Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and Emphatic Pronouns)

Bài viết thuộc phần 15 trong serie 47 bài viết về Học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Nằm trong loạt bài viết học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Thích Tiếng Anh chia sẻ “Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and Emphatic Pronouns)“. Bạn sẽ học được các hình thức cấu trúc, cách sử dụng có kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, có kèm theo bài tập để bạn ôn luyện nắm vững kiến thức về thành phần ngữ pháp này.

Hình thức (Form)

Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh có chung hình thức

dai-tu-phan-than-va-dai-tu-nhan-manh-reflexive-and-emphatic-pronouns

Bảng đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh

Cách dùng (Use)

1. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của động từ khi hành động của động từ do chủ ngữ thực hiện tác động lại ngay chính chủ ngữ. Nói cách khác, đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là một đối tượng.

Ví dụ:

  • When the policeman came in, the gunman shot him. (Khi cảnh sát xông vào, tên cướp đã bắn anh ta) [him = the police ]
  • When the policeman came in, the gunman shot himself (Khi cảnh sát xông vào, tên cướp đã dùng súng tự sát) [himself = the gunman]
  • Jane look at herself in the mirror. (Jane soi mình trong gương)
  • We’re locked ourselves out. (Chúng tôi khóa cửa nhốt mình bên ngoài)
  • This refrigerator defrosts itself (Tủ lạnh này tự rã đông)

Ngoài chủ ngữ của mệnh đề, đại từ phản thân còn có thể chỉ những thành phần khác trong câu

Ví dụ:

  • His letters are all about himself. (Thư của anh ta toàn viết về bản thân anh ta)
  • I love you for yourself, not for your money (Tôi yêu em vì chính bản thân em chứ không phải vì tiền của em.

Lưu ý:

Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ chỉ vị trí (preposition of place) chúng ta thường dùng đại từ nhân xưng (me, you, him, her…)

  • Ex: I’m annoyed with myself. (Tôi giận chính bản thân mình)
  • But Mike didn’t have any money with him. (Mike không đem theo tiền)
  • In the mirror I saw a lorry behind me. (Nhìn vào gương tôi thấy một chiếc xe tải phía sau)

Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns)

Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc một đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có ý nghĩa là “chính người đó/ vật đó”

Ví dụ:

  • My sister herself designed all these clothes (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này
  • I spoke to the president himself (Tôi đã nói chuyện với chính ngài chủ tịch)
  • The film itself wasn’t very good but I like the music
  • (Bản thân bộ phim thì không hay lắm, nhưng tôi thích phần nhạc trong phim)

Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.

Ví dụ:

  • I saw him to do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó [ = I myself saw him to do it]

By + oneself = alone, without help

By myself/ yourself/ himself,….  Có nghĩa ‘’một mình’’ (alone) hoặc ‘không có ai giúp đỡ’ (without help)

Ví dụ:

  • He likes living by himself. (Ông ta thích sống một mình)
  • Do you need help? – No, thanks. I can do it by myse (Bạn có cần giúp không? – Không, cảm ơn. Tôi có thể làm một mình.) [= I can do it without help]
Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and Emphatic Pronouns)
4.6 (7) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) Bài tiếp theo: Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)