Mục lục
Định nghĩa (Definition)
Cụm đông từ (phrasal verbs) là một động từ kết hợp với một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition), hoặc đôi khi cả hai, để tạo thành một dộng từ mới thường có nghĩa đặc biệt.
Ví dụ
- come in (vào trong), take off (cởi ra), look forward to (mong chờ)
Nghĩa của cụm động từ (Meaning of phrasal verbs):
Một số cụm động từ có nghĩa rõ ràng và dễ hiểu vì nghĩa của chúng dựa trên nghĩa thường dùng của động từ và trạng từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
- Would you like to come in and have a drink? (Anh vào nhà uống chút gì nhé?)
- The man in front turned round and stared at me. (Người đàn ông phía trước quay lại nhìn tôi chằm chằm.)
- Sally is leaving tomorrow and coming back on Saturday. (Ngày mai Sally sẽ đi và thứ bảy sẽ trở về.)
Tuy nhiên phần lớn các cụm động từ (verb + adverb) thường có nghĩa đặc biệt khác hẳn nghĩa của các từ riêng rẽ trong cụm.
Ví dụ:
- We had to put off the meeting till Tuesday. (Chúng tôi đã phải hoãn buổi họp cho đến thứ ba.) [Nghĩa của put off không giống ngĩa của put và off.]
- Could you look after the kids while I’m out? (Cô có thể trông giúp bọn trẻ khi tôi đi vắng không?)
Một số cụm động từ có thể có nhiều nghĩa.
Ví dụ:
- the bomb went off. (quả bom phát nổ.)
- The lights went off last night. (tối qua đèn bị tắt.)
- The milk went off this morning. (Sáng nay sữa bị chua.)
Cách dùng (use):
Phần lớn các cụm động từ thường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ có cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật như trong thư viết cho bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ:
- What time are you planning to turn up? [turn up = arrive] (Bạn định đến lúc mấy giờ?)
- Please let us know when you plan to arrive. (Vui lòng cho chúng tôi biết ông định khi nào sẽ đến.) Trịnh trọng hơn
Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive). Một số cụm động từ có thể dùng cả hai cách.
Ví dụ:
- She tore up the letter. (Cô ấy sẽ lá thư.) [transitive]
- Shall we eat out tonight? (Tối nay chúng ta ăn tiệm nhé.) [intransitive]
- He told me to shut up. (Anh ta bảo tôi câm mồm.) [intransitive]
- Can’t you shut the kids up for just five minutes? (Anh không thể bảo bọn trẻ im lặng năm phút được à?)
Một số cụm động từ có tân ngữ (objects) có thể tách rời đọng từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hặc sau trạng từ (adverbs).
Ví dụ:
- She tore the letter up. Or: She tore up the letter. (Cô ấy xé lá thư.)
- I’ll throw these newspapers away. Or: I’ll throw away these newspapers. (Tôi sẽ vứt những tờ báo này.)
Nhưng nếu tân ngữ là đại từ (me, it, him, them,…) tân ngữ luôn được đặt trước trạng từ.
Ví dụ:
- She read the letter and then tore it up. (Cô ấy đọc lá thư rồi xé nó.) [NOT…tore up it]
- Do you want these newspapers or shall I thow them away? (Bạn có cần những tờ báo này không, nếu không thì tối vứt chúng nhé?)
Một số cụm động từ có tân ngữ (objects) nhưng không thể tách rời động từ và trạng từ: tân ngữ luôn luôn đứng sau trạng từ.
Ví dụ:
- Sally looks after her younger sister while her mother’s at work. (Sally chăm sóc em gái khi mẹ đi làm.) [NOT… looks her younger sister after]
- I came across an old photo in my drawer. (Tôi tình cờ tìm thấy một tấm ảnh cữ trong ngăn kéo.) [NOT.. came an old photo across]
Tân ngữ là một cụm từ dài thường đúng sau trạng từ.
