Bổ sung thêm nguồn tài liệu học Tiếng Anh, Thích Tiếng Anh chia sẻ “ Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh” – (List of Irregular Verbs), từ bảng 360 động từ bất quy tắc, bổ sung thêm các động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp đầy đủ nhất (full), phù hợp dành cho các bạn học sinh lớp 6, 7, 8. Được sắp xếp đầy đủ từ A đến Z để các bạn dễ tra cứu, có phiên âm và nghĩa anh – việt.
616 động từ bất quy tắc đầy đủ
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abidden | Chịu đựng, kéo dài, tồn tại, trú |
Aby/Abey | Abought | Abought | Sửa sai |
Alight | Alit/Alighted | Alit/Alighted | Xuống (xe), (máy bay) đáp, hạ cánh |
Arise | Arose | Arisen | Phát sinh, |
Awake | Awoke | Awoken | xảy ra, trỗi dậy |
Backbite | Backbit | Backbitten | Nói xấu, nói sau lưng |
Backfit | Backfit | Backfit | Dựng lại( phim) |
Backlight | Backlit | Backlit | Làm sáng nền |
Backslide | Backslid | Backslid/Backslidden | Tái phạm |
Be | Was/Were | Been | Thì, là, ở |
Bear | Bore | Born/Borne | Mang, vác, chịu đựng, sinh đẻ |
Beat | Beat | Beaten | Đánh, đập |
Become | Became | Become | Trở thành, trở nên |
Bedight | Bedight/Bedighted | Bedight/Bedighted | Trang hoàng, trang trí |
Befall | Befell | Befallen | Xảy ra, diễn ra |
Beget | Begot/Begat | Begotten | Gây ra |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu, khởi đầu |
Begird | Begirt/Begirded | Begirt | Bao quanh |
Behight | Behight | Behight/Behoten | Hứa hẹn, thề ước, sắp xếp |
Behold | Beheld | Beheld | Chứng kiến, trông thấy |
Belay | Belaid/Belayed | Belaid/Belayed | Chói, thắt |
Bend | Bent | Bent | Uốn cong |
Bereave | Bereft | Bereft/Bereaved | Đoạt, cướp, tước đoạt |
Beseech | Besought/Beseeched | Besought/Beseeched | Yêu cầu, kêu nài |
Beset | Beset | Beset | Bao vây, nhốt lại |
Bespeak | Bespoke | Bespoken | Xin ơn |
Bestrew | Bestrewed | Bestrewed/Bestrewn | Rải rác |
Bestride | Bestrode | Bestridden | Bước qua, nhảy qua |
Bet | Bet | Bet | Cá cược, cá độ |
Betake | Betook | Betaken | Chạy trốn, đi đến |
Bethink | Bethought | Bethought | Ngẫm nghĩ |
Beweep | Bewept | Bewept | Khóc lóc |
Bid | Bid | Bid | Bỏ thầu, trả giá |
Bid | Bade | Bidden | Yêu cầu |
Bide | Bided/Bode | Bided | Chờ đợi, tha thứ |
Bind | Bound | Bound | Ưng thuận, trói buộc |
Bite | Bit | Bitten | Cắn |
Blaw | Blawed | Blawn | Thổi |
Bleed | Bled | Bled | Chảy máu |
Blend | Blended/Blent | Blended/Blent | Trộn |
Bless | Blessed/Blest | Blessed/Blest | Cầu nguyện, nguyện ước |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Bottle-feed | Bottle-fed | Bottle-fed | Bú bình |
Bowstring | Bowstrung/Bowstringed | Bowstrung | Lên dây cung |
Break | Broke | Broken | Đập tan |
Breast-feed | Breast-fed | Breast-fed | Cho con bú |
Breed | Bred | Bred | Chăn nuôi, sinh sản |
Bring | Brought | Brought | Mang đến |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted | Phát sóng, truyền tin |
Browbeat | Browbeat | Browbeat/Browbeaten | Dọa nạt, nặng lời |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned | Đốt cháy |
