Hình thức so sánh đặc biệt (Special comparison)

Bài viết thuộc phần 38 trong serie 47 bài viết về Học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

 

So sánh đồng tiến (càng … càng)

Dạng so sánh đồng tiến với the …. The .. được dùng để diễn tả sự cùng thay đổi (tăng thêm hoặc giảm bớt về số lượng hoặc mức độ) của sự việc.

Ví dụ:

  • The older I get, the happier I am. (Càng lớn tuổi, tôi càng thấy hạnh phúc)
  • The more dangerous it is, the more  I like it. (Việc càng nguy hiểm, tôi càng thích.)
  • The hotter it is, the more miserable I feel. (Trời càng nóng, tôi càng cảm thấy khó chịu.)
  • The more I know him, the less I like him (Càng biết rõ anh ta, tôi càng không thích anh ta.)

More có thể được dùng với danh từ.

Ví dụ:

  •  The more electricity you use, the higher your bil wil be. (Dùng điện càng nhiều hóa đơn tiền điện càng cao.)

Dạng ngắn của cấu trúc này được dùng trong thành ngữ The more the merrier (càng đông càng vui) và trong cấu trúc The + comparative + the better

Ví dụ:

  •  What time shall we leave? – The sooner the better (Mấy giờ chúng ta đi? – Càng sớm càng tốt?)
  • The less lugguage you have to carry the better. (Mang càng ít hành lí càng tốt)

So sánh lũy tiến (càng ngày càng)

Dạng so sánh lũy tiến được dùng để diễn đạt sự việc đnag tăng dần hoặc giảm dần một cách liên tục.

… er and … er và more and more được dùng để diễn đạt sự tăng dần.

Ví dụ:

  • Betty is younger and younger. (Betty càng ngày càng trẻ ra.)
  • It’s becoming harder and harder to find a job. (Càng ngày càng khó tìm việc.)
  • Her story was more and more attractive. (Câu chuyện của bà ta càng  ngày càng hấp dẫn.)
  • We’re going more and more slowly. (Chúng tôi đi càng lúc càng chậm) [NOT more slowly and more slowly]

Les and less được dùng để diễn đạt sự giảm dần.

Ví dụ:

  • He become less and less interested in politics. (Càng ngày anh ta càng ít quan tâm đến chính trị.)
  • He played the piano less and less as he grew older. (Càng lớn nó càng ít chơi dương cầm.)

So sánh hành động (Comparison of actions)

Danh từ (gerund) hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive) theo sau từ so sánh.

Ví dụ:

  • Riding a horse is not as easy as ridding a motorcycle. (Cưỡi ngựa thì không dễ như chạy xe máy.)
  • It’s sometimes cheaper to buy a neww one than to repair the old one. (Đôi khi mua cái mới lại rẻ hơn sửa lại cái cũ.)
Hình thức so sánh đặc biệt (Special comparison)
3.5 (12) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Cách thêm đuôi –er và –est (Spelling rules for the –er and –est ending) Bài tiếp theo: Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and irregilar verbs)