Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Khách Sạn
Các bạn tải bản PDF được trình bày tốt hơn, dễ học hơn, mình để ở cuối bài viết nhé
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
Trade publication: ấn phẩm thương mại
Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Listing: danh sách
Job board: bảng công việc
Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
Recruiter: nhà tuyển dụng
Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
HR department: bộ phận nhân sự
To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
Benefit: lợi ích
Salary = pay: tiền lương
Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
Asset: người có ích
Company: công ty
Team player: đồng đội, thành viên trong đội
Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
Good fit: người phù hợp
Employer: người tuyển dụng
Skills: kỹ năng
Strengths: thế mạnh, ưu điểm
Align: sắp xếp
Pro-active, self starter: người chủ động
Analytical nature: kỹ năng phân tích
Problem-solving: giải quyết khó khăn
Describe: mô tả
Work style: phong cách làm việc
Important: quan trọng
Challenged: bị thách thức
Work well: làm việc hiệu quả
Under pressure: bị áp lực
Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
Supervisor: sếp, người giám sát
Ambitious: tham vọng
Goal oriented: có mục tiêu
Pride myself: tự hào về bản thân
Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
hire: tuyển
work ethi: đạo đức nghề nghiệp
asset: người có ích
company: công ty
team player: đồng đội, thành viên trong đội
interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
good fit: người phù hợp
employer: người tuyển dụng
skills: kỹ năng
strengths: thế mạnh, cái hay
align: sắp xếp
pro-active, self starter: người chủ động
analytical nature: kỹ năng phân tích
problem-solving: giải quyết khó khăn
eventually: cuối cùng, sau cùng
more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
describe: mô tả
work style: phong cách làm việc
important: quan trọng
challenged: bị thách thức
work well: làm việc hiệu quả
under pressure: bị áp lực
tight deadlines: thời hạn chót gần kề
supervisors: sếp, người giám sát
ambitious: người tham vọng
goal oriented: có mục tiêu
pride myself: tự hào về bản thân
thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
eventually : cuối cùng, sau cùng
more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Warm up : khởi động
Job: việc làm
Career: nghề nghiệp
part-time: bán thời gian
full-time: toàn thời gian
permanent: dài hạn
temporary: tạm thời
appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
contract: hợp đồng
notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay: : tiền lương ngày ốm
holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
overtime: ngoài giờ làm việc
redundancy: sự thừa nhân viên
redundant: bị thừa
to apply for a job: xin việc
to fire: xa thải
to get the sack (colloquial): bị xa thải
salary: lương tháng
wages: lương tuần
pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
health insurance: bảo hiểm y tế
company car: ô tô cơ quan
working conditions: điều kiện làm việc
qualifications: bằng cấp
offer of employment: lời mời làm việc
to accept an offer : nhận lời mời làm việc
starting date: ngày bắt đầu
leaving date: ngày nghỉ việc
working hours: giờ làm việc
maternity leave: nghỉ đẻ
paternity leave: nghỉ khi làm cha
promotion: thăng chức
salary increase: tăng lương
training scheme: chế độ tập huấn
part-time education: đào tạo bán thời gian
meeting : cuộc họp
travel expenses : chi phí đi lại
bonus : tiền thưởng
staff restaurant: nhà ăn cơ quan
shift work: công việc theo ca
office: văn phòng
factory : nhà máy
switchboard: tổng đài điện thoại
fire drill: tập huấn khi có cháy
security: an ninh
reception: lễ tân
health and safety: sức khỏe và sự an toàn
colleague : đồng nghiệp
trainee : nhân viên tập sự
timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
job description: mô tả công việc
department: phòng ban
Tải về