170 | computer | n | /kəm’pju:tə/ | máy tính | ||||||
171 | concern | v | /kən’sə:n/ | quan tâm, lo ngại | ||||||
172 | condition | n | /kən’diʃn/ | điều kiện | ||||||
173 | conference | n | /’kɔnfərəns/ | hội nghị | ||||||
174 | congress | n | /’kɔɳgres/ | hội nghị | ||||||
175 | consider | v | /kən’sidə/ | xem xét | ||||||
176 | consumer | n | /kən’sju:mə/ | khách hàng | ||||||
177 | contain | v | /kən’tein/ | bao gồm | ||||||
178 | continue | v | /kən’tinju:/ | tiếp tục | ||||||
179 | control | v | /kən’troul/ | điều khiển | ||||||
180 | cost | v/adj | /kɔst/ | trị giá | ||||||
181 | could | v | /kæn/ | có thể | ||||||
182 | country | n | /’kʌntri/ | quốc gia | ||||||
183 | couple | n | /’kʌpl/ | cặp đôi | ||||||
184 | course | n | /kɔ:s/ | khóa học | ||||||
185 | court | n | /kɔ:t/ | tòa án | ||||||
186 | convert | v | /kən’və:t/ | chuyển đổi | ||||||
187 | cover | v | /’kʌvə/ | che đậy | ||||||
188 | create | v | /kri:’eit/ | sáng tạo | ||||||
189 | crime | n | /kraim/ | tội phạm | ||||||
190 | cultural | adj | /’kʌltʃərəl/ | tính văn hóa | ||||||
191 | culture | n | /’kʌltʃə/ | văn hóa | ||||||
192 | cup | n | /kʌp/ | ly | ||||||
193 | current | adj/n | /’kʌrənt/ | gần đây, dòng, luồng | ||||||
194 | customer | n | /’kʌstəmə/ | khách hàng | ||||||
195 | cut | v | /kʌt/ | cắt | ||||||
196 | dark | n/adj | /dɑ:k/ | tối | ||||||
197 | data | n | /’deitə/ | dữ liệu | ||||||
198 | daughter | n | /’dɔ:tə/ | con gái | ||||||
199 | day | n | /dei/ | ngày | ||||||
200 | death | n | /deθ/ | cái chết | ||||||
201 | deal | n/v | /di:l/ | thỏa thuận | ||||||
202 | debate | v | /di:l/ | tranh luận | ||||||
203 | decade | n | /di’beit/ | thập kỉ | ||||||
204 | decide | v | /di’said/ | quyết định | ||||||
205 | decision | n | /di’siʤn/ | sự quyết định | ||||||
206 | deep | adj | /di:p/ | saâu | ||||||
207 | defense | v | /di’fens/ | phòng thủ | ||||||
208 | degree | n | /di’gri:/ | cấp độ | ||||||
209 | democrat | n | /’deməkræt/ | dân chủ | ||||||
210 | democratic | adj | /,demə’krætik/ | tính dân chủ | ||||||
211 | describe | v | /dis’kraib/ | mô tả | ||||||
212 | design | v | /di’zain/ | thiết kế | ||||||
213 | despite | prep | /dis’spaiz/ | mặc dù | ||||||
214 | detail | n | /’di:teil/ | chi tiết | ||||||
215 | determine | v | /di’tɜ:min/ | quyết tâm | ||||||
216 | develope | v | /di’veləpt/ | phát triển | ||||||
217 | development | n | /di’veləpmənt/ | sự phát triển | ||||||
218 | die | v | /dai/ | chết | ||||||
219 | different | adj | /’difrənt/ | khác nhau | ||||||
220 | difference | n | /’difrəns/ | sự khác biệt | ||||||
221 | difficult | adj | /’difikəlt/ | khó khăn | ||||||
222 | dinner | n | /’dinə[r]/ | ăn tối | ||||||
223 | direction | n | /di’rek∫n/ | phương hướng | ||||||
224 | director | n | /di’rektə[r]/ | giám đốc | ||||||
225 | discover | v | /dis’kʌvə[r]/ | khám phá | ||||||
226 | discuss | v | /di’skʌs/ | thảo luận | ||||||
227 | discussion | n | /di’skʌ∫n/ | sự bàn luận | ||||||
228 | disease | n | /di’zi:z/ | bệnh | ||||||
229 | do | v | /du:/ | làm | ||||||
230 | doctor | n | /’dɒktə[r]/ | bác sĩ | ||||||
231 | dog | n | /dɒg/ | con chó | ||||||
232 | door | n | /dɔ:[r]/ | cái cửa | ||||||
233 | down | prep | /daʊn/ | xuống | ||||||
234 | draw | v | /drɔ:/ | vẽ | ||||||
235 | dream | v | /dri:m/ | mơ | ||||||
236 | drive | v | /draiv/ | lái xe | ||||||
237 | drop | v | /drɒp/ | xuống, rơi | ||||||
238 | drug | n | /drʌg/ | thuốc | ||||||
239 | during | prep | /’djʊəriη | trong khi | ||||||
240 | each | pronoun/adv | /i:t∫/ | mỗi | ||||||
241 | early | adj | /’ə:li/ | sớm | ||||||
242 | east | n | /i:st/ | phía đông | ||||||
243 | easy | adj | /’i:zi/ | dễ dàng | ||||||
244 | electric | adj | /i’lektrik/ | thuộc về điện | ||||||
245 | eat | v | /i:t/ | ăn | ||||||
246 | economic | adj | /,i:kə’nɒmik/ | thuộc về kinh tế | ||||||
247 | economy | n | /i’kɒnəmi/ | nền kinh tế | ||||||
248 | earn | v | /ə:n/ | kiếm được | ||||||
249 | education | n | /,edjʊ’kei∫n/ | giáo dục | ||||||
250 | effect | v | /i’fekt/ | ảnh hưởng | ||||||
251 | effort | v | /ˈef.ət/ | nổ lực | ||||||
252 | edge | n | /edʒ/ | bờ | ||||||
253 | eight | n | /eɪt/ | số 8 | ||||||
254 | either | pronoun/adv | /ˈaɪ.ðər/ /ˈiː.ðər/ | mỗi, một, trong hai | ||||||
255 | election | n | /iˈlek.ʃən/ | bầu chọn | ||||||
256 | employee | n | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên | ||||||
257 | else | adv | /els/ | cái khác, còn lại | ||||||
258 | end | v | /end/ | kết thúc | ||||||
259 | energy | n | /ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng | ||||||
260 | enjoy | v | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú | ||||||
261 | enough | pronoun/adv | /ɪˈnʌf/ | đủ | ||||||
262 | enter | v | /ˈen.tər/ | vào | ||||||
263 | entire | adj | /ɪnˈtaɪər/ | toàn bộ | ||||||
264 | enviroment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | nôi trường | ||||||
265 | enviromental | adj | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ | tính môi trường | ||||||
266 | especially | adv | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | riêng, đặc biệt là | ||||||
267 | establish | v | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | thaành lập, xuất bản | ||||||
268 | even | adv/adj | /ˈiː.vən/ | thậm chí | ||||||
269 | evening | n | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối | ||||||
270 | event | n | /ɪˈvent/ | sự kiện | ||||||
271 | ever | adv | /ˈev.ər/ | không bao giờ | ||||||
272 | every | /ˈev.ri/ | mỗi | |||||||
273 | everybody | n | /ˈev.riˌbɒd.i/ | mọi người | ||||||
274 | everyone | n | /ˈev.ri.wʌn/ | mọi người | ||||||
