Tiếp tục serie Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, Thích Tiếng Anh chia bộ từ vựng “Các động từ chỉ hành động“. Các bạn học từ vựng chăm chỉ nhé!
- pack /pæk/: bó, gói
- paint /peint/: sơn, quét sơn
- paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)
- pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
- plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng
- play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
- point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
- pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
- pull /pul/: lôi, kéo, giật
- push /puʃ/: Xô, đẩy
- rake /reik/: cào, cời
- read /ri:d/: đọc
- ride /raid/: đi, cưỡi
- row /rou/: chèo thuyền
- run /rʌn/: chạy
- sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)
- scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa
- see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
- set /set/: để, đặt
- sew /soʊ/: may, khâu
- shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
- show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
- sing /siɳ/: hát, hót
- sit /sit/: ngồi
- skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh
- skip /skip/: nhảy, bỏ
- sleep /sli:p/: ngủ
- slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- sneeze /sni:z/: hắt hơi
- spin: quay
- stand /stænd/: đứng
- stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
- sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
- swim /swim/: bơi
- swing: đu đưa, lúc lắc
- take /teik/:, cầm, nắm, lấy
- talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
- tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra
- throw: ném, quăng
- tie /tai/: buộc, cột, trói
Trên đây là toàn bộ từ vựng về “Các động từ chỉ hành động” mà Thích Tiếng Anh đã tổng hợp, các bạn học tốt nhé!