Mục lục
Tìm hiểu về khái niệm định nghĩa về vị trí của trạng từ Tiếng Anh (Possition of Adverbs), các động từ to ve – trợ động từ cần chú ý, các trạng từ đặc biệt, trạng từ nghi vấn, trạng từ kết nối, trạng từ tần suất, trạng từ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có ví dụ minh họa và bài tập kèm theo để các bạn ôn luyện nắm vững kiến thức.
Vị trí của trạng từ
Vị trí đầu câu (front position)
Các trạng từ nghi vấn (when, where, why, how) và các trạng từ để kết nối (however, then, next, beside, anyway,…) thường đứng ở vị trí đầu câu.
Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I worked untill five o’clock. Then I went home. (Tôi làm việc đến 5 giời. Sau đó tôi đi về nhà.)
Trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
Yesterday morning something very strange happened. (Sáng hôm nay một điều rất lạ xảy ra.)
Vị trí giữa câu (mid position)
Một số trạng từ như trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu nghĩa là:
a, Trước động từ thường (ordinary verbs: go, come, see, hear,…)
Ví dụ:
- We usually go to Scotland in August (Chúng tôi thường đến Scotland vào tháng tám.)
- The ship slowly sailed away. (Con tàu chầm chậm ra khơi.)
b. Sau động từ be và các trợ động từ (auxiliary verbs: do, can, will, must, have,..) hoặc giữa trợ động từ và đọng từ chính.
Ví dụ:
- The visitors are just leaving. (Khách vừa mới đi.)
- We don’t often go out in the evening. (Chúng tôi thường không đi chơi vào buổi tối.)
- She has never writen to me. (Cô ấy chưa bao giời viết thư cho tôi.)
c, Khi có hai hoặc nhiều hơn hai trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên.
Ví dụ:
- The pictures have definitely been stolen. (Rõ ràng là các bức tranh đã bị đánh cắp.)
- She would never have been promoted if she hadn’t changed jobs. (Cô ấy sẽ chẳng bao giời được thăng chức nếu như không thay đổi việc làm.)
d, Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả các trợ động từ.
Ví dụ:
- The problem has been carefully studied. (Vấn đề đang được nghiên cứu kĩ.)
Lưu ý:
– Khi muốn nhấn mạnh động từ be hoặc trợ động từ, thì trạng từ đứng trước
Ví dụ:
- I really am sorry. (Tôi thực sự lấy làm tiếc.)
- He probably has arrived now. (Giờ này chắc anh ta đã đến rồi.)
- I always don’t like her. (Tôi luôn không thích cô ta.)
– Trạng từ không được đứng giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
- She speaks English well. (Cô ta nói giỏi tiếng Anh.) [NOT She speaks well English]
Vị trí cuối câu (End position)
Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, và nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
- Tom ate his breakfast quickly. (Tom ăn nhanh bữa điểm tâm của anh ta.)
- Did you have a nice time in New York? (Anh ở New York có vui không?)
Lưu ý:
Khi có nhiều trạng từ hoặc cụm trạng từ cùng nằm ở vị trí cuối câu, thì trạng từ đơn (single – word adverb) thường đứng rước cụm trạng từ.
Ví dụ:
- I always eat here at the lunch time. (Vào giời ăn trưa tôi luôn ăn ở đây.)
Ngoại trừ những bổ ngữ cần thiết, trạng từ ở vị trí cuối câu thường thao thứ tự: cách thức (manner), nơi chốn (place), tần suất (frequency) và thời gian (time)
Ví dụ
- I worked hard yesterday. (Hôm qua tôi làm việc thật vất vả.)
- He walked slowly round the park after dinner. (Sau bữa tối, ông ta thả bộ tại công viên.)
- My parents traveled to Florida twice last year. (Năm ngoái cha mẹ tôi đã đến Florida.)