275 | everything | n | /ˈev.ri.θɪŋ/ | tất cả | ||||||
276 | evidence | n | /ˈev.ɪ.dəns/ | bằng chứng | ||||||
277 | exactly | adv | /ɪɡˈzækt.li | một cách chính xác | ||||||
278 | example | n | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ | ||||||
279 | executive | adj/n | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | người điều hành/liên quan đến điều hành | ||||||
280 | exist | v | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại | ||||||
281 | expect | v | /ɪkˈspekt/ | mong chờ | ||||||
282 | experience | n | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | kinh nghiệm | ||||||
283 | expert | n | /ˈek.spɜːt/ | chuyên gia | ||||||
284 | explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích | ||||||
285 | eye | n | /aɪ/ | mắt | ||||||
286 | face | n | /feɪs/ | mặt | ||||||
287 | fact | n | /fækt/ | sự thật | ||||||
288 | factor | n | /ˈfæk.tər/ | nhân tố | ||||||
289 | fail | v | /feɪl/ | rơi | ||||||
290 | fall | v | /fɔːl/ | hỏng, trượt | ||||||
291 | family | n | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình | ||||||
292 | far | adj | /fɑːr/ | xa | ||||||
293 | fast | adj | /fɑːst/ | nhanh | ||||||
294 | father | n | /ˈfɑː.ðər/ | cha | ||||||
295 | fear | n | /fɪər/ | nỗi sợ | ||||||
296 | federal | adj | /ˈfed.ɚ.əl/ | liên bang | ||||||
297 | feel | v | /fiːl/ | cảm nhận | ||||||
298 | feeling | n | /ˈfiː.lɪŋ/ | cảm giác | ||||||
299 | few | adj | /fjuː/ | moột ít | ||||||
300 | field | n | /fiːld/ | cánh đồng | ||||||
301 | fight | v | /fait/ | chiến dấu | ||||||
302 | figure | n | /’figə/ | con số | ||||||
303 | fill | v | /fil/ | điền | ||||||
304 | film | n | /film/ | phim | ||||||
305 | final | adj/n | /’fainl/ | cuối, chung kết | ||||||
306 | finally | adv | /’fainli/ | cuối cùng | ||||||
307 | financial | adj | /fai’nænʃəl/ | kinh phí | ||||||
308 | find | v | /faind/ | tìm kiếm | ||||||
309 | fine | adj | /fain/ | khỏe, tốt | ||||||
310 | finger | n | /’fiɳgə/ | ngón tay | ||||||
311 | finish | v | /’finiʃ/ | kết thúc | ||||||
312 | fire | n | /’faie/ | lửa | ||||||
313 | firm | v | /’fə:m/ | chắc chắn | ||||||
314 | first | adj | /fə:st/ | đầu tiên | ||||||
315 | fish | n | /fiʃ/ | con cá | ||||||
316 | five | n | /faiv/ | số 5 | ||||||
317 | floor | n | /floor/ | tầng | ||||||
318 | fly | v | /fly/ | bay | ||||||
319 | focus | v | /’foukəs/ | tập trung | ||||||
320 | follow | v | /’fɔlou/ | theo dõi | ||||||
321 | food | n | /fu:d/ | đồ ăn | ||||||
322 | foot | n | /fut/ | ngón chân | ||||||
323 | for | prep | /fɔ:,fə/ | cho, vì | ||||||
324 | force | n/v | /fɔ:s/ | lực lượng, thác nước, sức mạnh/ép buộc, áp lực | ||||||
325 | foreign | adj | /’fɔrin/ | ngoại quốc | ||||||
326 | forget | v | /fə’get/ | quên | ||||||
327 | form | n | /fɔ:m/ | kiểu, mẫu | ||||||
328 | former | adj/n | /’fɔ:mə/ | trước đây, xưa, cũ, nguyên | ||||||
329 | forward | v | /’fɔ:wəd/ | phía trước | ||||||
330 | four | n | /fɔ:/ | số 4 | ||||||
331 | free | adj | /fri:/ | miễn phí, tự do | ||||||
332 | friend | n | /frend/ | bạn bè | ||||||
333 | from | prep | /from/ | đến từ | ||||||
334 | front | prep | /frant/ | đằng trước | ||||||
335 | full | adj | /ful/ | đầy | ||||||
336 | fund | n | /fand/ | quỹ | ||||||
337 | future | n | /ˈfjuːtʃə/ | tương lai | ||||||
338 | game | n | /ɡeim/ | trò chơi | ||||||
339 | garden | n | /ˈɡaːdn/ | vườn | ||||||
340 | gas | n | /ɡӕs/ | ga, hơi đốt | ||||||
341 | general | adj | /ˈdʒenərəl/ | phổ biến, chung | ||||||
342 | generation | n | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ | ||||||
343 | get | v | /ɡet/ | nhận được | ||||||
344 | girl | n | /ɡəːl/ | con gái | ||||||
345 | give | v | /ɡɪv/ | nhận được | ||||||
346 | glass | n | /ɡlaːs/ | thủy tinh, ly | ||||||
347 | go | v | /ɡəu/ | đi | ||||||
348 | goal | n | /ɡəul/ | bàn thắng, điểm | ||||||
349 | good | adj | /ɡud/ | ngoan, đúng | ||||||
350 | government | n | /ˈɡavəmənt/ | chính phủ | ||||||
351 | great | adj | /ɡreit/ | lớn, vĩ đại | ||||||
352 | green | adj | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây | ||||||
353 | ground | n | /ɡraund/ | mặt đất | ||||||
354 | group | n | /ɡruːp/ | nhóm, ban | ||||||
355 | grow | v | /ɡrəu/ | phát triển | ||||||
356 | growth | n | /ɡrəʊθ/ | sự phát triển | ||||||
357 | guess | v | /ɡes/ | phỏng đoán, dự đoán | ||||||
358 | gun | n | /ɡan/ | súng | ||||||
359 | guy | n | /ɡai/ | gã, anh chàng | ||||||
360 | hair | n | /heə/ | lông, tóc | ||||||
361 | half | n | /haːf/ | một nửa | ||||||
362 | hand | n | /hӕnd/ | bàn tay | ||||||
363 | hang | v | /hӕŋ/ | treo, mắc | ||||||
364 | happen | v | /ˈhӕpən/ | xảy ra | ||||||
365 | happy | adj | /ˈhӕpi/ | hạnh phúc | ||||||
366 | hard | adj | /haːd/ | cứng rắn, khó | ||||||
367 | have | v | /hӕv/ | có | ||||||
368 | he | pro(n) | /hiː/ | nó, anh ấy | ||||||
369 | head | n | /hed/ | cái đầu | ||||||
370 | health | n | /helθ/ | tình trạng sức khỏe | ||||||
371 | hear | v | /hiə/ | nghe | ||||||
372 | heart | n | /haːt/ | trái tim | ||||||
373 | heat | n, v | /hiːt/ | sức nóng, hơi nóng | ||||||
374 | heavy | adj | /ˈhevi/ | nặng nề | ||||||
375 | help | v, n | /help/ | giúp đỡ | ||||||
376 | her | pro(n) | /həː/ | nó, cô, bà ấy | ||||||
377 | here | adv | /hiə/ | ở đây | ||||||
378 | herself | pro(n) | /hɜːˈself/ | tự nó | ||||||
379 | high | adj, adv | /hai/ | cao, ở mức độ cao | ||||||
380 | him | pro(n) | /him/ | nó, anh ấy | ||||||
381 | himself | pro(n) | /hɪmˈself/ | chính nó, chính anh ấy | ||||||
382 | his | pro(n) | /hiz/ | của nó, của anh ấy | ||||||
