Nằm trong loạt bài ngữ pháp Tiếng Anh giúp bạn tự học hiệu quả, Thích Tiếng Anh chia sẻ “Cách thành lập danh từ ghép trong Tiếng Anh” bổ sung thêm bài danh từ Tiếng Anh, bài này chúng ta sẽ tìm hiểu về cách lập nên danh từ ghép (compouns nouns) với các ví dụ đầy đủ, giúp bạn nắm vững lí thuyết để sử dụng danh từ ghép đúng nhất.
Danh từ + danh từ (noun + noun)
toothpick (tăm ) | tennis ball (bóng tennis) |
Schoolboy (nam sinh) | bus driver (tài xế xe bus) |
Kitchen table (bàn bếp) | River bank (bờ sông) |
Cupboard (tủ chạn) | Postman (người đưa thư) |
Tính từ + danh từ (adjective + noun)
Quicksilver (thủy ngân ) | Blackboard (bảng đen ) |
Greenhouse (nhà kính ) | Blackbird (chim sáo) |
Danh từ + Danh động từ (noun + gerund)
Trong trường hợp này danh từ ghép chỉ một loại công việc nào đó
Weight-lifting (việc cử tạ ) | Fruit picking (việc hái quả ) |
Lorry driving (việc lái xe tải) | Coal –minning (việc khai thác mỏ ) |
Bird –watching (việc quan sát nhận dạng chim) |
Danh động từ + danh từ (geround + noun)
Waiting room (phòng chờ ) | Swimming pool (bể bơi) |
Driving license (bằng lái xe ) | Washing machine (máy giặt) |
◤Các trường hợp khác◢
- Tính từ +động từ (adjecyive + verb) :whitewash (nước vôi)
- Động từ +danh từ ( verb + noun ) : pickpocket (tên móc túi )
- Trạng từ +động từ (adverb +verb ): outbreak (sự bùng nổ )
- Động từ + trạng từ (verb + adverb ): breakdown (sự suy sụp )
- Danh từ + giới từ (noun +preposition ) : passer –by (khách qua đường)
- Danh từ + tính từ (noun + adjective ) : secretary –general ( tổng thư kí ,tổng bí thư )
Lưu ý : danh từ ghép có thể thành lập nhiều hơn hai từ : mother –in –law (mẹ vợ/chồng ),glass dinning – table (bàn ăn bằng kính ), merry –go-round (trò chơi ngựa quay )…
◤Cách phát âm◢
Trọng âm là một phần quan trọng trong phát âm, để phân biệt được giữa danh từ ghép và tính từ với danh từ, trong danh từ ghép, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên
Ví dụ:
- a ‘greenhouse = place where we grow plants (compound noun)
- a green ‘house = house painted green (adjective and noun)
- a ‘bluebird = type of bird (compound noun)
- a blue ‘bird = any bird with blue feathers (adjective and noun)