Burst | Burst | Burst | Nổ, (hoa) nở |
Bust | Bust | Bust | Bể, nổ |
Buy | Bought | Bought | Mua sắm |
Cast | Cast | Cast | Diễn, vứt, ném |
Catch | Caught | Caught | Đuổi, bắt |
Cheerlead | Cheerled | Cheerled | Hoạt náo |
Chide | Chid | Chid/Chidden | Khiển trách, quở mắng |
Choose | Chose | Chosen | Chọn |
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt | Vỗ tay |
Clear-cut | Clear-cut | Clear-cut | Chặt hết |
Cleave | Cleft/Cleaved/Clove | Cleft/Cleaved/Cloven | Chia rẽ, phân bổ, giữ, dính |
Cleek | Claught/Claucht/Cleeked | Cleeked | Nắm bắt, nắm giữ |
Clepe | Cleped | Cleped/Ycleped/Yclept | Gọi tên |
Cling | Clung | Clung | Bám, dính, ôm lấy |
Clothe | Clad/Clothed | Clad/Clothed | Mặc quần áo |
Colorbreed | Colorbred | Colorbred | Hóa trang |
Colorcast | Colorcast | Colorcast | Truyền phát bằng màu sắc |
Come | Came | Come | Đến, đi |
Cost | Cost | Cost | Tốn |
Cost-cut | Cost-cut | Cost-cut | Cắt giảm chi phí |
Counterdraw | Counterdrew | Counterdrawn | Rút tiền |
Counterlight | Counterlit | Counterlit | Phản chiếu ánh sáng |
Cowrite | Cowrote | Cowritten | Viết cùng ai đó |
Crash-dive | Crash-dived/Crash- dove | Crash-dived | Tụt dốc |
Creep | Crept | Crept | Leo, trườn |
Creep-feed | Creep-fed | Creep-fed | Ăn dặm |
Crib-bite | Crib-bit | Crib-bitten | Cắn mắng cỏ( ngựa) |
Cross-bite | Cross-bit | Cross-bitten | Ngăn chặn điều gì xảy ra |
Cross-string | Cross-strung | Cross-strung | Giao âm |
Crossbreed | Crossbred | Crossbred | Lai động vật |
Crosscut | Crosscut | Crosscut | Tắt đường, cắt ngang |
Crosslight | Crosslit | Crosslit | Ánh sáng phụ |
Crow | Crowed/Crew | Crowed | Làm phách |
Cut | Cut | Cut | Cắt, chặt |
Dare | Dared/Durst | Dared | Thách thức |
Daydream | Daydreamt/Daydreamt | Daydreamt/Daydreamt | Mơ tưởng |
Deal | Dealt | Dealt | Giải quyết, giao dịch |
Deep-freeze | Deep-froze | Deep-frozen | Lạnh cứng |
Dig | Dug | Dug | Đào |
Dight | Dight/Dighted | Dight/Dighted | Ra lệnh |
Dispread | Dispread | Dispread | Lan rộng |
Disprove | Disproved | Disproven/Disproved | Phản chứng |
Dive | Dived/Dove | Dived | Chìm, lặn |
Do | Did | Done | Làm, thực hiện |
Dogfight | Dogfought | Dogfought | Đấu súng |
Dow | Dought/Dowed | Dought/Dowed | Có khả năng |
Draw | Drew | Drawn | Vẽ, hướng, thu hút |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed | Mơ mộng |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Drip-feed | Drip-fed | Drip-fed | Cảm nhận từ từ |
Drive | Drove | Driven | Lái xe, chở, đèo |
Dwell | Dwelt | Dwelt | Sống, ở, trú, nhấn mạnh |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
End-run | End-ran | End-run | Kết thúc |
Engird | Engirt | Engirt | Buộc |
Engrave | Engraved | Engraved/Engraven | Khắc, trạm trổ |
Enwind | Enwound | Enwound | Thư giãn |
Fall | Fell | Fallen | Ngã, sụp đổ |
Farebeat | Farebeat | Farebeaten | Tránh trả phí khi sử dụng phương tiện công cộng |
Fast-cut | Fast-cut | Fast-cut | Chuyển phân cảnh (trong quay phim) |
Feed | Fed | Fed | Cho ăn |
Feel | Felt | Felt | Cảm thấy, cảm nhận |