383 | history | n | /ˈhistəri/ | lịch sử | ||||||
384 | hit | v, n | /hit/ | đánh, đấm, nện | ||||||
385 | hold | v, n | /həuld/ | cầm, nắm, giữ | ||||||
386 | home | n | /həum/ | nhà | ||||||
387 | hope | v, n | /həup/ | hy vọng | ||||||
388 | hospital | n | /ˈhospitl/ | bệnh viện | ||||||
389 | hot | adj | /hot/ | nóng | ||||||
390 | hotel | n | /həˈtel/ | khách sạn | ||||||
391 | hour | n | /ˈauə/ | giờ, tiếng (đồng hồ) | ||||||
392 | house | n | /haus/ | nhà ở, căn nhà | ||||||
393 | how | adv | /hau/ | như thế nào | ||||||
394 | however | adv | /haʊˈevə(r)/ | tuy vậy | ||||||
395 | huge | adj | /hjuːdʒ/ | khổng lồ | ||||||
396 | human | adj, n | /ˈhjuːmən/ | thuộc con người, loài người | ||||||
397 | hundred | number | /ˈhandrəd/ | trăm | ||||||
398 | husband | n | /ˈhazbənd/ | người chồng | ||||||
399 | I | pro(n) | /ai/ | tôi | ||||||
400 | idea | n | /aiˈdiə/ | quan niệm, ý tưởng | ||||||
401 | identify | v | /aiˈdentifai/ | nhận ra, nhận dạng | ||||||
402 | if | conj | /if/ | nếu | ||||||
403 | image | n | /ˈimidʒ/ | hình ảnh | ||||||
404 | imagine | v | /iˈmӕdʒin/ | tưởng tượng | ||||||
405 | impact | n | /ˈimpӕkt/ | sự va chạm, ảnh hưởng | ||||||
406 | important | adj | /imˈpoːtənt/ | quan trọng | ||||||
407 | improve | v | /imˈpruːv/ | cải thiện | ||||||
408 | in | prep | /ɪn/ | ở, tại | ||||||
409 | include | v | /iŋˈkluːd/ | bao gồm | ||||||
410 | including | prep | /ɪnˈkluːdɪŋ/ | bao gồm | ||||||
411 | increase | v,n | /inˈkriːs/ | tăng lên | ||||||
412 | indeed | adv | /inˈdiːd/ | quả thực | ||||||
413 | indicate | v | /ˈindikeit/ | chỉ ra | ||||||
414 | individual | adj, n | /indiˈvidjuəl/ | một mình, riêng lẻ | ||||||
415 | industry | n | /ˈindəstri/ | ngành công nghiệp | ||||||
416 | information | n | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin | ||||||
417 | inside | adv, n, adj | /inˈsaid/ | bên trong | ||||||
418 | instead | adv | /inˈsted/ | thay vì | ||||||
419 | institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | thể chế, sự xây dựng | ||||||
420 | interest | n, v | /ˈintrəst/ | sự chú ý, quan tâm | ||||||
421 | interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị | ||||||
422 | international | adj | /intəˈnӕʃənl/ | quốc tế | ||||||
423 | interview | n, v | /ˈintəvjuː/ | cuộc phỏng vấn | ||||||
424 | into | prep | /ˈintu/ | vào trong | ||||||
425 | investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | tiền đầu tư, sự đầu tư | ||||||
426 | involve | v | /inˈvolv/ | liên quan | ||||||
427 | issue | n, v | /ˈiʃuː/ | phát hành | ||||||
428 | it | pro(n) | /ɪt/ | nó | ||||||
429 | item | n | /ˈaitəm/ | khoản, món | ||||||
430 | its | det | /ɪts/ | của nó, của anh ấy | ||||||
431 | itself | pro(n) | /ɪtˈself/ | bản thân nó, chính nó | ||||||
432 | job | n | /dʒob/ | việc làm, việc | ||||||
433 | join | v | /dʒoin/ | tham gia, gia nhập | ||||||
434 | just | adv | /dʒast/ | công bằng, xứng đáng | ||||||
435 | keep | v | /kiːp/ | gìn giữ | ||||||
436 | key | n, adj | /kiː/ | chìa khóa, phím | ||||||
437 | kid | n | /kid/ | trẻ em | ||||||
438 | kill | v | /kil/ | giết | ||||||
439 | kind | n, adj | /kaind/ | tốt bụng | ||||||
440 | kitchen | n | /ˈkitʃin/ | bếp | ||||||
441 | know | v | /nəu/ | biết | ||||||
442 | knowledge | n | /ˈnolidʒ/ | sự hiểu biết | ||||||
443 | land | n, v | /lӕnd/ | đất | ||||||
444 | language | n | /ˈlӕŋɡwidʒ/ | ngôn ngữ | ||||||
445 | large | adj | /ˈlaːdʒ/ | rộng, lớn | ||||||
446 | last | adv, n, v | /laːst/ | kéo dài | ||||||
447 | late | adj, adv | /leit/ | chậm, muộn | ||||||
448 | later | adv, adj | /ˈleɪtə(r)/ | sau | ||||||
449 | laugh | v, n | /laːf/ | cười | ||||||
450 | law | n | /loː/ | pháp luật | ||||||
451 | lawyer | n | /ˈloːjə/ | luật sư | ||||||
452 | lay | v | /lei/ | đặt, để | ||||||
453 | lead | v, n | /led/ | dẫn đường, hướng dẫn | ||||||
454 | leader | n | /ˈliːdə(r)/ | người dẫn đường | ||||||
455 | learn | v | /ləːn/ | học | ||||||
456 | least | adv | /liːst/ | ít nhất | ||||||
457 | leave | v | /liːv/ | bỏ đi, bỏ lại | ||||||
458 | left | (adj) (adv) (n) | /left/ | bên trái | ||||||
459 | leg | n | /leɡ/ | chân | ||||||
460 | legal | adj | /ˈliːɡəl/ | thuộc pháp luật | ||||||
461 | less | adv | /les/ | nhỏ hơn | ||||||
462 | let | v | /let/ | cho phép | ||||||
463 | letter | n | /ˈletə/ | thư | ||||||
464 | level | n, adj | /ˈlevl/ | mức, tầng | ||||||
465 | lie | v, n | /lai/ | lời nói dối | ||||||
466 | life | n | /laif/ | sự sống, cuộc sống | ||||||
467 | light | n, adj, v | /lait/ | ánh sáng | ||||||
468 | like | v, conj | /laik/ | giống như | ||||||
469 | likely | adj, adv | /ˈlaɪkli/ | có khả năng | ||||||
470 | line | n | /lain/ | đường kẻ, đường nét | ||||||
471 | list | n, v | /list/ | danh sách | ||||||
472 | listen | v | /ˈlisn/ | lắng nghe | ||||||
473 | little | adj, adv | /ˈlitl/ | nhỏ bé | ||||||
474 | live | adj, adv | /liv/ | sống, ở | ||||||
475 | local | adj | /ˈləukəl/ | địa phương | ||||||
476 | long | adj, adv | /loŋ/ | dài | ||||||
477 | look | v, n | /luk/ | nhìn | ||||||
478 | lose | v | /luːz/ | mất | ||||||
479 | loss | n | /los/ | sự mất mát | ||||||
480 | lot | adv | /lot/ | mớ, đống | ||||||
481 | love | n, v | /lav/ | tình yêu, yêu thích | ||||||
482 | low | adj, adv | /ləu/ | thấp | ||||||
483 | machine | n | /məˈʃiːn/ | cỗ máy | ||||||
484 | magazine | n | /mӕɡəˈziːn/ | tạp chí | ||||||
485 | main | adj | /mein/ | chính, quan trọng nhất | ||||||
486 | maintain | v | /meinˈtein/ | tiếp tục, duy trì | ||||||
487 | major | adj | /ˈmeidʒə/ | chủ yếu, lớn | ||||||
488 | majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | đa số | ||||||