Ví dụ:
- She tore up all the letters he had sent her. (Cô ấy xé tất cả những lá thư anh ta gửi cho cô.)
- Why don’t you try on that dress in the window? (Sao bạn không thử chiếc áo trong ô kính?)
Các cụm động từ có ba thành phần (verb + adverb + preposition) thường có nghĩa đặc biệt và không thể tách rời.
Ví dụ:
- Children look forward to Christmas. (Trẻ em mong chờ Lễ giáng sinh.)
- You’re walking too fast. I can’t keep up with you. (Anh đi nhanh quá. Tôi không theo kịp.)
Một số cụm động từ thường dùng
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Account for | là lý do hoặc giải thích nguyên nhân (điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra) | His illness accounted for his absense.(Đau ốm là lý do anh ấy vắng mặt.) |
Bear out | xác nhận; chúng thực (=confirm) | Some witness will bear our what I say. (Một số nhân chứng sẽ chứng thực lời nói đó.) |
Blow out | dập tắt (lửa) bằng cách thổi | the wind blew out the candle. (gió thổi tắt nến.) |
Blow up | phá hủy bằng bom, thuốc nổ | the soldiers blew up the bridge the enemy couldn’t follow them. (Những người lính phá hủy cây cầu để quân địch không đuổi theo họ) |
Break down | (máy) hư hỏng; (cửa, tường…) phá vỡ | his car broken down on the way to the airport.(Xe của anh ấy bị hư trên đường ra phi trường.) |
Break in/ into | xông vào; đột nhập vào | Thieves broken in/ into while she was asleep and took all her jewellery. (Bọn trộm đã đột nhập vào nhà khi bà ấy đang ngủ và lấy đi tất cả nữ trang.) |
Break out | bùng nổ; bùng phát | Civil war broke out in 1991. (Nội chiến bùng nổ năm 1991.) |
Break off | đột nhiên dừng lại; kết thúc (một mối quan hệ, một cuộc thảo luận.) | The two countries have broken off diplomatic relations. (Hai nước đã phá vỡ mối quan hệ ngoại giao.)
|
Break up | kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bũa tiệc…) | Some schools have already broken up, but we’re got another week. (Một số trường đã kết thúc năm học, nhưng chúng vẫn cong học 1 tuần nữa.) |
Bring in | đưa ra; giới thiệu (=introduce) | They’re going to bring in a new law against drinking and driving. (Họ sẽ đưa ra một đạo luật mới chống lại việc lái xe khi say.) |
Bring up | nuôi nấng dạy dỗ (=raise) | After his parents died, he was brought up my his grandmother. (Sau khi cha mẹ qua đời, anh ấy được bà nuôi dưỡng.) |
Burn down | thiêu hủy; thiêu trụi | The mob burnt the embassy down. (Đám đông nổi loạn đã thiêu dụi tòa đại sứ.) |
Burst out | bật (khóc, cười) | It was such a funny story – even the newsreader burst out laughing. (Câu chuyện thật buồn cười – ngay cả phát thanh viên cungc phải bật cười.) |
Call for | ghé qua (để đón ai hoặc lấy cái gì) | He’s calling for me at eight. (8 giờ anh ấy sẽ đến đón tôi.) |
Call in (on) | ghé thăm, ghé qua | Call in on your way home to tell me how the interview went. (Trên đường về nhà hãy ghé qua cho tôi biết cuộc phỏng vấn diễn ra như thế nào nhé.) |
Call off | hủy bỏ (=cancel) | They had to call off the match as the ground was too wet to play on.(Họ phải hủy bỏ trận đấu vì mặt đất qua ướt không thể chơi.) |
Call on | thăm; viếng thăm (=visit) | He stopped in Chicago to call an old friend. (Ông ấy dùng ở Chicago để thăm một người bạn cũ.) |
