Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao (sport) có câu hỏi ôn tập

Bài viết thuộc phần 21 trong serie 23 bài viết về Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

 

 

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
aerobics  /eəˈrəʊbɪks/ (n) thể dục nhịp điệu
archery  /ˈɑːtʃəri/ (n) bắn cung
athletics /æθˈletɪks/ (n) điền kinh
backboard /ˈbækbɔːd/ (n) ván hậu
badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu lông
ball /bɔːl/ (n) quả bóng
baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n) bóng chày
basketball  /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ
bat  /bæt/ (n) gậy, vợt(đánh bóng)
batter /ˈbætə(r)/ (n) người đánh bóng
batting helmet  /bætɪŋ ˈhelmɪt/ (n) mũ bảo hiểm của người đánh bóng
bicycling /ˈbaɪsɪklɪŋ/ (n) đạp xe thể dục
billiards /ˈbɪliədz/ (n) chơi bia
bowls /bəʊls/ (n) trò ném bóng gỗ
boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n) quyền anh
catcher  /ˈkætʃə(r)/ (n) người bắt bóng
catcher’s mask /ˈkætʃə(r) mɑːsk/ (n) mặt nạ của người bắt bóng
catcher’s mitt /ˈkætʃə(r) mɪt/ (n) gang tay bắt bóng
coach  /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi đấu
competitor  /kəmˈpetɪtə(r)/ (n) người thi đấu
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n) đua xe đạp
cricket /ˈkrɪkɪt/ (n) chơi crickê
chess  /tʃes/ (n) cờ
darts  /dɑːts/ (n) trò ném phi tiêu
fencing /ˈfensɪŋ/ (n) đấu kiếm
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n) câu cá
football /ˈfʊtbɔːl/ (n) bóng đá
goal /ɡəʊl/ (n) khung thành
goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ (n) thủ môn
golf /ɡɒlf/ (n) gôn
gym /dʒɪm/ (n) phòng tập thể dục
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n) thể dục dụng cụ
high jumping /haɪ ˈdʒʌmpɪŋ/ (n) nhảy cao
hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n) đi bộ đường dài
hockey /ˈhɒki/ (n) khúc côn cầu
hockey stick /ˈhɒki stɪk/ (n) gậy chơi bóng
horse race /ˈhɔːs reɪs/ (n) đua ngựa
hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n) đi săn
hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/ (n) nhảy rào
ice hockey /ˈaɪs hɒki/ (n) khúc côn cầu trên bang
ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt bang
javelin /ˈdʒævlɪn/ (n) ném lao
jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ (n) đi bộ thể dục
judo /ˈdʒuːdəʊ/ (n) võ judo
jumping /ˈdʒʌmpɪŋ/ (n) nhảy cao
karate /kəˈrɑːti/ (n) võ karate
marathon race  /ˈmærəθən reɪs/ (n) chạy maratông
mountaineering /ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ (n) leo núi
net /net/ (n) lưới
ping pong /ˈpɪŋ pɒŋ/ (n) bóng bàn
player /ˈpleɪə(r)/ (n) càu thủ, người chơi
pole vault /ˈpəʊl vəʊlt/ (n) nhảy sào
polo /ˈpəʊləʊ/ (n) cưỡi ngựa đánh bóng
puck  /pʌk/ (n) bóng băng
race /reɪs/ (n) cuộc đua
racer /ˈreɪsə(r)/ (n) người tham gia cuộc đua
racket /ˈrækɪt/ (n) vợt
ragatta /rɪˈɡætə/ (n) đua thuyền
rugby /ˈrʌɡbi/ (n) bóng bầu dục
scuba diving  /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n) lặn
skiing  /ˈskiːɪŋ/ (n) trượt tuyết
snooker  /ˈsnuːkə(r)/ (n) bi da
soccer  /ˈsɒkə(r)/ (n) bóng đá
soccer ball /ˈsɒkə(r)bɔːl/ (n) quả bóng đá
swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n) bơi
table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ (n) bóng bàn
tennis /ˈtenɪs/ (n) quần vợt
umpire  /ˈʌmpaɪə(r)/ (n) trọng tài
volleyball  /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền
weightlifting  /ˈweɪtlɪftɪŋ/ (n) cử tạ
windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ (n) lướt song
wrestling /ˈreslɪŋ/ (n) môn đấu vật
wrestler /ˈreslə(r)/ (n) đô vật
bounce /baʊns/ (v) tâng
catch  /kætʃ/ (v) chụp, bắt
compete  /kəmˈpiːt/ (v) thi đấu
dive /daɪv/ (v) lặn
drive /draɪv/ (v) lái
fall /fɔːl/ (v) ngã
hit /hɪt/ (v) đánh
jog /dʒɒɡ/ (v) đi bộ
jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
kick /kɪk/ (v) đá
pass /pɑːs/ (v) truyền
ride /raɪd/ (v) cưỡi
run /rʌn/ (v) chạy
shoot /ʃuːt/ (v) bắn
skate /skeɪt/ (v) trượt
surf /sɜːf/ (v) lướt
throw /θrəʊ/ (v) ném

Câu hỏi từ vựng ôn tập

Bài 1: Write down the names of the musical instruments

  1. I’m violinist. I play the…………………………….…
  2. I’m trumpeter. I play the………………………………
  3. I’m pianist. I play the…………………………………
  4. I’m trombonist. I play the…………………………..…
  5. I’m flautist. I play the………………………………….
  6. I’m violoncellist. I play the……………………………
  7. I’m guitarist. I play the…………………………………
  8. I’m harpist. I play the………………………………….
  9. I’m percussionist. I play the……………………………
  10. I’m altiste. I play the…………………………………..

Bài 2: Match the definitions with correct words.

1.     a public performance a.      live
2.     a collection of songs b.     concert
3.     the words of a song c.      top ten
4.     a type of release d.     soundtrack
5.     10 most popular songs e.      latest
6.     not recorded f.       abum
7.     most recent g.     single
8.     connected with the voice h.     number one
9.     easy to remember and sing i.       lyrics
10. a collection of pieces of music j.       vocals
11. copy music to disc or cassette k.     record
12. the most popular song m. catchy
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao (sport) có câu hỏi ôn tập
5 (5) votes

Xem tiếp bài trong serie

Bài trước: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề động vật có bài tập ôn luyện Bài tiếp theo: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sự vận chuyển (transportation)