Fight | Fought | Fought | Chiến đấu, đấu tranh |
Find | Found | Found | Tìm thấy, nhận thấy, phát hiện |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted | Vừa vặn |
Flash-freeze | Flash-froze | Flash-frozen | Làm lạnh tức thời |
Flee | Fled | Fled | Chuồn, lánh xa, tẩu thoát |
Fling | Flung | Flung | Quăng ra, phun ra |
Floodlight | Floodlit | Floodlit | Chiếu sáng, rọi sáng |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Flyblow | Flyblew | Flyblown | Đẻ trứng ruồi |
Forbear | Forbore | Forborne/Forborn | Hạn chế |
Forbid | Forbade/Forbad | Forbidden | Ngăn cấm, cản trở |
Force-feed | Force-fed | Force-fed | Tốc lực |
Fordo/Foredo | Fordid | Fordone | Phá hủy |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted | Dự báo, dự liệu |
Forefeel | Forefelt | Forefelt | Dự cảm |
Forego | Forewent | Foregone | Đi trước |
Foreknow | Foreknew | Foreknown | Biết trước |
Forerun | Foreran | Forerun | Chạy trước |
Foresee | Foresaw | Foreseen | Thấy trước |
Foreshow | Foreshowed | Forshowed/Foreshown | Cảnh báo |
Forespeak | Forespoke | Forespoken | Trình bày trước |
Foretell | Foretold | Foretold | Kể trước |
Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
Forlese | Forlore | Forlorn | Mất sạch |
Forsake | Forsook | Forsaken | Từ bỏ |
Forswear | Forswore | Forsworn | Thất hứa |
Fraught | Fraught/Fraughted | Fraught/Fraughted | Lên tàu, thuê tàu |
Free-fall | Free-fell | Free-fallen | Rơi tự do |
Freeze | Froze | Frozen | Đông cứng |
Frostbite | Frostbit | Frostbitten | Bỏng lạnh, co lại vì lạnh |
Gainsay | Gainsaid | Gainsaid | Ngược lại, phủ nhận |
Geld | Gelded/Gelt | Gelded/Gelt | Thiến( súc vật) |
Get | Got | Got/Gotten | Nhận, trở nên, bắt được, đạt được |
Ghostwrite | Ghostwrote | Ghostwritten | Viết mướn |
Gild | Gilt/Gilded | Gilt/Gilded | Mạ, xi vàng |
Gin | Gan | Gan | Bắt đầu, khởi đầu |
Gird | Girded/Girt | Girded/Girt | Bao vây, buộc, chế nhạo |
Give | Gave | Given | Cho đi, mang |
Gnaw | Gnawed | Gnawed/Gnawn | Ăn mòn, gặm, gây hoang mang |
Go | Went | Gone/Been | Đi đến |
Grave | Graved | Graven/Graved | Đào hố, đào huyệt |
Grind | Ground | Ground | mài, nghiền |
Grow | Grew | Grown | Phát triển, lớn lên |
Hagride | Hagrode | Hagridden | Hành hạ, ác mộng |
Halterbreak | Halterbroke | Halterbroken | Buộc dây ngựa |
Hamstring | Hamstrung/Hamstringed | Hamstrung/Hamstringed | Cản trở |
Hand-feed | Hand-fed | Hand-fed | Tay nuôi |
Hand-ride | Hand-rode | Hand-ridden | Cưỡi (ngựa) |
Handsew | Handsewed | Handsewn/Handsewed | May tay |
Handwrite | Handwrote | Handwritten | Viết tay |
Hang | Hung/Hanged | Hung/Hanged | Treo |
Have | Had | Had | Có, sở hữu |
Hear | Heard | Heard | Nghe thấy |
Heave | Heaved/Hove | Heaved/Hove | Nâng, kéo lên |
Hew | Hewed | Hewn | Chặt, đốn, đục |
Hide | Hid | Hidden | Ẩn |
Hight | Hote/Hight | Hoten | Gọi tên, hứa, ra lệnh |
Hit | Hit | Hit | Đập, va chạm |
Hoise | Hoised/Hoist | Hoised/Hoist | Nâng đỡ |
Hoist | Hoist/Hoisted | Hoist/Hoisted | Nâng bằng dây |
Hold | Held | Held | Ôm , gồm, chứa |
