Một số thành ngữ đi với giới từ “IN”

Một số thành ngữ đi với giới từ “IN”

In all: cả thảy, tổng cộng

Eg: There were ten of us in all.
(Chúng tôi có cả thảy 10 người)

In general: nói chung >< In particular: nói riêng,nói cụ thể

Eg: 1. In general I don’t like her (Nói chung là tôi không ưa cô ta)

2. The whole meat was good but the wine in particular was excellent (Toàn bộ bữa ăn là ngon, riêng món rượu thì tuyệt cú mèo ^^)

In the way: chắn đường, ngáng lối
Eg: I’m afraid your car is in the way
(Tôi e là ô tô của anh đang gây cản trở đó)

In a way: ở một mức độ nào đó, theo cách nào đó
Eg: In a way, you are right.
( Ở một mức độ nào đó thì anh đúng)

In a hurry: vội vàng
Eg: She seems to be in a hurry.
(Cô ấy dường như đang vội lắm)

11. IN COMMON WITH sb: có cái gì chung với ai
Eg: She has nothing in common with her sister.
(Cô ấy chẳng có gì chung với chị mình cả)

12. IN OTHER WORDS: nói cách khác
Eg: I have no more money, in other words, I am now broke .
(Tôi không còn tiền nữa, hay nói các khác, tôi đang cháy túi)

13. IN TEARS: đang khóc
Eg: She was in tears over the death of her puppy.
(Cô ấy đang khóc vì cái chết của con chó nhỏ của mình)

14. IN PRIVATE: riêng, không ai khác có mặt # IN PUBLIC
Eg: She wanted to see me in private.
(Cô ấy muốn gặp riêng tôi)

15. IN BED: đang ngủ # ON THE BED: ở trên cái giường
Eg: It’s already ten o’clock, but she’s still in bed.
(Đã 10h sáng rồi , vậy mà cô ta vẫn đang ngủ)

6. IN THE ARMY/ AIRFORCE/ NAVY: trong quân đội, trong lực lượng không quân…
Ex: He has been in the army for 30 years
(Ông ấy đã phục vụ trong quân ngũ 30 năm)

7. IN THE EVENT: trong trường hợp mà
Ex: In the event of the power failure we’ll have to change our plan
(Trong trường hợp mất điện chúng tôi phải thay đổi kế hoạch)

8. IN CASE: để phòng khi, ngộ nhỡ
Ex: Bring your umbrella in case it rains
(Hãy mang theo cái ô phòng khi trời mưa)

9. IN THE CORNER: ở góc phòng # AT THE CORNER: ở góc ngoài/ tại góc phố
Ex: The student is sitting in the corner.
(Cậu sinh viên đang ngồi ở góc phòng)

10. IN FAVOUR OF: có thiện cảm với, ủng hộ
Ex: We are in favour of his decision to leave the city
(Chúng tôi ủng hộ quyết định đi khỏi thành phố của anh ấy)

IN TIME FOR= IN GOOD TIME FOR: đúng giờ (thường kịp làm gì, hơi sớm hơn giờ đã định một chút)
Ex: She arrived at the theater in good time for a coffee
(Cô ấy đến nhà hát vẫn còn đủ thời gian để uống một tách cà phê)

2. IN FUTURE = FROM NOW ON: từ nay trở đi
Ex: I will try my best to concentrate on studying English in future
(từ nay trở đi, tôi sẽ cố gắng hết sức để tập trung vào việc học tiếng anh)

3. ONCE IN A WHILE: đôi khi, thỉnh thoảng
Ex: Once in a while I enjoy fishing
(Đôi khi tôi cũng thích đi câu cá)

4. IN NO TIME AT ALL/ IN LESS THAN NO TIME: trong nháy mắt, một thoáng
Ex: The train will be here in no time at all!
(Tàu sắp đến rồi đây)

5. IN THE MIDDLE OF: ở giữa, ở trong
Ex: In the middle of difficulty lies opportunity
(Trong khó khăn mới có cơ hội)

Một số thành ngữ đi với giới từ “IN”
Đánh giá chất lượng bài viết !