Các mẫu câu diễn đạt cảm xúc trong Tiếng Anh

Các mẫu câu diễn đạt cảm xúc trong Tiếng Anh

Cùng học một vài mẫu câu tiếng anh để thể hiện những cảm xúc của bản thân nhé 

1. I am absolutely delighted > Tôi hoàn toàn rất vui mừng

2.I am in a very good mood > Tôi trong tâm trạng rất tốt.

3. I am on cloud nine > Tôi hạnh phúc như đang trên mây

4. I am over the moon > Tôi sung sướng vô cùng

5. I am really pleased > Tôi thực sự hài lòng

5. I am so glad I didn’t have to go to work today > Tôi rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay.

6. I am so happy > Tôi rất hạnh phúc

i_am_so_happy_thichtienganh

7. I am thrilled to bits > Tôi rất hài lòng

8. I am very happy right now > Tôi đang rất hạnh phúc.

9. I feel great > Tôi cảm thấy tuyệt vời!

10. I feel invincible > Tôi cảm thấy bất khả chiến bại.

11. I feel like a champion > Tôi cảm thấy như là một nhà vô địch.

12. I feel like a king > Tôi cảm thấy như một vị vua.

13. I feel like I’m in paradise > Tôi cảm thấy như tôi đang ở trên thiên đường.

14. I feel like I’m on top of the world > Tôi cảm thấy như tôi đang sống rất tuyệt.

15. I am angry > Tôi tức lắm

16. I am ashamed > Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá

17. I am cautious > Tôi thận trọng

18. I am confident > Tôi thấy tự tin

19. I am confused > Tôi đang thấy rối rắm lắm

20. I am depressed > Tôi đang thấy rất phiền muộn

21. I am disappointed > Tôi thất vọng lắm

22. I am happy > Tôi đang vui

23. I am hopeful > Tôi đang tràn trề hi vọng

24. I am in a bad mood > Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ

25. I am in love > Tôi đang yêu

I-Am-In-Love-With-You_thichtienganhcom

26. I am jealous > Tôi đang ghen

27. I am lonely > Tôi cảm thấy cô đơn quá

28. I am lovesick > Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư

29. I am pleased > Tôi đang rất khoái chí

30. I am proud > Tôi hãnh diện lắm

31. I am sad > Tôi buồn quá

32. I am satisfied > Tôi mãn nguyện rồi

33. I am scared/afraid > Tôi sợ

34. I am shy > Tôi mắc cỡ quá

35. I am surprised > Tôi bị ngạc nhiên

36. I can’t be bothered > mình chẳng muốn làm gì cả

37. I feel silly > Tôi thấy thật ngớ ngẩn

38. I’m bored  > mình chán

39. I’m exhausted > mình kiệt sức rồi

40. I’m hungry > mình đói

41. I’m in a bad mood > tâm trạng mình không được tốt

42. I’m in a good mood > mình đang rất vui

43. I’m looking forward to it > mình rất mong chờ điều đó

44. I’m thirsty > mình khát

45. I’m tired > tôi mệt

46. I’m worried > mình lo lắng

 

 

Các mẫu câu diễn đạt cảm xúc trong Tiếng Anh
3 (2) votes