Call up | gọi điện thoại (=telephone) | I called Tom up and told him the news. (Tôi gọi cho Tom để báo cho anh ấy biết tin.) |
carry on | tiếp tục (continue) | Everybody carried on working as usual. (Mọi người tiếp tục làm việc như bình thường.) |
Carry out | tiến hành; thực hiện (=ecute) | Police carried out a series of raids on the home of drug dealers. (Cảnh sát đã thực hiện một loạt các cuộc đột kích vào hang ổ của bọn buôn ma túy.) |
Catch up/ catch up with | bắt kịp; theo kịp | You’re missed a whole term; you’ll have to work hard to catch up with the rest of class. (Em đã vắng mặt cả một học kỳ; em sẽ phải học thật tích cực mới theo kịp các bạn.) |
Clear up | dọn dẹp (=tidy); thời tiết sáng sủa hơn | You must clear your room up everyday. (Con phải dọn phòng mỗi ngày.) |
Close down | đóng cửa hẳn (Một cửa hàng hoặc một doanh nghiệp) | Trade was so bad that many small shops closed down. (Việc kinh doanh trì trệ đến nỗi nhiều cửa hiệu nhỏ phải đóng cửa.) |
Come about | xảy ra (=happen) | How did the argument come about? (Cuộc tranh luận diễn ra như thế nào?) |
Come across | tình cờ gặp (người nào); tình cờ tìm thấy (vật gì) | I came across an old school friend this morning. (Sáng nay tôi tình cờ gặp lại bạn học cũ) |
Come off | thành công (=success) | Fortunately the plan came off. (May thay kế hoạch đã thành công.) |
Come along/on | nhanh lên | Come on, or we’ll late. (Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị trễ.) |
Come over/ round | ghé nhà | I’ll come over after dinner and tell you the plan. (Sau bữa tối tôi sẽ qua nhà anh bàn kế hoạch.) |
Come up | xảy ra, xuất hiện | I’m going to have to cancel uor lunch – something is come up. (Tôi sẽ phải hủy bữa ăn trưa của chúng ta – có chuyện xảy ra.) |
Come up against | gặp phải đương đầu | In the first week, we came up against a pretty tricky problem. (Trong tuần đầu chúng tôi đã gặp phải một vấn đề khá phức tạp.) |
Come up (to) | đạt được; đáp ứng được | We loved the island, but the hotel didn’t really come up to our pectation. (Chúng tôi thích hòn đảo, nhưng khách sạn thì thật sự không như chúng tôi mong đợi.) |
Count on/ upon | tin vào, dựa vào | You can count on me. I wont’t let you down. (Bạn có thể tin tôi. Tôi sẽ khôn glàm bạn thất vọng.) |
Cut down/ back (on) | giảm bớt (=reduce) | We need to cut down (on) our penses. (Chúng ta cần giảm bớt chi tiêu.) |
Cut off | ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,..); cắt đứt (mối quan hệ gia đình bạn bè) | The Company has cut off our electric supply because we haven’t paid our bill. (Công ty điện lực đã cắt điện nhà chúng tôi bởi vì chúng tôi không thanh toán hóa đơn tiền điện.) |
Die out | mất hẳn; tuyệt chủng | Many wild plants and animals are in danger of dying out. (Nhiều thực vật và động vật hoang dã đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.) |
Do away with | bỏ; hủy bỏ ; bãi bỏ | They should do away with these useless traditions. (Họ nên bỏ những hủ tục này.) |
Drop in (on) | ghé thăm; ghé qua (trong một khoảng thời gian ngắn.) | I’ll drop in on Jill on my way home. (Trên đường về nhà tôi sẽ ghé thăm Jill.) |
Be fed up (with) | buồn phiền; chán; chán ngán | She got fed up with being treated like a sevant. (Cô ấy thấy buồn vì bị đối xử như người ăn kẻ ở.) |