489 | make | v, n | /meik/ | làm, tạo ra | ||||||
490 | man | n | /mӕn/ | đàn ông | ||||||
491 | manage | v | /ˈmӕnidʒ/ | quản lý | ||||||
492 | management | n | /ˈmænɪdʒmənt/ | việc quản lý | ||||||
493 | manager | n | /ˈmænɪdʒə(r)/ | người quản lý | ||||||
494 | many | pro(n) | /ˈmeni/ | nhiều, lắm | ||||||
495 | market | n | /ˈmaːkit/ | chợ | ||||||
496 | marriage | n | /ˈmӕridʒ/ | đám cưới | ||||||
497 | material | n, adj | /məˈtiəriəl/ | nguyên vật liệu | ||||||
498 | matter | n, v | /ˈmӕtə/ | chủ đề | ||||||
499 | may | v | /mei/ | có thể | ||||||
500 | maybe | adv | /ˈmeibiː/ | có thể | ||||||
501 | me | pro(n) | /miː/ | tôi | ||||||
502 | mean | v | /miːn/ | có vẻ là | ||||||
503 | measure | n, v | /ˈmeʒə/ | sự đo lường | ||||||
504 | media | n | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng | ||||||
505 | medical | adj | /ˈmedikəl/ | thuộc y học | ||||||
506 | meet | v | /miːt/ | gặp gỡ | ||||||
507 | meeting | n | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp | ||||||
508 | member | n | /ˈmembə/ | thành viên | ||||||
509 | memory | n | /ˈmeməri/ | trí nhớ | ||||||
510 | mention | v | /ˈmenʃən/ | đề cập | ||||||
511 | message | n | /ˈmesidʒ/ | tin tức, thông điệp | ||||||
512 | method | n | /ˈmeθəd/ | phương pháp | ||||||
513 | middle | n, adj | /ˈmidl/ | giữa | ||||||
514 | might | modal (v) | /mait/ | quá khứ của “may” | ||||||
515 | military | adj | /ˈmilitəri/ | quân sự | ||||||
516 | million | number | /ˈmiljən/ | triệu | ||||||
517 | mind | n, v | /maind/ | trí tuệ, để ý | ||||||
518 | minute | n | /maiˈnjuːt/ | phút (thời gian) | ||||||
519 | miss | v, n | /mis/ | trượt, lỡ | ||||||
520 | mission | n | /ˈmiʃən/ | sứ mệnh | ||||||
521 | model | n | /ˈmodl/ | mô hình | ||||||
522 | modern | adj | /ˈmodən/ | hiện đại | ||||||
523 | moment | n | /ˈməumənt/ | thời điểm | ||||||
524 | money | n | /ˈmani/ | tiền | ||||||
525 | month | n | /manθ/ | tháng | ||||||
526 | more | pro(n) | /moː/ | nhiều hơn | ||||||
527 | morning | n | /ˈmoːniŋ/ | buổi sáng | ||||||
528 | most | adv, n | /məust/ | đa số, phần lớn | ||||||
529 | mother | n | /ˈmaðə/ | mẹ | ||||||
530 | mouth | n | /mauθ/ | miệng | ||||||
531 | move | v, n | /muːv/ | di chuyển | ||||||
532 | movement | n | /ˈmuːvmənt/ | sự chuyển động | ||||||
533 | movie | n | /ˈmuːvi/ | bộ phim | ||||||
534 | Mr | n | /ˈmɪs.tər/ | ngài | ||||||
535 | Mrs | n | /ˈmɪs.ɪz/ | bà chủ | ||||||
536 | much | adv | /mʌtʃ/ | nhiều | ||||||
537 | music | n | /ˈmjuːzik/ | âm nhạc | ||||||
538 | must | modal (v) | /mast/ | phải | ||||||
539 | my | det | /mai/ | của tôi | ||||||
540 | myself | pro(n) | /maɪˈself/ | chính tôi | ||||||
541 | name | n, v | /neim/ | tên | ||||||
542 | nation | n | /ˈneiʃən/ | quốc gia | ||||||
543 | national | adj | /ˈnӕʃənəl/ | thuộc về quốc gia, dân tộc | ||||||
544 | natural | adj | /ˈnӕtʃərəl/ | tự nhiên | ||||||
545 | nature | n | /ˈneitʃə/ | thiên nhiên | ||||||
546 | near | adj, adv, prep | /niə/ | gần | ||||||
547 | nearly | adv | /ˈnɪəli/ | gần như | ||||||
548 | necessary | adj | /ˈnesisəri/ | cần thiết | ||||||
549 | need | v, n | /niːd/ | cần | ||||||
550 | network | n | /ˈnetwɜːk/ | mạng lưới | ||||||
551 | never | adv | /ˈnevə/ | không bao giờ | ||||||
552 | new | adj | /njuː/ | mới | ||||||
553 | news | n | /njuːz/ | tin tức | ||||||
554 | newspaper | n | /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ | báo | ||||||
555 | next | adj, adv, n | /nekst/ | tiếp sau | ||||||
556 | nice | adj | /nais/ | tốt bụng | ||||||
557 | night | n | /nait/ | đêm | ||||||
558 | no | exclamation | /nəu/ | không chút nào | ||||||
559 | none | pro(n) | /nan/ | không ai, không cái gì | ||||||
560 | nor | conj, adv | /noː/ | cũng không | ||||||
561 | north | n, adj, adv | /noːθ/ | phương bắc | ||||||
562 | not | adv | /not/ | không | ||||||
563 | note | n, v | /nəut/ | giấy nhắn, nhắc nhở, lưu ý | ||||||
564 | nothing | pro(n) | /ˈnaθiŋ/ | không có gì | ||||||
565 | notice | n, v | /ˈnəutis/ | thông báo, chú ý | ||||||
566 | now | adv | /nau/ | hiện nay | ||||||
567 | n’t | /-ənt/ | short form of not | |||||||
568 | number | n | /ˈnʌm.bər/ | con số | ||||||
569 | occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra | ||||||
570 | of | prep | /əv/ | của | ||||||
571 | off | adv, prep | /of/ | tắt | ||||||
572 | offer | v, n | /ˈofə/ | mời | ||||||
573 | office | n | /ˈofis/ | văn phòng | ||||||
574 | officer | n | /ˈɒfɪsə(r)/ | viên chức | ||||||
575 | official | adj, n | /əˈfiʃəl/ | thuộc chính quyền | ||||||
576 | often | adv | /ˈofn/ | thường xuyên | ||||||
577 | oh | exclamation | /əu/ | à! (cảm thán) | ||||||
578 | oil | n | /oil/ | dầu | ||||||
579 | ok | adj, adv | /ouˈkei/ | được, tốt | ||||||
580 | old | adj | /əuld/ | già | ||||||
581 | on | prep | /on/ | trên, ở trên | ||||||
582 | once | adv, conj | /wans/ | một lần | ||||||
583 | one | number | /wan/ | số một | ||||||
584 | only | adj, adv | /ˈəunli/ | chỉ | ||||||
585 | onto | prep | /ˈɒntə/ | đến | ||||||
586 | open | adj, v | /ˈəupən/ | mở | ||||||
587 | operation | n | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | việc phẫu thuật | ||||||
588 | opportunity | n | /opəˈtjuːnəti/ | cơ hội | ||||||
589 | option | n | /ˈopʃən/ | sự lựa chọn | ||||||
590 | or | conj | /oː/ | hoặc | ||||||
591 | order | n, v | /ˈoːdə/ | ra lệnh | ||||||
592 | organization | n | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | cơ quan | ||||||
593 | other | adj, pro(n) | /ˈaðə/ | cái còn lại | ||||||
594 | others | /ˈʌð·ərz/ | các cái còn lại (số nhiều của “other”) | |||||||
