Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên Đán

Bài viết thuộc phần 18 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Tiếp tục các bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, Thích Tiếng Anh giới thiệu bài “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên Đán” giúp các bạn tìm hiểu thêm về các từ vựng sử dụng trong ngày Tết Nguyên Đán bằng Tiếng Anh nhé!

Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year’s Eve = Tất Niên.

New Year’s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên.

 

Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

Flowers (Các loại hoa/ cây)

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu.

 

Foods (Các loại thực phẩm)

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

 

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = XoàiOthers

Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.

Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar: bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious: mê tín

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.

Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

 

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên Đán

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên Đán
3.8 (6) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Lễ Hội Bài tiếp theo: Các tháng và ngày trong Tiếng Anh (Months and days in English)