Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng HOT trong giới trẻ
flirt: thả thính
speechless: cạn lời
heartthrob: soái ca
bullheaded kid: sửu nhi
live on internet: sống ảo
green-eyed monster: ghen ăn tức ở
shoot the breeze: chém gió
jail bait: ngây thơ vô số tội
provincial: sến
wimpy: xoắn
out of this word: ảo tung tảo
womanizer: kẻ lăng nhăng
heart-melting: tan chảy con tim
heart-broken: thất tình
phony: giả tạo
dummy: não phẳng
on point: bá đạo
smitten: dại gái/dại trai
cheesy: mít ướt
wacky: bựa
hang loose: quẩy lên