Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng đồ dùng trong gia đình

Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng đồ dùng trong gia đình

tub: bồn tắm

toothpaste: kem đánh răng

toothbrush: bàn chải đánh răng

mirror: cái gương

toilet paper: giất vệ sinh

razor: giấy vệ sinh

face towel: khăn mặt

suspension hool: móc treo

shampoo: dầu gội

hair conditioner: dầu xả

soft wash: sữa tắm

table: bàn

bench: ghế bành

sofa: ghế so-fa

vase: lọ hoa

folwer: hoa

stove: máy sưởi,lò sưởi

Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng đồ dùng trong gia đình
1 (1) vote