Fill in | điền thông tin vào | Please fill your name, address, and telephone number in the form. (Hãy điền tiên, địa chỉ, và số điện thoại của bạn vào mẫu đơn này.) |
Fix up | sắp xếp, thu xếp (=arrange) | Can we fix up the time when we can meet? (Chúng ta sắp xếp thời gian gặp nhau nhé?) |
Get by | xoay xở, đối phó (=manage) | How does she get by on such a small salary? (Cô ấy xoay sở thế nào với tiền luông ít ỏi như thế?) |
Get down | làm chán nản; làm thất vọng | I’ll been unemployed since I left college, and it was really getting me down. (Từ khi tốt nghiệp đại học đến nay tôi vẫn chưa có việc làm, và có điều đó thật sự khiến tôi chán nản.) |
Get off | xuống (xe buýt, xe lửa, máy bay, tàu,..) rời đi ; khởi hành | This is where I get off – I’ll call you! (Tôi xuống ở đây tôi sẽ gọi cho bạn nhé.) |
Get on | lên (xe, tàu, máy bay) | I got on the train at Glasgow. (Tôi lên tàu tại Glasgow.) |
Get on with/ in | sống, làm việc, .. hòa thuận (với ai); xoay sở, làm (một tình huống,…) | How did you get on in the test? (Bạn làm bài kiểm tra có tốt không?) |
Get over | vượt qua; khắc phục | He used to be afraid of heights but he has got over that now. (trước đây anh ấy có sợ độ cao, nhưng nay anh ấy đã khắc phục được.) |
Get up | thức dậy | What time do you get up? (Mấy giờ bạn thức dậy?) |
Give out | phân phát (=distribute) | Protesters were giving out leaflets in front of the embassy. (Những người biểu tình phát truyền đơn ngay trước tòa đại sứ.) |
Give up | bỏ từ bỏ (=stop) | He gave up alcohol over three years ago. (Ông ấy đã bỏ rượu cách đây ba năm.) |
Go away | (cơn đau, vấn đề, điều khó chịu) biến mất. tan đi (= disappear) | After about an hour, the pain started to go away. (Sau khoảng một giờ thì cơn đau biến mất.) |
Go in for | tham gia (cuộc thi đấu, kì thi) (= enter,
compete) |
I have decided to go in for the contest. (Tôi quyết định tham gia cuộc thi.) |
Go off | (chuông) reo; (súng, bom)nổ; sữa (chua); thức ăn (ươn); đèn) tắt | A bomb went off in East London last night, killing two people. (Tối qua, một quả bom phát nổ ở đông London, làm 2 người chết) |
Go on | tiếp tục (=continue) | If you go on like this, you’ll end up in hospital. (Nếu anh cứ tiếp tục làm việc như thế này, thì anh sẽ phải vào bệnh viện đấy.) |
Go out | (ánh sáng, lửa, đèn) tắt | the fire has gone out. (lửa đã tắt.) |
Go over | xem xét; kiểm tra (= amine) | He went over the plan again and discovered two very serious mistakes. (Anh ấy xem lại bản vẽ và phát hiện ra lỗi rất nghiêm trọng.) |
Grow up | lớn lên; trưởng thành | The kids have all grown up now, so we want to move to a bigger house. (Bọn trẻ đều đã lớn, nên chúng tôi muốn chuyển đến ngôi nhà lớn hơn.) |
Hand in | nộp; đệ trình (=submit)
|
All essays must be handed in by Friday. (Tất cả các bài luận đều phải được nộp vào thứ sáu.) |
Hold on | đợi (= wait) | Just hold on for a minute, please. (Vui lòng đợi một lát.) |
Hold up | ngừng (=stop); hoãn lại (=delay) | My flight was held up because of thick fog. (Chuyến bay của tôi bị hoãn vì sương mù dày đặc.) |
Keep on | tiếp tục (=continue) | My sisteer kept on asking me question after question. (Chị gái tôi cứ liên tục hỏi tôi hết câu này đến câu khác.) |