595 | our | det | /auə/ | của chúng ta | ||||||
596 | out | prep | /aut/ | bên ngoài | ||||||
597 | outside | prep | /ˈautsaid/ | bề ngoài | ||||||
598 | over | prep | /ˈəuvə/ | bên trên | ||||||
599 | own | adj, pro(n) | /əun/ | sở hữu | ||||||
600 | owner | n | /ˈəʊnə(r)/ | người chủ | ||||||
601 | page | n | /peidʒ/ | trang sách | ||||||
602 | pain | n | /pein/ | đau | ||||||
603 | painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | hội họa | ||||||
604 | paper | n | /ˈpeipə/ | giấy | ||||||
605 | parent | n | /ˈpeərənt/ | cha, mẹ | ||||||
606 | part | n | /paːt/ | một phần | ||||||
607 | participant | n | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | người tham dự | ||||||
608 | particular | adj | /pəˈtikjulə/ | riêng biệt, đặc biệt | ||||||
609 | particularly | adv | /pəˈtɪkjələli/ | đặc biệt | ||||||
610 | partner | n | /ˈpɑːt.nər/ | cộng sự | ||||||
611 | party | n | /ˈpaːti/ | bữa tiệc | ||||||
612 | pass | v | /paːs/ | đi ngang qua | ||||||
613 | past | adj, n, prep | /paːst/ | quá khứ | ||||||
614 | patient | n, adj | /ˈpeiʃənt/ | kiên nhẫn | ||||||
615 | pattern | n | /ˈpӕtən/ | hoa văn, mẫu | ||||||
616 | pay | v, n | /pei/ | trả tiền | ||||||
617 | peace | n | /piːs/ | hòa bình | ||||||
618 | people | n | /ˈpiːpl/ | người | ||||||
619 | per | prep | /pəː/ | mỗi | ||||||
620 | perform | v | /pəˈfoːm/ | tiến hành | ||||||
621 | performance | n | /pəˈfɔːməns/ | sự thực hiện | ||||||
622 | perhaps | adv | /pəˈhaps/ | có thể | ||||||
623 | period | n | /ˈpiəriəd/ | giai đoạn | ||||||
624 | person | n | /ˈpəːsn/ | người | ||||||
625 | personal | adj | /ˈpɜːsənl/ | cá nhân | ||||||
626 | phone | n, v | /fəun/ | điện thoại, gọi điện | ||||||
627 | physical | adj | /ˈfizikəl/ | thân thể | ||||||
628 | pick | v | /pik/ | chọn | ||||||
629 | picture | n | /ˈpiktʃə/ | tranh, ảnh | ||||||
630 | piece | n | /piːs/ | mẩu, miếng | ||||||
631 | place | n, v | /pleis/ | nơi | ||||||
632 | plan | n, v | /plan/ | kế hoạch | ||||||
633 | plant | n, v | /plaːnt/ | thực vật, mọc | ||||||
634 | play | v, n | /plei/ | trò chơi, nô đùa | ||||||
635 | player | n | /ˈpleɪə(r)/ | người chơi | ||||||
636 | PM | n | /ˌpiː ˈem/ | thủ tướng | ||||||
637 | point | n, v | /point/ | đầu nhọn, chỉ | ||||||
638 | police | n | /pəˈliːs/ | cảnh sát | ||||||
639 | policy | n | /ˈpoləsi/ | chính sách | ||||||
640 | political | adj | /pəˈlɪtɪkl/ | thuộc chính trị | ||||||
641 | politics | n | /ˈpolitiks/ | chính trị | ||||||
642 | poor | adj | /puə/ | nghèo | ||||||
643 | popular | adj | /ˈpopjulə/ | nổi tiếng, phổ biến | ||||||
644 | population | n | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số | ||||||
645 | position | n | /əˈziʃən/ | tư thế | ||||||
646 | positive | adj | /ˈpozətiv/ | rõ ràng, chắc chắn | ||||||
647 | possible | adj | /ˈposəbl/ | có thể | ||||||
648 | power | n | /ˈpauə/ | khả năng | ||||||
649 | practice | n, v | /ˈprӕktis/ | thực hành | ||||||
650 | prepare | v | /priˈpeə/ | chuẩn bị | ||||||
651 | present | n, v | /ˈpreznt/ | quà tặng, có mặt | ||||||
652 | president | n | /ˈprezidənt/ | chủ tịch | ||||||
653 | pressure | n | /ˈpreʃə/ | áp suất | ||||||
654 | pretty | adv, adj | /ˈpriti/ | khá/xinh xắn, đẹp | ||||||
655 | prevent | v | /priˈvent/ | ngăn chặn | ||||||
656 | price | n | /prais/ | giá cả | ||||||
657 | private | adj | /ˈpraivət/ | riêng tư | ||||||
658 | probably | adv | /ˈprɒbəbli/ | có khả năng | ||||||
659 | problem | n | /ˈprobləm/ | vấn đề | ||||||
660 | process | n, v | /ˈprəuses/ | quá trình | ||||||
661 | produce | v | /prəˈdjuːs/ | sản xuất | ||||||
662 | product | n | /ˈprodəkt/ | kết quả, sản phẩm | ||||||
663 | production | n | /prəˈdʌkʃn/ | sản lượng | ||||||
664 | professional | adj, n | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp | ||||||
665 | professor | n | /prəˈfesə/ | giáo sư | ||||||
666 | program | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình | ||||||
667 | project | n | /ˈprɒdʒekt/ | dự án | ||||||
668 | property | n | /ˈprɒpəti/ | tài sản | ||||||
669 | protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ | ||||||
670 | prove | v | /pruːv/ | chứng minh | ||||||
671 | provide | v | /prəˈvaɪd/ | cung cấp | ||||||
672 | public | n | /ˈpʌblɪk/ | công cộng, công khai | ||||||
673 | pull | v | /pʊl/ | kéo ra,nhổ ra | ||||||
674 | purpose | n | /ˈpɜːpəs/ | mục đích | ||||||
675 | push | v | /pʊʃ/ | đẩy | ||||||
676 | put | v | /pʊt/ | đặt | ||||||
677 | quality | n | /ˈkwɒləti/ | chất lượng | ||||||
678 | question | n | /ˈkwestʃən/ | câu hỏi | ||||||
679 | quickly | adv | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng | ||||||
680 | quite | adv | /kwaɪt/ | khá | ||||||
681 | race | n | /reɪs/ | Đua, cuộc đua | ||||||
682 | radio | n | /ˈreɪdiəʊ/ | Ra-đi-ô | ||||||
683 | raise | v | /reɪz/ | nâng lên,tăng lên sự nâng lên,tăng lên |
||||||
684 | range | n | /reɪndʒ/ | dãy, hàng(núi,đồi..), phạm vi, lĩnh vực, sắp xếp, xếp loại | ||||||
685 | rate | n,v | /reɪt/ | đánh giá, sự đánh giá,ước lượng | ||||||
686 | rather | adv | /ˈrɑːðə(r) | hơn | ||||||
687 | reach | v | /riːtʃ/ | với tới,chạm | ||||||
688 | read | v | /riːd/ | đọc | ||||||
689 | ready | adj | /ˈredi/ | sẵn sàng | ||||||
690 | real | adj | /ˈriːəl/ | thật,thật sự | ||||||
691 | reality | n | /riˈæləti/ | thực tại,sự thực | ||||||
692 | realize | v | /ˈriːəlaɪz/ | nhận ra | ||||||
693 | really | adv | /ˈriːəli/ | thật,thật ra | ||||||
694 | reason | n | /ˈriːzn/ | lí do | ||||||
695 | receive | v | /rɪˈsiːv/ | nhận,tiếp nhận | ||||||
696 | recent | adv | /ˈriːsnt/ | gần đây | ||||||
