Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá

Bài viết thuộc phần 9 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

 

Tiếp tục các bài học  từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, Thích Tiếng Anh chia sẻ bài “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá“.

Xem thêm:

 

  1. Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  2. Centre midfielder : Trung tâm
  3. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  4. Defender (Left, Right, Center): Trung vệ
  5. goalkeeper : thủ môn
  6. Defensive midfielder : Phòng ngự
  7. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
  8. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  9. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  10. LM,RM : Left + Right : Trái phải
  11. Striker: Tiền đạo cắm
  12. Sweeper: Hậu vệ quét
  13. Winger : Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)
  14. prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  15. substitute: dự bị

 

  1. referee: trọng tài
  2. skipper : đội trưởng
  3. linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  4. manager : huấn luyện viên
  5. Toss a coin: Tung đồng xu

 

  1. National Stadium: Sân vận động Quốc gia
  2. Stand: Khán đài
  3. Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
  4. Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
  5. Touch line: Đường biên dọc
  6. Goal line: Đường biên ngang
  7. Penalty area: Vòng cấm địa
  8. Goal: Khung thành
  9. Ground: Mặt sân
  10. Bench: Băng ghế dự bị
  11. Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân

 

  1. Commentator: Bình luận viên
  2. Supporter: Cổ động viên
  3. Fan club: Hội cổ động viên
  4. Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá
  5. Contract: Hợp đồng
  6. Renew the contract: Gia hạn hợp đồng

 

  1. own goal : bàn đốt lưới nhà
  2. penalty shoot-out: đá luân lưu
  3. penalty: quả phạt 11m
  4. play-off: trận đấu giành vé vớt
  5. the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  6. the kick-off: quả giao bóng
  7. throw-in: quả ném biên
  8. backheel: quả đánh gót
  9. corner: quả đá phạt góc
  10. draw: một trận hoà
  11. equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  12. extra time: hiệp phụ
  13. foul: lỗi
  14. free-kick: quả đá phạt
  15. full-time: hết giờ
  16. goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  17. goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  18. header: quả đánh đầu
  19. head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  20. injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  21. match: trận đấu
  22. offside: việt vị
  23. Goals: Số bàn thắng
  24. Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút
  25. Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
  26. Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
  27. Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
  28. Yellow card: Số thẻ vàng
  29. Red card: Số thẻ đỏ
  30. Passes: Đường chuyền
  31. Corner: Phạt góc

Trên đây là toàn bộ từ vựng bài “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá” mà Thích Tiếng Anh giới thiệu tới các bạn!

 

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá
Đánh giá chất lượng bài viết !

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Các động từ chỉ hành động Bài tiếp theo: Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Du Lịch