Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Bài viết thuộc phần 33 trong serie 47 bài viết về Học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh (Adverbs of time)”, giúp các bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc về cách sử dụng, vị trí trong câu, dấu hiệu nhận biết, và ý nghĩa của các trạng từ. Việc trang bị kiến thức về trạng từ chỉ thời gian là vô cùng cần thiết bởi chúng luôn xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra, mà không hề đánh đố, ngược lại còn giúp các bạn gỡ điểm.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) cho biết sự việc xảy ra lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể được dùng trả lời cho câu hỏi với when.

Ví dụ:

then (lúc ấy), now (bây giờ), today (hôm nay), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), soon (chẳng bao lâu), immediately (ngay lập tức), recently (gần đây), three days ago (ba ngày trước), at two o’clock (vào lúc hai giờ), ….

Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở vị trí cuối câu (end position)

Ví dụ:

  • Can you do it now? (Bạn có thể làm ngay bây giờ không?)
  • What’s going to happen next? (Kể đến chuyện gì xảy ra?)
  • We’ll leave on Monday morning. (Sáng thứ hai chúng tôi sẽ dời đi.)

Trạng từ chỉ thời gian đôi khi có thể đứng ở vị trí đầu câu (front position) để nhấn mạnh hoặc chỉ sự trái ngược

Ví dụ:

  • Today I’m going to London. (Hôm nay tôi sẽ đi London) [nhấn mạnh thời gian]
  • We’re really busy at this weekend. Last week we had nothing to do.(Tuần này chúng tôi thực sự bận rộn. Tuần trước chúng tôi chẳng làm gì cả.) [chỉ sự nhấn mạnh]

Một số từ chỉ thời gian như: finally (cuối cùng), soon (chẳng bao lâu), already (đã rồi), last (lần cuối), now (bây giờ), still (vẫn còn), just (vừa mới) cũng có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position); still và just chỉ đúng ở vị trí giữa câu.

Ví dụ:

  • We’ll soon be home (Chẳng bao lâu nữa là chúng ta sẽ về đến nhà.)
  • My father finally agreed to let me go on the trip. (Cuối cùng cha tôi cũng đồng ý cho tôi đi du lịch)
  • She is still busy. (Cô ấy vẫn còn đang bận)
  • Mr. Johson has just gone out. (Ông Johson vừa mới ra ngoài.)

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh (Adverbs of time)”.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
4 (1) vote

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) Bài tiếp theo: Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)