697 | recently | adv | /ˈriːsntli/ | gần đây (phó từ) | ||||||
698 | recognize | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận ra, thừa nhận | ||||||
699 | record | n,v | /ˈrekɔːd/ | thành tích, tiếng tăm, thu, ghi | ||||||
700 | red | n, adj | /red/ | màu đỏ | ||||||
701 | reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | giảm,giảm bớt | ||||||
702 | reflect | v | /rɪˈflekt/ | phản chiếu | ||||||
703 | region | n | /ˈriːdʒən/ | vùng,miền | ||||||
704 | relate | v | /rɪˈleɪt/ | liên hệ | ||||||
705 | relationship | n | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ | ||||||
706 | religious | adj | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tín ngưỡng,tôn giáo | ||||||
707 | remain | v | /rɪˈmeɪn/ | còn lại | ||||||
708 | remember | v | /rɪˈmembə(r)/ | nhớ | ||||||
709 | remove | v | /rɪˈmuːv/ | dỡ,gỡ bỏ | ||||||
710 | report | n,v | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo | ||||||
711 | represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | miêu tả,trình bày | ||||||
712 | Republican | n | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa, đảng viên đảng cộng hòa | ||||||
713 | require | v | /rɪˈkwaɪə(r)/ | yêu cầu,đòi hỏi | ||||||
714 | research | n,v | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu | ||||||
715 | resource | n | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên,nguồn | ||||||
716 | respond | v | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi | ||||||
717 | response | n | /rɪˈspɒns/ | sự phản hồi | ||||||
718 | responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm | ||||||
719 | rest | v | /rest/ | thư giãn | ||||||
720 | result | n | /rɪˈzʌlt/ | kết quả | ||||||
721 | return | v | /rɪˈtɜːn/ | trở lại | ||||||
722 | reveal | v | /rɪˈviːl/ | tiết lộ,bộc lộ | ||||||
723 | rich | adj | /rɪtʃ/ | giàu có | ||||||
724 | right | n,v | /raɪt/ | bên phải đúng | ||||||
725 | rise | v | /raɪz/ | trỗi dậy | ||||||
726 | risk | n | /rɪsk/ | nguy hiểm,rủi ro | ||||||
727 | road | n | /rəʊd/ | con đường | ||||||
728 | rock | n | /rɒk/ | đá | ||||||
729 | role | n | /rəʊl/ | vai,vai trò | ||||||
730 | room | n | /ruːm/ | căn phòng | ||||||
731 | rule | n | /ruːl/ | luật lệ | ||||||
732 | run | v | /rʌn/ | chạy | ||||||
733 | safe | adj | /seɪf/ | an toàn | ||||||
734 | same | adj | /seɪm/ | giống | ||||||
735 | save | v | /seɪv/ | lưu | ||||||
736 | say | v | /seɪ/ | nói | ||||||
737 | scene | n | /siːn/ | cảnh | ||||||
738 | school | n | /skuːl/ | trường học | ||||||
739 | science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học | ||||||
740 | scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học | ||||||
741 | score | n | /skɔː(r)/ | điểm số | ||||||
742 | sea | n | /siː/ | biển | ||||||
743 | season | n | /ˈsiːzn/ | mùa | ||||||
744 | seat | n | /siːt/ | chỗ ngồi | ||||||
745 | second | adj | /ˈsekənd/ | thứ hai (số thứ tự) | ||||||
746 | section | n | /ˈsekʃn/ | phần tách biệt, mặt cắt, mục (tài liệu,…) | ||||||
747 | security | n | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh | ||||||
748 | see | v | /siː/ | nhìn | ||||||
749 | seek | v | /siːk/ | tìm | ||||||
750 | seem | v | /siːm/ | dường như | ||||||
751 | sell | v | /sel/ | bán | ||||||
752 | send | v | /send/ | gửi | ||||||
753 | senior | n | /ˈsiːniə(r)/ | người lớn tuổi, người có thâm niên lâu hơn,… | ||||||
754 | sense | n | /sens/ | giác quan | ||||||
755 | series | n | /ˈsɪəriːz/ | sê-ri | ||||||
756 | serious | adj | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng | ||||||
757 | serve | v | /sɜːv/ | phục vụ | ||||||
758 | service | n | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ | ||||||
759 | set | v | /set/ | cài | ||||||
760 | seven | qualifier | /ˈsevn/ | bảy | ||||||
761 | several | qualifier | /ˈsevrəl/ | vài | ||||||
762 | sex | n | /seks/ | giới tính | ||||||
763 | sexual | adj | /ˈsekʃuəl/ | thuộc về giới tính | ||||||
764 | shake | v | /ʃeɪk/ | lắc | ||||||
765 | share | v | /ʃeə(r)/ | chia sẻ | ||||||
766 | she | pronoun | /ʃi/ | cô ấy | ||||||
767 | shoot | v | /ʃuːt/ | sút | ||||||
768 | short | adj | /ʃɔːt/ | ngắn | ||||||
769 | shot | v | /ʃɒt/ | bắn, sự đóng góp | ||||||
770 | should | modal | /ʃəd/ | nên | ||||||
771 | shoulder | n | /ˈʃəʊldə(r)/ | cái vai | ||||||
772 | show | n | /ʃəʊ/ | chương trình | ||||||
773 | side | n | /saɪd/ | bên,bên cạnh, mép,lề, ranh giới, mặt,mặt phẳng | ||||||
774 | sign | n | /saɪn/ | dấu hiệu | ||||||
775 | significant | adj | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | có ý nghĩa,đầy ý nghĩa | ||||||
776 | similar | adj | /ˈsɪmələ(r)/ | giống,tương tự | ||||||
777 | simple | adj | /ˈsɪmpl/ | đơn giản | ||||||
778 | simply | adj | /ˈsɪmpli/ | giản dị,mộc mạc | ||||||
779 | since | adv | /sɪns/ | kể từ | ||||||
780 | sing | v | /sɪŋ/ | hát | ||||||
781 | single | adj | /ˈsɪŋɡl/ | đơn độc,độc thân | ||||||
782 | sister | n | /ˈsɪstə(r)/ | chị,em gái | ||||||
783 | sit | v | /sɪt/ | ngồi | ||||||
784 | site | n | /saɪt/ | địa chỉ,đích đến | ||||||
785 | situation | n | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | hoàn cảnh | ||||||
786 | six | qualifier | /sɪks/ | sáu | ||||||
787 | size | n | /saɪz/ | kích cỡ | ||||||
788 | skill | n | /skɪl/ | kĩ năng | ||||||
789 | skin | n | /skɪn/ | trang phục,da | ||||||
790 | small | adj | /smɔːl/ | nhỏ bé | ||||||
791 | smile | v | /smaɪl/ | mỉm cười,cười | ||||||
792 | so | adv | /səʊ/ | rất | ||||||
793 | social | adj | /ˈsəʊʃl/ | tính tập thể | ||||||
794 | society | n | /səˈsaɪəti/ | xã hội,tập thể | ||||||
795 | soldier | n | /ˈsəʊldʒə(r)/ | người lính | ||||||
