Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng đồ dùng trong gia đình
tub: bồn tắm
toothpaste: kem đánh răng
toothbrush: bàn chải đánh răng
mirror: cái gương
toilet paper: giất vệ sinh
razor: giấy vệ sinh
face towel: khăn mặt
suspension hool: móc treo
shampoo: dầu gội
hair conditioner: dầu xả
soft wash: sữa tắm
table: bàn
bench: ghế bành
sofa: ghế so-fa
vase: lọ hoa
folwer: hoa
stove: máy sưởi,lò sưởi