Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Ăn Uống

Bài viết thuộc phần 4 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Các vật dụng:

fork /fɔːrk/: nĩa
spoon:  /spuːn/ muỗng
knife: /naɪf/ dao
ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
bowl: /boʊl/ tô
plate:  /pleɪt/ đĩa
chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
cup: /kʌp/ cái tách uống trà
glass:  /ɡlæs/ cái ly
straw: /strɔː/ ống hút
pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

Thức ăn & món ăn

wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans:  /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên
sauce:  /sɔːs/ xốt
soup:  /suːp/ súp
sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/ cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab:  /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie:  /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry:  /ˈkɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare:  /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs / món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Đồ uống:

wine:  /waɪn/ rượu
beer: /bɪr/ bia
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố
lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
tea:  /tiː/ trà
iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá
milk: /mɪlk/ sữa

Miêu tả đồ ăn

sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious:  /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty:  /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/ chất lượng kém
horrible:  /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng
Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)

 

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Ăn Uống
4.2 (17) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng về Giáng Sinh – Christmas Bài tiếp theo: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường Học