796 | some | qualifier | /səm/ | vài | ||||||
797 | somebody | n | /ˈsʌmbədi/ | người nào đó | ||||||
798 | someone | n | /ˈsʌmwʌn/ | ai đó | ||||||
799 | something | n | /ˈsʌmθɪŋ/ | cái gì đó,vật gì đó | ||||||
800 | sometimes | adv | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng | ||||||
801 | son | n | /sʌn/ | con trai | ||||||
802 | song | n | /sɒŋ/ | bài hát | ||||||
803 | soon | adv | /suːn/ | sớm | ||||||
804 | sort | n | /sɔːt/ | kiểu cách,thứ,loại hàng | ||||||
805 | sound | n | /saʊnd/ | âm thanh | ||||||
806 | source | n | /sɔːs/ | nguồn | ||||||
807 | south | n | /saʊθ/ | miền Nam | ||||||
808 | southern | adj | /ˈsʌðən/ | thuộc về phía Nam | ||||||
809 | space | n | /speɪs/ | khoảng trống,không gian,không gian ngoài vũ trụ | ||||||
810 | speak | v | /spiːk/ | nói | ||||||
811 | special | a | /ˈspeʃl/ | đặc biệt | ||||||
812 | specific | adj | /spəˈsɪfɪk/ | rành mạch,đặc trưng,riêng biệt | ||||||
813 | speech | n | /spiːtʃ/ | buổi thuyết trình,cách nói,lối nói | ||||||
814 | spend | v | /spend/ | tiêu,chi tiêu | ||||||
815 | sport | n | /spɔːt/ | thể thao | ||||||
816 | spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân | ||||||
817 | staff | n | /stɑːf/ | nhân viên | ||||||
818 | stage | n | /steɪdʒ/ | giai đoạn,tầng | ||||||
819 | stand | v | /stænd/ | đứng | ||||||
820 | standard | n | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn | ||||||
821 | star | n | /stɑː(r)/ | ngôi sao | ||||||
822 | start | v | /stɑːt/ | bắt đầu | ||||||
823 | state | n | /steɪt/ | tình trạng,bang,phát biểu,tuyên bố | ||||||
824 | statement | n | /ˈsteɪtmənt/ | sự bày tỏ,sự trình bày | ||||||
825 | station | n | /ˈsteɪʃn/ | trạm điểm,đồn | ||||||
826 | stay | v | /steɪ/ | ở | ||||||
827 | step | n | /step/ | bước,giai đoạn | ||||||
828 | still | adv | /stɪl/ | vẫn,vẫn còn | ||||||
829 | stock | n | /stɒk/ | kho,kho dự trữ,vốn,cổ phần | ||||||
830 | stop | v | /stɒp/ | dừng lại | ||||||
831 | store | n | /stɔː(r)/ | cửa hàng | ||||||
832 | story | n | /ˈstɔːri/ | câu truyện | ||||||
833 | strategy | n | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược | ||||||
834 | street | n | /striːt/ | con phố | ||||||
835 | strong | adj | /strɒŋ/ | mạnh mẽ | ||||||
836 | structure | n | /ˈstrʌktʃə(r)/ | cấu trúc,kết cấu | ||||||
837 | student | n | /ˈstjuːdnt/ | học sinh | ||||||
838 | study | v | /ˈstʌdi/ | học | ||||||
839 | stuff | n | /stʌf/ | chất liệu | ||||||
840 | style | n | style | phong cách | ||||||
841 | subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | chủ đề,môn học | ||||||
842 | success | n | /səkˈses/ | sự thành công | ||||||
843 | successful | adj | /səkˈsesfl/ | thành công | ||||||
844 | such | pronoun | /sʌtʃ/ | như thể,thí dụ | ||||||
845 | suddenly | adv | /ˈsʌdənli/ | đột ngột,bất chợt | ||||||
846 | suffer | v | /ˈsʌfə(r)/ | trải qua,lướt | ||||||
847 | suggest | v | /səˈdʒest/ | gợi ý | ||||||
848 | summer | n | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè | ||||||
849 | support | n,v | /səˈpɔːt/ | hỗ trợ | ||||||
850 | sure | adj | /ʃʊə(r)/ | chắc chắn | ||||||
851 | surface | n | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt | ||||||
852 | system | n | /ˈsɪstəm/ | hệ thống | ||||||
853 | table | n | /ˈteɪbl/ | cái bàn | ||||||
854 | take | v | /teɪk/ | lấy | ||||||
855 | talk | v | /tɔːk/ | nói | ||||||
856 | task | n | /tɑːsk/ | nhiệm vụ | ||||||
857 | tax | n | /tæks/ | thuế | ||||||
858 | teach | v | /tiːtʃ/ | dạy | ||||||
859 | teacher | n | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên | ||||||
860 | team | n | /tiːm/ | đội | ||||||
861 | technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ | ||||||
862 | television | n | /ˈtelɪvɪʒn/ | TV, vô tuyến truyền hình | ||||||
863 | tell | v | /tel/ | nói | ||||||
864 | ten | qualifier | /ten/ | mười | ||||||
865 | tend | v | /tend/ | trông nom,chăm sóc,hướng tới,có khuynh hướng | ||||||
866 | term | n | /tɜːm/ | học kì 3 tháng | ||||||
867 | test | n,v | /test/ | kiểm tra,bài kiểm tra | ||||||
868 | than | conjunction | /ðən/ | hơn | ||||||
869 | thank | v | /θæŋk/ | cám ơn | ||||||
870 | that | determiner | /ðæt/ | kia | ||||||
871 | the | article | /ðə/ | cái,con,ấy,này (chỉ định,..) | ||||||
872 | their | adj | /ðeə(r)/ | của họ | ||||||
873 | them | pronoun | /ðəm/ | họ | ||||||
874 | themselves | pronoun | /ðəmˈselvz/ | bản thân họ | ||||||
875 | then | adv | /ðen/ | sau đó | ||||||
876 | theory | n | /ˈθɪəri/ | lý thuyết | ||||||
877 | there | adv | /ðeə(r)/ | chỗ đó,nơi đấy | ||||||
878 | these | determiner | /ðiːz/ | những cái này | ||||||
879 | they | pronoun | /ðeɪ/ | họ | ||||||
880 | thing | n | /θɪŋ/ | vật | ||||||
881 | think | v | /θɪŋk/ | nghĩ,suy nghĩ | ||||||
882 | third | /θɜːd/ | thứ ba (số thứ tự) | |||||||
883 | this | determiner | /ðɪs/ | đây,cái đây | ||||||
884 | those | determiner | /ðəʊz/ | những cái kia | ||||||
885 | though | adv | /ðəʊ/ | dẫu cho,mặc dù | ||||||
886 | thought | n | thought | sự suy nghĩ,ý nghĩ | ||||||
887 | thousand | /ˈθaʊznd/ | hàng nghìn | |||||||
888 | threat | n | threat | sự đe dọa | ||||||
889 | three | /θriː/ | số ba | |||||||
890 | through | preposition | /θruː/ | thông qua,qua | ||||||
891 | throughout | preposition | /θruːˈaʊt/ | suốt,từ đầu đến cuối | ||||||
892 | throw | v | /θrəʊ/ | ném đi | ||||||
893 | thus | adv | /ðʌs/ | theo cách đó,như vậy,như thế | ||||||
894 | time | n | /taɪm/ | thời gian | ||||||
895 | to | preposition | /tə/ | đến,để | ||||||
896 | today | n | /təˈdeɪ/ | hôm nay | ||||||
