Cách nói lời cảm ơn trong Tiếng Anh

Cách nói lời cảm ơn trong Tiếng Anh

Sự phong phú của Tiếng Anh giúp chúng ta có nhiều cách để nói cảm ơn bằng tiếng anh hơn, không chỉ là các mẫu câu quen thuộc như “thanks”, “thank you” mà còn rất nhiều cách nói lời cảm ơn bằng tiếng anh. Hãy cũng tham khảo các mẫu câu cảm ơn sau và áp dụng vào giao tiếp nhé!

 

1. Thanks!: Cảm ơn!

2. Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

3. Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

4. Thanks to you!: Cảm ơn bạn!

5. Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

6. Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

7. I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

8. Cheers : Cảm ơn ( thân mật)

9. You’ve made my day.: Cảm ơn đã giúp tôi vui vẻ hôm nay

10. How thoughtful: Bạn thật chu đáo

11. You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn

12. That’s so kind of you Bạn thật tốt với tôi

13. I am most grateful Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này

14. We would like to express our gratitude. Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….

15. Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể….

16. Thank you, I really enjoyed the gift Cảm ơn, mình thật sự rất thích món quà

17. There are no words to show my appreciation! Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

18. How can I ever/ever possibly thank you? Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.

19. Thanks a million for… ! Cảm ơn hàng triệu lần vì…..

20. How can I show how grateful I am for what you did? Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?

21. That’s very kind of you. –  Anh/chị thật tốt.

22. You’re so helpful. – Anh/chị thật tốt

23. Thanks for your kind words! – Cảm ơn anh/chị đã góp ý/chỉ bảo.

24. Thank you for coming here today! – Cảm ơn đã đến đây ngày hôm nay.

25. Many thanks for your email. – Cảm ơn email của anh/chị.

26. I was so pleased to hear from you. –  Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị.

27. I greatly appreciate your kind words. –  Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị.

28. I am very thankful that you are considering my problem. – Tôi rất cảm ơn khi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi.

29. Thank you for your consideration. – Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị.

30. How kind you are to help me. – Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi.

31. Thank you for spending time with me. – Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.

32. Thank you for talking the trouble to help me. I do appreciate it. – Cảm ơn đã chia sẻ với tôi vấn đề này. Tôi thực sự trân trọng điều đó.

33. Many thanks for your assistance in our project. – Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong dự án của chúng tôi.

34. Thanks a bunch: Cảm ơn (thân mật)

35. Much obliged. Đây là cách cảm ơn rất trịnh trọng khi cảm ơn bởi những gì người nào đó làm cho bạn

36. You’ve saved my life. Bạn cứu rỗi cuộc đời tôi

37.  I owe you one/I owe you big time. Tôi nợ bạn (Cảm ơn khi ai đó giúp bạn trong khoảng thời gian khó khăn)

38. Sincerely thanks (Thành thực cám ơn)

39. Thank you in advance (Cám ơn anh trước)

40. I’ll have to thank you for the success today (Có thành công hôm nay là nhờ vào anh)

41. I’m grateful for … (+Ving) (Tôi rất biết ơn vì…)

42. There are no words to show my appreciation! Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

43. I don’t know how to express my thanks (Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào)

44. Thank you from the bottom of my heart for everything (Thực lòng cám ơn anh vì tất cả)

45. I owe you a great deal (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)

46. You are my lifesaver (Bạn là ân nhân của đời tôi)

47. I would never forget your kindness (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)

48. You did help me a lot (Bạn đã giúp tôi quá nhiều)

49. How can I ever/ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)

50. I don’t know how to requite your favour (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)

 

Cách nói lời cảm ơn trong Tiếng Anh
Đánh giá chất lượng bài viết !