Tính từ đơn là gì ?
Tính từ đơn (simple adjectives) là từ chỉ có một từ.
Ví dụ:
- beautiful (xinh đẹp), good (tốt), sad (buồn),…
Tính từ ghép là gì ?
Tính từ ghép (compound adjectives) là tính từ được thành lập bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất. Tính từ ghép có thể đươc viết:
Thành một từ duy nhất.
Ví dụ:
- Life + long = lifelong (suốt đời, lâu dài)
- Home + sick = homesick (nhớ nhà, nhớ quê hương)
Thành hai từ và có dấu gạch nối (-) ở giữa
Ví dụ:
- Duty – free (miễn thuế)
- World – famous (nổi tiếng khắp thế giới)
Tính từ ghép có thể được tạo thành bởi:
Danh từ + tính từ (noun + adjective)
Ví dụ:
- seasick (say sóng)
- blood – red (đỏ như máu)
- world – weary (chán đời, chán sống)
- lifelong (suốt đời, lâu dài)
Tính từ + danh từ (adjective + noun)
Ví dụ:
- long – distance (đường dài)
- second – rate (hạng nhì, loại thường)
Danh từ + phân từ (noun + present/ past participle)
Ví dụ:
- man- made (nhân tạo)
- machine- wound (quần bằng máy)
- Heart – breaking (làm đau lòng)
- time – consuming (tốn thời gian)
Tính từ + phân từ (adjective + present/ past participle)
Ví dụ:
- ready – made (làm sẵn, may sẵn)
- clear – cut (rõ ràng)
- Easy- going (thoải mái, dễ chịu)
- fine- looking (trông đẹp mắt)
Trạng từ + phân từ (adverb + present/ past participle)
Vị dụ:
- well – known (nổi tiếng)
- outspoken (trực tính)
- Hard- working (cần cù)
- ever –lasting (đời đời, bất diệt)
Tính từ + tính từ (adjective + adjective)
Ví dụ:
- white – hot (rất nóng)
- absent – minded (đãng trí)
- Worldy – wise (từng trải, lõi đời)
Tính từ + danh từ + ED (adjective + noun + ED)
Ví dụ:
- white – livered (nhát gan, nhút nhát)
- long – sighted (viễn thị)
- Good – humored (vui tính, dễ dãi)