House-sit | House-sat | House-sat | Trông coi |
Housebreak | Housebroke | Housebroken | Thuần chủng |
Hurt | Hurt | Hurt | Tổn thương |
Inbreed | Inbred | Inbred | Lai cận huyết |
Indwell | Indwelt | Indwelt | Ở lại , trú lại |
Inhold | Inheld | Inheld | Có đặc tính cố hữu |
Inlay | Inlaid | Inlaid | Đặt bên trong |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted | Đưa vào |
Inset | Inset | Inset | Bắt đầu, thêm vào |
Interblend | Interblended/Interblen t | Interblended/Interblent | Chèn |
Interbreed | Interbred | Interbred | Lai giống |
Intercut | Intercut | Intercut | Chuyển cảnh |
Intergrave | Intergraved | Intergraved/Intergraven | Khắc |
Interlay | Interlaid | Interlaid | Đặt ở giữa |
Interset | Interset | Interset | Đặt ở giữa |
Interweave | Interwove | Interwoven | Trộn lẫn |
Interwind | Interwound | Interwound | Xen kẻ |
Inweave | Inwove/Inweaved | Inwoven/Inweaved | Đan kết |
Inwind | Inwound | Inwound | Cuốn quanh |
Jerry-build | Jerry-built | Jerry-built | Dựng tạm bợ |
Keep | Kept | Kept | Giữ, sở hữu |
Ken | Kent/Kenned | Kent/Kenned | Biết |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled | Đỡ gối |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted | Đan(len) |
Know | Knew | Known | Hiểu biết, nhận thức |
Lade | Laded | Laden/Laded | Xếp hàng lên tàu |
Landslide | Landslid/Landslided | Landslid/Landslided | Thắng giải |
Lay | Laid | Laid | Nằm |
Lead | Led | Led | Hướng dẫn,dẫn dắt |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned | Dựa vào |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped | Nhảy |
Learn | Learnt/Learned | Learnt/Learned | Học hỏi |
Leave | Left | Left | Để lại, rời bỏ |
Lend | Lent | Lent | Mượn |
Lep | Lept | Lept | Nhảy vọt |
Let | Let | Let | Để |
Lie | Lay | Lain | Nằm |
Light | Lit | Lit | Đốt cháy |
Linebreed | Linebred | Linebred | Chọn giống |
Lip-Read | Lip-Read | Lip-Read | Đọc khẩu hình |
Lose | Lost | Lost | Mất mát |
Make | Made | Made | Làm, thực hiện |
Mean | Meant | Meant | Cố ý, có nghĩa |
Meet | Met | Met | Gặp gỡ, họp mặt |
Melt | Melted | Molten/Melted | Tan chảy |
Misbecome | Misbecame | Misbecome | Không vừa, không phù hợp |
Miscast | Miscast | Miscast | Chọn diễn viên không phù hợp |
Mischoose | Mischose | Mischosen | Chọn nhầm |
Miscut | Miscut | Miscut | Cắt bỏ sai cách |
Misdeal | Misdealt | Misdealt | Chia sai |
Misdo | Misdid | Misdone | Làm sai |
Misfall | Misfell | Misfallen | Không hay xảy ra |
Misfeed | Misfed | Misfed | Nhét sai chỗ |
Misgive | Misgave | Misgiven | Gây lo lắng |
Mishear | Misheard | Misheard | Nghe nhầm |
Mishit | Mishit | Mishit | Đánh nhầm |
Misknow | Misknew | Misknown | Hiểu nhầm |
Mislay | Mislaid | Mislaid | Mất |
Mislead | Misled | Misled | Khiến ai khó xử |
Mislearn | Mislearnt/Mislearned | Mislearnt/Mislearned | Học sai |
Misread | Misread | Misread | Đọc sai |
Missay | Missaid | Missaid | Nói sai |
Missend | Missent | Missent | Gửi nhầm |
Misset | Misset | Misset | Đặt nhầm |
Misspeak | Misspoke | Misspoken | Phát biểu sai |
Misspell | Misspelt/Misspelled | Misspelt/Misspelled | Phát âm sai |
