Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng về Giáng Sinh – Christmas

Bài viết thuộc phần 3 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng chủ để Giáng Sinh 

Christmas tree: Cây thông noel

Holly: Cây nhựa ruồi

Wreath: Vòng hoa

Bell: Chuông

Candy cane: Kẹo mút

Elf: Chú lùn

Santa Claus/Father Christmas: Ông già noel

Chimney: Ống khói

Sack/Bag: Túi quà

Turkey: Món gà tây

Cookies: Bánh quy

Sleigh: Cỗ xe ngựa

Christmas Carol: Nhạc giáng sinh

Reindeer: Hươu,nai

Snowman: Người tuyết

Present/Gift: Món quà

Stocking: Tất dài của ông noel

Candle: Nến

Ornament: Vật trang trí

Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng về Giáng Sinh – Christmas
3 (1) vote

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: chủ đề giáo dục Bài tiếp theo: Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Ăn Uống