Keep up (with) | theo kịp; bắt kịp | She had to walk fast to keep up with him. (Cô ấy phải đi thật nhanh mới bắt kịp anh ta.) |
Leave out | bỏ qua; bỏ sót; bỏ quên (=omit) | Right at the end of the am, I realized I’d left out something important. (Ngay khi thi xong, tôi nhận ra tôi đã bỏ sót một điều quan trọng.) |
Let down | làm thất vọng | Joey promised he’d phone today, but he let me down again. (Joey hứa hôm nay sẽ gọi điện, nhưng anh ấy lại làm tôi thất vọng.) |
Look after | chăm sóc; trôm nom
(= take care of) |
Will you look after my parrot when I’m away? (Khi tôi đi vắng nhờ anh trông giúp con vẹt nhé?) |
Look back (on) | nhớ; nhớ lại (=remember) | I look back on my childhood with a great deal of happiness. (Tôi thấy rất hạnh phúc khi nhớ lại thời thơ ấu của mình.) |
Look down on | coi thường | Adam always felt that we looked down on him because he hadn’t been to university. (Adam luôn có cảm giác chúng tôi côi thường anh ấy vì anh ấy không được học đại học.) |
Look for | tìm kiếm (= search for, seek) | What are you looking for? (Anh đang tìm kiếm gì vậy?) |
Look forward to | mong đợi | I’m really looking forward to seeing my family again. (Tôi rất mong được gặp lại gia đình.) |
Look into | điều tra (= investigate) | There is a mystery about his death and the police are looking into it. (Cái chết của ông ta có điều gì đó bí mật nên cảnh sát đang điều tra.) |
Look on/ upon | xem như; coi như | We’re always looked on Jack as one of the family. (Chúng tôi luôn xem Jack như người trong gia đình.) |
Look out | coi chừng (dùng để cảnh báo) | Look out! There’s a lorry coming! (Coi chừng xe tải đang đến kìa!) |
Look up | tìm, tra cứu (trong sách, từ điển) | If you don’t know what the word means, look it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết từ này có nghĩa gì, hãy tra nó trong từ điển.) |
Look up to | coi trọng, kính trọng; ngưỡng mộ | Schoolboys usually look up to great athletes. (Các nam sinh thường ngưỡng mộ các vận động viên có tên tuổi.) |
Make out | hiểu được; đọc được; nghe rõ; nhìn thấy rõ | I can’t make out if it’s a man or a woman over there. (Tôi không thấy rõ người đứng kia là đàn ông hay đàn bà.) |
Make up | bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, một bài thơ..) (= invent); trang điểm hóa trang | I don’t believe your story. I think you are just making it up. (Tôi không tin câu chuyện của anh. Tôi cho rằng là anh đang bịa chuyện.) |
Make up for | bù; đền bù (=compensate for) | You’ll have to work very hard today to make up for the time you wasted yesterday. (Hôm nay bạn sẽ phải làm việc cật lực để bù lại khoảng thời gian bạn đã phung phí hôm qua.) |
Pick out | chọn; chọn ra; nhận ra (trong một nhóm người hoặc vật) | Here are six rings. Pick out the one you like best. (Ở đây có 6 chiếc nhẫn. hãy chọn chiếc bạn thích nhất.) |
Pick up | đón ai (bằng xe); cho đi nhờ xe | I won’t have time to come to your house but I could pick you up at the end of the road. (Tôi không có thời gian đến nhà bạn, nhưng tôi có thể đón bạn ở cuối đường.) |
Pull down | phá hủy; phá sập
(= demolish) |
The old houses were pulled down to build a trade center. (Những ngôi nhà cũ bị phá sập để xây trung tâm thương mại.) |
