Từ vựng Tiếng Anh chủ đề động vật có bài tập ôn luyện

Bài viết thuộc phần 20 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

Ôn luyện một chút từ vựng để tăng vốn từ giao tiếp sử dụng hằng ngày hay cho các bài thi TOEIC, IELTS. Bài này cùng học các từ vựng Tiếng Anh về động vật (animals) nhé, có bài tập ôn tập lại các từ vừa học, giúp bạn vận dụng kiến thức vừa học.

 

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
ant /ænt/ (n) kiến
bear /beə(r)/ (n) gấu
bee  /biː/ (n) ong
baboon /bəˈbuːn/ (n) khỉ đầu chó
bat /bæt/ (n) dơi
beaver /ˈbiːvə(r)/ (n) con hải ly
black bear  /blæk beə(r)/ (n) gấu đen
bull /bʊl/ (n) bò đực
calf /kɑːf/ (n) con bê
camel /ˈkæml/ (n) lạc đà
cat /kæt/ (n) con mèo
claw  /klɔː/ (n) vuốt
cow /kaʊ/ (n) bò cái
chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/ (n) con tinh tinh
chipmunk /ˈtʃɪpmʌŋk/ (n) sóc chuột
dog /dɒɡ/ (n) chó
deer /dɪə(r)/ (n) con hươu
donkey /ˈdɒŋki/ (n) con lừa
elephant  /ˈelɪfənt/ (n) con voi
fawn  /fɔːn/ (n) huowu nhỏ
fish  /fɪʃ/ (n)
foal /fəʊl/ (n) ngựa con
fox /fɒks/ (n) cáo
goat /ɡəʊt/ (n) con dê
gorilla  /ɡəˈrɪlə/ (n) con gôlia
gibbon /ˈɡɪbən/ (n) con vượt
giraffe /dʒəˈrɑːf/ (n) hươu cao cổ
hamster /ˈhæmstə(r)/ (n) chuột cảnh
hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/ (n) nhím
hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ (n) hà mã
horn /hɔːn/ (n) sừng
horse /hɔːs/ (n) ngựa
hump /hʌmp/ (n) cái bướu
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) con căng-gu-ru
kitten /ˈkɪtn/ (n) mèo con
koala /kəʊˈɑːlə/ (n) gấu túi
lamb /læm/ (n) cừu con
leopard /ˈlepəd/ (n) con báo
lion /ˈlaɪən/ (n) sư tử
mane /meɪn/ (n) bờm
monkey /ˈmʌŋki/ (n) con khỉ
moose /muːs/ (n) nai sừng tấm
mouse /maʊs/ (n) chuột
orangutan  /ɔːˌræŋuːˈtæn/ (n) đười ươi
panda /ˈpændə/ (n) gấu trúc
pig /pɪɡ/ (n) lợn
polar bear /ˈpəʊlə beə(r)/ (n) gấu trắng
pony  /ˈpəʊni/ (n) ngựa nhỏ
porcupine /ˈpɔːkjupaɪn/ (n) con nhím
pouch /paʊtʃ/ (n) túi
puppy /ˈpʌpi/ (n) chó con
quill /kwɪl/ (n) lông nhím
rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ
raccoon /rəˈkuːn/ (n) gấu trúc mỹ
rat /ræt/ (n) chuột nhắt
rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n) con tê giác
seal /siːl/ (n) chó biển
sheep /ʃiːp/ (n) cừu
skunk /skʌŋk/ (n) chồn hôi
squirrel /ˈskwɪrəl/ (n) con sóc
tall /tɔːl/ (n) đuôi
tiger  /ˈtaɪɡə(r)/ (n) con hổ
walrus  /ˈwɔːlrəs/ (n) con moóc
wolf /wʊlf/ (n) chó sói
zebra /ˈzebrə/ (n) ngựa vằn

 

 

 

Bài tâp kiểm tra từ vựng

  1. This monkey is big and brown. It is a/an ………………..
  2. It is the king of the animals. It is a/an ……………………
  3. It is a white bear. It is a/an ……………………………….
  4. It is men’s best friend. It is a/an ………………………………
  5. This pet sleeps all day and likes to catch mice. It is a/an ……………
  6. It can jump very well and lives in Australia. It is a/an ……………….
  7. This fish is dangerous and has got a lot of teeth. It is a/an ………….
  8. It has no leg. It is a/an ………………….
  9. It has a very long neck. It is a/an ……………………
  10. It is very useful in the desert. It is a/an ……………….
  11. It is very large and has a trunk. It is a/an ………………….
  12. This is an animal that has horns on its head called antlers. It is a/an …………
  13. It’s ablack and white animal, it eats bamboo. It is a/an …………….
  14. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an ………………..

Tải về PDF
Nếu link tải bị lỗi, bạn có thể tải về link dự phòng sau: Link Dropbox | Link Box
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề động vật có bài tập ôn luyện
4.3 (4) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Các tháng và ngày trong Tiếng Anh (Months and days in English) Bài tiếp theo: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao (sport) có câu hỏi ôn tập