897 | together | adv | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau | ||||||
898 | tonight | n | /təˈnaɪt/ | tối nay | ||||||
899 | too | adv | /tuː/ | quá | ||||||
900 | top | n | /tɒp/ | đỉnh | ||||||
901 | total | n | /ˈtəʊtl/ | tổng,tổng cộng | ||||||
902 | tough | adj | /tʌf/ | dẻo dai,Khắc nghiệt,Chịu đựng,.. | ||||||
903 | toward | adv | /təˈwɔːdz/ | nhằm,với mục đích,đối với | ||||||
904 | town | n | /taʊn/ | thị trấn | ||||||
905 | trade | n,v | /treɪd/ | trao đổi,buôn bán,mậu dịch | ||||||
906 | traditional | adj | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống | ||||||
907 | training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | tập luyện | ||||||
908 | travel | v | /ˈtrævl/ | du lịch | ||||||
909 | treat | v | /triːt/ | đối xử | ||||||
910 | treatment | n | /ˈtriːtmənt/ | sự đối xử | ||||||
911 | tree | n | /tri:/ | cái cây | ||||||
912 | trial | n, adj | /ˈtraɪəl/ | thử nghiệm,sự thử nghiệm | ||||||
913 | trip | n | /trɪp/ | chuyến đi | ||||||
914 | trouble | n | /ˈtrʌbl/ | rắc rối | ||||||
915 | true | adj | /true/ | đúng | ||||||
916 | truth | n | /truːθ/ | cái đúng | ||||||
917 | try | v | /traɪ/ | thử | ||||||
918 | turn | n,v | /tɜːn/ | vòng quay,chiều hướng,lượt,.. | ||||||
919 | TV | n | /ˌtiː ˈviː/ | TV, vô tuyến truyền hình | ||||||
920 | two | /tuː/ | hai | |||||||
921 | type | N | /taɪp/ | kiểu | ||||||
922 | under | preposition | /ˈʌndə(r)/ | dưới | ||||||
923 | understand | v | /ˌʌndəˈstænd/ | hiểu | ||||||
924 | unit | n | /ˈjuːnɪt/ | đơn vị | ||||||
925 | until | adv | /ənˈtɪl/ | cho đến khi | ||||||
926 | up | preposition | /ʌp/ | ở trên,lên trên,lên | ||||||
927 | upon | preposition | /əˈpɒn/ | lúc,trong lúc,vào lúc | ||||||
928 | us | pronoun | /əs/ | chúng ta | ||||||
929 | use | v | /juːz/ | dùng,sử dụng | ||||||
930 | usually | adv | /ˈjuːʒuəli/ | thường xuyên | ||||||
931 | value | n | /ˈvæljuː/ | giá trị | ||||||
932 | various | adj | /ˈveəriəs/ | khác nhau,đa dạng | ||||||
933 | very | adv | /ˈveri/ | rất | ||||||
934 | victim | n | /ˈvɪktɪm/ | bệnh nhân | ||||||
935 | view | n,v | /vjuː/ | nhìn,tầm nhìn,quan điểm,.. | ||||||
936 | violence | n | /ˈvaɪələns/ | bạo lực | ||||||
937 | visit | v | /ˈvɪzɪt/ | thăm | ||||||
938 | voice | n | /vɔɪs/ | giọng nói,giọng hát,.. | ||||||
939 | vote | v | /vəʊt/ | bình chọn,bầu chọn | ||||||
940 | wait | v | /weɪt/ | đợi chờ | ||||||
941 | walk | v | /wɔːk/ | đi bộ | ||||||
942 | wall | n | /wɔːl/ | bờ tường,bức tường | ||||||
943 | want | v | /wɒnt/ | muốn | ||||||
944 | war | n | /wɔː(r)/ | cuộc chiến,chiến tranh | ||||||
945 | watch | n,v | /wɒtʃ/ | xem, Đồng hồ đeo tay,… | ||||||
946 | water | n | /ˈwɔːtə(r)/ | nước | ||||||
947 | way | n | /weɪ/ | con đường,Cách | ||||||
948 | we | pronoun | /wi/ | chúng tôi | ||||||
949 | weapon | n | /ˈwepən/ | vũ khí | ||||||
950 | wear | v | /weə(r)/ | mặc | ||||||
951 | week | n | /wiːk/ | tuần lễ,tuần | ||||||
952 | weight | n | /weɪt/ | cân nặng | ||||||
953 | well | adv | /wel/ | tuyệt | ||||||
954 | west | n | /west/ | phía tây | ||||||
955 | western | adj | /ˈwestən/ | thuộc về phía Tây, phương Tây | ||||||
956 | what | pronoun | /wɒt/ | cái gì | ||||||
957 | whatever | pronoun | /wɒtˈevə(r)/ | bất cứ điều gì | ||||||
958 | when | pronoun | /wen/ | khi nào | ||||||
959 | where | pronoun | /weə(r)/ | ở đâu | ||||||
960 | whether | conjunction | /ˈweðə(r)/ | nếu,liệu | ||||||
961 | which | pronoun | /wɪtʃ/ | cái gì | ||||||
962 | while | conjunction | /waɪl/ | trong khi | ||||||
963 | white | n, adj | /waɪt/ | màu trắng | ||||||
964 | who | pronoun | /huː/ | ai | ||||||
965 | whole | adj | /həʊl/ | toàn bộ,toàn thể | ||||||
966 | whom | pronoun | /huːm/ | ai (tân ngữ) | ||||||
967 | whose | pronoun | /huːz/ | của ai | ||||||
968 | why | pronoun | /waɪ/ | tại sao | ||||||
969 | wide | adj | /waɪd/ | rộng | ||||||
970 | wife | n | /waɪf/ | người vợ | ||||||
971 | will | modal | /wɪl/ | sẽ | ||||||
972 | win | v | /wɪn/ | chiến thắng,thắng lợi | ||||||
973 | wind | n | wind | gió | ||||||
974 | window | n | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ | ||||||
975 | wish | v | /wɪʃ/ | ước | ||||||
976 | with | preposition | /wɪð/ | với | ||||||
977 | within | preposition | /wɪˈðɪn/ | trong khoảng | ||||||
978 | without | preposition | /wɪˈðaʊt/ | không cần đến thứ gì | ||||||
979 | woman | n | /ˈwʊmən/ | phụ nữ | ||||||
980 | wonder | n,v | /ˈwʌndə(r)/ | tự hỏi điều kì diệu,kì công |
||||||
981 | word | n | /wɜːd/ | từ,từ ngữ | ||||||
982 | work | v | /wɜːk/ | làm việc | ||||||
983 | worker | n | /ˈwɜːkə(r)/ | công nhân,người làm công | ||||||
984 | world | n | /wɜːld/ | thế giới | ||||||
985 | worry | v | /ˈwʌri/ | lo lắng | ||||||
986 | would | modal | /wʊd/ | sẽ (quá khứ của “will”) | ||||||
987 | write | v | /raɪt/ | viết | ||||||
988 | writer | n | /ˈraɪtə(r)/ | người viết,nhà văn | ||||||
989 | wrong | adj | /rɒŋ/ | sai,cái sai,điều không đúng | ||||||
990 | yard | n | /jɑːd/ | cái sân | ||||||
991 | yeah | exclamation | /jeə/ | tuyệt | ||||||
992 | year | n | /jɪə(r)/ | năm | ||||||
993 | yes | exclamation | /jes/ | ừ,có,vâng,dạ | ||||||
994 | yet | adv | /jet/ | cho đến nay | ||||||
995 | you | pronoun | /ju/ | bạn,các bạn | ||||||
996 | young | adj | /jʌŋ/ | trẻ trung | ||||||
997 | your | pronoun | /jɔː(r)/ | của bạn | ||||||
998 | yourself | pronoun | /jɔːˈself/ | tự thân,tự mình | ||||||
999 | yell | v | /jel/ | la hét | ||||||
1000 | zip | n | /zip/ | tiếng xé vải, nghị lực | ||||||
Tham khảo:
Xem thêm:Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề
Xem thêm: Từ vựng theo chương trình SGK Tiếng Anh