Misspend | Misspent | Misspent | Lãng phí thời gian (tiền bạc) |
Misswear | Misswore | Missworn | Mặc lỗi |
Mistake | Mistook | Mistaken | Lỗi, gây nhầm lẫn |
Misteach | Mistaught | Mistaught | Dạy sai |
Mistell | Mistold | Mistold | Nói sai |
Misthink | Misthought | Misthought | Nghĩ sai |
Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood | Hiểu sai |
Miswear | Miswore | Misworn | Ăn mặc không phù hợp |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded | Cưới nhầm |
Miswrite | Miswrote | Miswritten | Viết nhầm |
Mow | Mowed | Mown | Cắt cỏ, gặt lúa |
Naysay | Naysaid | Naysaid | Phủ nhận / phê bình |
Nose-dive | Nose-dived/Nose-dove | Nose-dived/Nose-dove | Lặn, rơi |
Offset | Offset | Offset | Bù lại, đền bù |
Outbid | Outbid | Outbid | Trả giá cao hơn |
Outbreed | Outbred | Outbred | Mắn đẻ |
Outdo | Outdid | Outdone | Làm nhanh hơn |
Outdraw | Outdrew | Outdrawn | Rút ra |
Outdrink | Outdrank | Outdrunk | Uống nhanh hơn |
Outdrive | Outdrove | Outdriven | Lái nhanh hơn |
Outfight | Outfought | Outfought | Đánh nhanh hơn |
Outfly | Outflew | Outflown | Bay nhanh hơn |
Outgrow | Outgrew | Outgrown | Phát triển nhanh hơn |
Outlay | Outlaid | Outlaid | Chi tiền |
Outleap | Outleapt/Outleaped | Outleapt/Outleaped | Nhảy xa hơn |
Output | Output/Outputted | Output/Outputted | Tạo ra |
Outride | Outrode | Outridden | Lái nhanh hơn |
Outrun | Outran | Outrun | Chạy nhanh hơn |
Outsee | Outsaw | Outseen | Nhìn xa trông rộng |
Outsell | Outsold | Outsold | Bán nhiều hơn |
Outshine | Outshone | Outshone | Vượt trội, ưu tú hơn |
Outshoot | Outshot | Outshot | Bắn nhanh hơn |
Outsing | Outsang | Outsung | Hát hay hơn |
Outsit | Outsat | Outsat | Ngồi lâu hơn |
Outsleep | Outslept | Outslept | Ngủ nhiều hơn |
Outsmell | Outsmelt/Outsmelled | Outsmelt/Outsmelled | Ngửi nhạy hơn |
Outspeak | Outspoke | Outspoken | Nói tốt hơn |
Outspeed | Outsped | Outsped | Nhanh hơn |
Outspend | Outspent | Outspent | Chi hơn |
Outspin | Outspun | Outspun | Chết |
Outspring | Outsprang | Outsprung | Nhảy ra |
Outstand | Outstood | Outstood | Vượt trội |
Outswear | Outswore | Outsworn | Nguyền rủa nhiều hơn |
Outswim | Outswam | Outswum | Bơi vượt |
Outtell | Outtold | Outtold | Trình bày hay hơn |
Outthink | Outthought | Outthought | Nghĩ sâu hơn |
Outthrow | Outthrew | Outthrown | Ném xa hơn |
Outwear | Outwore | Outworn | Kéo dài |
Outwind | Outwound | Outwound | Mở ra, tháo ra |
Outwork | Outworked/Outwrought | Outworked/Outwrough t | Chăm hơn |
Outwrite | Outwrote | Outwritten | Viết trội |
Overbear | Overbore | Overborne | Dùng lực để kiểm soát |
Overbid | Overbid | Overbid | Trả giá xứng đáng |
Overblow | Overblew | Overblown | Thổi tung |
Overbreed | Overbred | Overbred | Sinh quá nhiều |
Overbuild | Overbuilt | Overbuilt | Xây quá nhiều |
Overbuy | Overbought | Overbought | Mua quá nhiều |
Overcast | Overcast | Overcast | Làm u ám |
Overcome | Overcame | Overcome | Vượt qua |
Overcut | Overcut | Overcut | Cắt quá |
Overdo | Overdid | Overdone | Làm quá |
