Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Khách Sạn

Bài viết thuộc phần 6 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Khách Sạn

Các bạn tải bản PDF được trình bày tốt hơn, dễ học hơn, mình để ở cuối bài viết nhé 

Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
Trade publication:  ấn phẩm thương mại
Vacancy:  một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Listing:  danh sách
Job board:  bảng công việc
Opening:  việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
Recruiter:  nhà tuyển dụng
Headhunter:  công ty / chuyên gia săn đầu người
Letter of speculation = cover letter:  đơn xin việc
To fill in an application (form):  điền thông tin vào đơn xin việc
CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English):  Bản lý lịch
An in-person or face-to-face interview:  cuộc phỏng vấn trực tiếp
To be shortlisted:  được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
Hiring manager:  người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
HR department:  bộ phận nhân sự
To supply references:  những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
Benefit:  lợi ích
Salary = pay:  tiền lương
Work ethic:  đạo đức nghề nghiệp
Asset:  người có ích
Company:  công ty
Team player:  đồng đội, thành viên trong đội
Interpersonal skills:  kỹ năng giao tiếp
Good fit:  người phù hợp
Employer:  người tuyển dụng
Skills:  kỹ năng
Strengths:  thế mạnh, ưu điểm
Align:  sắp xếp
Pro-active, self starter:  người chủ động
Analytical nature:  kỹ năng phân tích
Problem-solving:  giải quyết khó khăn
Describe:  mô tả
Work style:  phong cách làm việc
Important:  quan trọng
Challenged:  bị thách thức
Work well:  làm việc hiệu quả
Under pressure:  bị áp lực
Tight deadlines:  hạn cuối, hạn chót gần kề
Supervisor:  sếp, người giám sát
Ambitious:  tham vọng
Goal oriented:  có mục tiêu
Pride myself:  tự hào về bản thân
Thinking outside the box:  có tư duy sáng tạo
Opportunities for growth:  nhiều cơ hội phát triển
hire:  tuyển
work ethi:  đạo đức nghề nghiệp
asset:  người có ích
company:  công ty
team player:  đồng đội, thành viên trong đội
interpersonal skills:  kỹ năng giao tiếp
good fit:  người phù hợp
employer:  người tuyển dụng
skills:  kỹ năng
strengths:  thế mạnh, cái hay
align:  sắp xếp
pro-active, self starter:  người chủ động
analytical nature:  kỹ năng phân tích
problem-solving:  giải quyết khó khăn
eventually:  cuối cùng, sau cùng
more responsibility:  nhiều trách nhiệm hơn
describe:  mô tả
work style:  phong cách làm việc
important:  quan trọng
challenged:  bị thách thức
work well:  làm việc hiệu quả
under pressure:  bị áp lực
tight deadlines:  thời hạn chót gần kề
supervisors:  sếp, người giám sát
ambitious:  người tham vọng
goal oriented: có mục tiêu
pride myself:  tự hào về bản thân
thinking outside the box:  có tư duy sáng tạo
opportunities for growth:  nhiều cơ hội để phát triển
eventually : cuối cùng, sau cùng
more responsibility:  nhiều trách nhiệm hơn
Warm up :  khởi động
Job:  việc làm
Career:  nghề nghiệp
part-time:  bán thời gian
full-time:  toàn thời gian
permanent:  dài hạn
temporary:  tạm thời
appointment (for a meeting):  buổi hẹn gặp
ad or advert (viết tắt của advertisement):  quảng cáo
contract:  hợp đồng
notice period:  thời gian thông báo nghỉ việc
holiday entitlement:  chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay: :  tiền lương ngày ốm
holiday pay:  tiền lương ngày nghỉ
overtime:  ngoài giờ làm việc
redundancy:  sự thừa nhân viên
redundant:  bị thừa
to apply for a job:  xin việc
to fire:  xa thải
to get the sack (colloquial):  bị xa thải
salary:  lương tháng
wages:  lương tuần
pension scheme / pension plan:  chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
health insurance:  bảo hiểm y tế
company car:  ô tô cơ quan
working conditions:  điều kiện làm việc
qualifications:  bằng cấp
offer of employment:  lời mời làm việc
to accept an offer : nhận lời mời làm việc
starting date: ngày bắt đầu
leaving date:  ngày nghỉ việc
working hours: giờ làm việc
maternity leave:  nghỉ đẻ
paternity leave:  nghỉ khi làm cha
promotion:  thăng chức
salary increase:  tăng lương
training scheme:  chế độ tập huấn
part-time education:  đào tạo bán thời gian
meeting : cuộc họp
travel expenses : chi phí đi lại
bonus : tiền thưởng
staff restaurant: nhà ăn cơ quan
shift work:  công việc theo ca
office:  văn phòng
factory : nhà máy
switchboard:  tổng đài điện thoại
fire drill:  tập huấn khi có cháy
security:  an ninh
reception:  lễ tân
health and safety:  sức khỏe và sự an toàn
colleague : đồng nghiệp
trainee : nhân viên tập sự
timekeeping:  theo dõi thời gian làm việc
job description:  mô tả công việc
department:  phòng ban

Tải về

[sociallocker id=58]https://drive.google.com/file/d/0B81WOTG6t8MgS2p4QXlrM0hYbTQ/view?usp=sharing[/sociallocker]

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Khách Sạn
1 (1) vote

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường Học Bài tiếp theo: Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng HOT trong giới trẻ