Put aside/ by | để dành, dành dụm (tiền) | Don’t spend all your salary. Try to put something by each month. (Đừng tiêu tiền lương mỗi tháng cố dành dụm một ít.) |
Put forward | đề nghị; gợi ý (=suggest) | A number of theories were put forward about the cause of his death. (Một số giả thuyết về nguyên nhân cái chết của ông ta đã được đưa ra.) |
Put in for | đòi hỏi; yêu sách; xin | Why don’t you put in for a pay rise? (Sao anh không đòi tăng lương?) |
Put off | hoãn lại (= postpone, delay) | I’ll put off my visit to Scotland till the weather is warmer. (Tôi sẽ hoãn chuyến đi Scotland cho đến khi thời tiết ấm hơn.) |
Put on | mặc (quần áo). Mang (giày), đội (mũ); mở (đèn hoặc các thiết bị điện); tăng (cân)
|
She put on her coat and went outside. (Cô ấy mặc áo khoác vào rồi đi ra ngoài.) |
Put out | tắt (đèn, lửa) (=tinguish) | Please stay in your seats and put out your cigarettes. (Vui lòng ngồi tại chỗ và tắt hết thuốc lá.) |
Put up | xây dựng (= erect) | He put up a shed in the garden. (Ông ấy dựng một nhà kho trong vườn.) |
Put up with | chịu đựng | I’m surprised that she’s put up with him for so long. (Tôi ngạc nhiên là cô ấy chịu đựng được anh ta lâu đến thế.) |
Run across/ into | tình cờ gặp(ai); tình cờ thấy cái gì | He ran across his old friend as he was coming out of a restaurant. (Khi đang ra khỏi nhà hàng, anh ấy tình cờ gặp một người bạn cũ.) |
Run out (of) | hết; cạn kiệt | I ran out of milk. Put some lemon in your tea instead. (Tôi hết sữa rồi. thay cho sữa, hãy cho một ít chanh vào trà của bạn.) |
See off | tiễn ai | My best friend Judy came to the airport to see me off. (Bạn thân Judy của tôi đã ra sân bay tiễn tôi.) |
See though | nhận ra; thấy rõ (bản chất con người hoặc sự việc) | Eventually I saw through her lies and ended the relationship. (Cuối cùng tôi cũng nhận ra những lời dối trá của cô ta nên đã cắt đứt quan hệ.) |
Sell off | bán giảm giá (hàng tồn kho) | We are selling off the remainder of our stock. (Chúng tôi đang bán giảm giá số hàng tồn kho.) |
Send for | mời đến; gọi đến; triệu tập (=summon) | The director sent for me and asked for an planation. (Giám đốc gọi tôi đến và yêu cầu giả thích.) |
Send out | gửi đi; phân phát
(= distribute) |
The papers had all been sent out. (Tất cả giấy đều đã được phân phát.) |
Set off/ out | khởi hành | I wanted to set off early to avoid the traffic jam. (Tôi muốn khởi hành sớm để khỏi bị kẹt xe.) |
Set up | lập, thành lập
(= establish) |
The United Nation was set up to settle conflics peacefully. (Liên Hiệp Quốc được thành lập để gải quyết các xung đột một cách hòa bình.) |
Show around/ round | đưa đi tham quan | Our guides will show you round the museum. (Hướng dẫn viên của chúng tôi sẽ đưa các bạn đi thăm viện bảo tàng.) |
Show off | phô trương, khoe khoang (kỹ năng, kiến thức, …) (=display) | He is always picking up very heavy things just to show off his strenght. (Anh ta luôn nhấc những vật rất nặng chỉ để phô trương sức mạnh của mình.) |
Show up | đến (=arrive) | We spent half an hour waiting for Martin to show up. (Chúng tôi mất đi cả nửa giờ để đợi Martin đến.) |
Shut up | ngừng nói; làm cho ngừng nói | I can’t stand that woman – she never shut up. (Tôi không thể chịu đựng được người đàn bà đó – bà ta nói liên tục.) |