Overdraw | Overdrew | Overdrawn | Nợ quá |
Overdrink | Overdrank | Overdrunk | Uống nhiều |
Overdrive | Overdrove | Overdriven | Làm việc quá sức |
Overeat | Overate | Overeaten | Ăn quá mức |
Overfeed | Overfed | Overfed | Ăn quá nhiều |
Overfly | Overflew | Overflown | Bay qua |
Overgrow | Overgrew | Overgrown | Phát triển quá nhanh |
Overhang | Overhung | Overhung | Vượt lên thứ gì |
Overhear | Overheard | Overheard | Vô tình nghe |
Overlay | Overlaid | Overlaid | Che bằng lớp phủ |
Overleap | Overleapt/Overleaped | Overleapt/Overleaped | Nhảy qua |
Overlearn | Overlearnt/Overlearned | Overlearnt/Overlearned | Học vượt |
Overlie | Overlay | Overlain | Nằm trên đỉnh |
Overpass | Overpast/Overpassed | Overpast/Overpassed | Vượt qua |
Overpay | Overpaid | Overpaid | Trả quá |
Override | Overrode | Overridden | Vượt qua, tàn phá |
Overrun | Overran | Overrun | Xâm lược, kiểm soát |
Oversee | Oversaw | Overseen | Giám sát |
Oversell | Oversold | Oversold | Bán vượt |
Overset | Overset | Overset | Làm đảo lộn, lật đổ |
Oversew | Oversewed | Oversewn/Oversewed | Nối lại bằng cách may vắt |
Overshoot | Overshot | Overshot | Vượt qua giới hạn |
Oversleep | Overslept | Overslept | Ngủ quá muộn |
Oversow | Oversowed | Oversown/Oversowed | Gieo trồng |
Overspeak | Overspoke | Overspoken | Nói nhiều |
Overspend | Overspent | Overspent | Chi, bỏ ra quá nhiều |
Overspill | Overspilt/Overspilled | Overspilt/Overspilled | Tràn ra |
Overspin | Overspun | Overspun | Quay cuồng |
Overspread | Overspread | Overspread | Bao phủ |
Overspring | Oversprang | Oversprung | Nhảy vọt |
Overstand | Overstood | Overstood | Mất việc |
Overstrew | Overstrewed | Overstrewed/Overstrewn | Rắc, ném lên một thứ khác |
Overstride | Overstrode | Overstridden | Đi bộ nhanh hơn, vượt trội |
Overstrike | Overstruck | Overstruck | Đánh dấu, ám hiệu |
Overstring | Overstrung | Overstrung | Trói chặt |
Overtake | Overtook | Overtaken | Đảm nhận |
Overthink | Overthought | Overthought | Nghĩ nhiều |
Overthrow | Overthrew | Overthrown | Ném xa |
Overwear | Overwore | Overworn | Mặc quá nhiều |
Overwind | Overwound | Overwound | Kéo căng |
Overwithhold | Overwithheld | Overwithheld | Khấu trừ |
Overwrite | Overwrote | Overwritten | Thu thập dữ liệu |
Partake | Partook | Partaken | Chia sẻ, tham dự |
Pay | Paid | Paid | Trả, thanh toán |
Pen | Pent/Penned | Pent/Penned | Tắt, đóng |
Pinch-hit | Pinch-hit | Pinch-hit | Để rơi |
Plead | Pled/Pleaded | Pled/Pleaded | Thú tội |
Potshot | Potshot/Potshotted | Potshot | Bắn ngẫu nhiên |
Practice-teach | Practice-taught | Practice-taught | Dạy thực hành |
Prebind | Prebound | Prebound | Trói trước |
Prebuild | Prebuilt | Prebuilt | Tiền chế |
Precut | Precut | Precut | Cắt trước |
Predo | Predid | Predone | Làm trước |
Premake | Premade | Premade | Làm trước |
Prepay | Prepaid | Prepaid | Trả trước |
Presell | Presold | Presold | Bán trước |
Thích Tiếng Anh chia sẻ “616 Động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh từ A – Z có nghĩa Anh – Việt“