Tiếp tục các bài học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, Thích Tiếng Anh chia sẻ bài “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá“.
Xem thêm:
- Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Ăn Uống
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: chủ đề giáo dục
- Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng HOT trong giới trẻ
- Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các loại hoa quả
- Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Các động từ chỉ hành động
- Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
- Centre midfielder : Trung tâm
- Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
- Defender (Left, Right, Center): Trung vệ
- goalkeeper : thủ môn
- Defensive midfielder : Phòng ngự
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- LM,RM : Left + Right : Trái phải
- Striker: Tiền đạo cắm
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Winger : Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)
- prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
- substitute: dự bị
- referee: trọng tài
- skipper : đội trưởng
- linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
- manager : huấn luyện viên
- Toss a coin: Tung đồng xu
- National Stadium: Sân vận động Quốc gia
- Stand: Khán đài
- Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
- Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
- Touch line: Đường biên dọc
- Goal line: Đường biên ngang
- Penalty area: Vòng cấm địa
- Goal: Khung thành
- Ground: Mặt sân
- Bench: Băng ghế dự bị
- Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
- Commentator: Bình luận viên
- Supporter: Cổ động viên
- Fan club: Hội cổ động viên
- Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá
- Contract: Hợp đồng
- Renew the contract: Gia hạn hợp đồng
- own goal : bàn đốt lưới nhà
- penalty shoot-out: đá luân lưu
- penalty: quả phạt 11m
- play-off: trận đấu giành vé vớt
- the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
- the kick-off: quả giao bóng
- throw-in: quả ném biên
- backheel: quả đánh gót
- corner: quả đá phạt góc
- draw: một trận hoà
- equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- extra time: hiệp phụ
- foul: lỗi
- free-kick: quả đá phạt
- full-time: hết giờ
- goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- header: quả đánh đầu
- head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- match: trận đấu
- offside: việt vị
- Goals: Số bàn thắng
- Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút
- Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
- Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
- Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
- Yellow card: Số thẻ vàng
- Red card: Số thẻ đỏ
- Passes: Đường chuyền
- Corner: Phạt góc
Trên đây là toàn bộ từ vựng bài “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Bóng Đá” mà Thích Tiếng Anh giới thiệu tới các bạn!