Stand for | thay thế cho; tượng trưng cho; đại diện cho (=represent) | In literature, the swan has stood for purity and virtue. (Trong văn chương, thiên nga tượng trưng cho sự tinh khiết và trong trắng.) |
Stand out | nổi bật | She stood out from the crowl because of her height and her flaming red hair. (Cô ấy nổi bật giữa đám đông nhờ chiều cao và mái tóc đỏ rực của mình.) |
Take after | giống (=resemble) | Daisy’s really pretty. She takes after her mother. (Daisy thật xinh đẹp. cô ấy giống hệt mẹ.) |
Take off | cởi (quần áo, giày, mũ…); máy bay cất cánh | He took off his coat when he entered the house and put it on again when he went out. (Khi anh ta vào nhà anh ấy cởi áo khoác ra và khi đi ra ngoài anh ấy lại mặc áo vào.) |
Take on | nhận; đảm nhận (công việc) | Don’t take on too much work – the tra cash isn’t worth it. (Đừng nhận quá nhiều việc – tiền phụ trội chẳng đáng được bao nhiêu đâu.) |
Take over | đảm nhiệm, tiếp tục | We stop work at ten o’clock and the night shift takes over until the following morning. (Chúng tôi nghỉ việc lúc 10 giờ và ca đêm sẽ tiếp tục đếm sáng hôm sau.) |
Take up | chiếm (thời gian, không gian, sức lực,..) | The grand piano takes up most of the space in the room. (Cây đại dương cầm chiếm gần hết căn phòng.) |
Talk over | thảo luận, bàn luận (=discuss) | Talk it over with your wife and give me your answer tommorrow. (Hãy bàn với vợ anh rồi cho tôi câu trả lời vào ngày mai.) |
Think over | suy nghĩ kỹ; cân nhắc (=consider) | I’ll think over your idea and let you know what I decide. (Tôi sẽ nghĩ kỹ về ý kiến của anh rồi sẽ cho anh biết về quyết đingj của tôi.) |
Throw away/ out | ném đi vứt đi (=discard) | Throw away those old shoes. (Hãy vứt đôi giày cũ đó đi.) |
Try on | mặc thử (quần áo) | I like this dress. Could I try it on ? (Tôi thích cái áo này. Tôi mặc thử được không?) |
Turn down | từ chối (= refuse); bác bỏ, loại bỏ (=reject) | He was offered 500 for the picture but he turned it down. (Có người đề nghị trả 500 bảng cho bức tranh nhưng anh ấy đã từ chối.) |
Turn into | trở thành; biến thành; chuyển thành (=convert) | I’m going to turn my garage into a playroom for the children. (Tôi sẽ biến nhà để xe của tôi thành phòng chơi cho bọn trẻ.) |
Turn off | tắt; khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp ga, vòi nước,…) | Will you turn the television off, please? (Bạn vui lòng tắt cái tivi được không, làm ơn ?) |
Turn on | Mở, bật | I turned on the television and watched the World news.(Tôi mở tivi xem tin thế giới.) |
Turn up | đến (=arrive); xuất hiện (=appear) | We arranged to meet at the station but she didn’t turn up. (Chúng tôi hẹn gặp nhau tại nhà ga nhưng cô ấy đã không đến.) |
Turn up/ down | tăng giảm (âm lượng, nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, v.v của các thiết bị máy móc.) | Turn up the gas it is much too low. (Hãy vặn bếp ga lớn lên, lửa thấp quá.) |
Wash up | rửa bát đĩa | Since you made luch, I’ll wash up. (Vì bạn đã làm cơm trưa nên tôi sẽ rửa bát.) |
Wear out | làm mòn, làm rách; làm kiệt sức | Children wear out their shoes very quickly. (Trẻ em mang giày rất mau mòn.) |
Work out | tính toán (=calculate) | I’m trying to work out how much money I’ve spent. (Tôi đang cố tính xem tôi đã tiêu hết bao nhiêu.) |