Ý nghĩa của các giới từ trong Tiếng Anh

Ý nghĩa của các giới từ trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về các giới từ cơ bản trong tiếng anh với ý nghĩa kèm ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững được kiến thức. Trong tiếng anh, có các quy luật về cách dùng giới từ mang tính cố định cho giới từ đó, nhưng khi đi với từ loại khác thì lại tạo ra một nghĩa khác. Vậy nên chúng ta hãy cùng nắm vững phần cơ bản để có thể phát triển thêm các phần kiến thức khác nhé!

1. AT

– Tại (nơi chốn)

Ex: The teacher is at the desk: cô giáo đang ở tại bàn làm việc.

– Lúc (thời gian)

Ex: I get up at 6.a.m : tôi thức dậy lúc 6 giờ

– Trong các thành ngữ chỉ trạng thái

Ex: At work : đang làm việc; At play : đang chơi; At one’s prayers: đang cầu nguyện; At ease : thoải mái; At war: đang có chiến tranh; At peace : đang hòa bình

– Trong các thành ngữ chỉ chiều hướng

Ex: Rush at sb : lao về phía ai; Point at: chỉ vào

– Trong các thành ngữ chỉ số lượng

Ex: I estimated the class at 50 : Lớp tôi có khoảng chừng 50

2. IN

– Chỉ nơi chốn (tên nước, thành phố, khoảng không gian)

Ex: In a park; in a garden; in Hanoi…

– Chỉ thời gian (buổi, tháng, mùa…)

Ex: In the moning; in May , in spring, in 2008, in the 19th century.

– Chỉ trạng thái

Ex: Be in debt: mắc nợ; Be in good health : có sức khỏe; Be in danger: bị nguy hiểm; Be in bad health : hay đau yếu; Be In good mood : đang vui vẻ; Be in tears : đang khóc

– Trong một số thành ngữ khác

Ex: In such case :trong trường hợp như thế; In short, in brief : tóm tại; In fact: thật vậy; In other words : nói cách khác; In one word : nói tóm lại

3. ON

– Chỉ nơi chốn (sử dụng với các bề mặt)

Ex: On the ceiling/the wall/the floor, on the table

– Chỉ các hướng:

Ex: On the right; on your left

– Chỉ thời gian (ngày cụ thể trên lịch)

Ex: On March 5th; on Christmas

– Bằng (phương tiện)

Ex: travel on the bus/tube/coach; I came on my bike.

-Về

Ex: a book on South Africa – Cuốn sách về Nam Phi

4. BY

– Kế bên, cạnh

Ex: I sat by her: tôi ngồi cạnh cô ấy

– Trước

Ex: You must come here by ten o’clock : bạn phải đến đây truớc 10 giờ.

– Ngang qua

Ex: She passed by my house : cô ấy đi ngang qua nhà tôi.

-Bởi

Ex:The cake was made by me : cái bánh được làm bởi tôi

– ở chỗ

Ex: I took her by the hand, tôi nắm tay cô ấy

-Theo

Ex: Don’t judge people by their appearances : đừng xét người theo bề ngoài.

– Chỉ sự đo lường

Ex: They sell beer by the litter: họ bán bia tính theo lít.

5. ABOUT

– Xung quanh

Ex: I looked about her – Tôi nhìn xung quanh cô ấy

– Khắp nơi, quanh quẩn

Ex: He walked about the yard. – hắn đi quanh sân.

– Khoảng chừng

Ex: It is about 3 km – Độ khoảng 3km

-Về

Ex: What do you think about that?gioi-tu-trong-tieng-anh

6. AGANIST

– Chống lại, trái với

Ex: struggle against… đấu tranh chống lại

  • Đụng phải

Ex: He ran against the trunk : hắn chạy đụng vào gốc cây

– Dựa vào

Ex: I placed her against the trunk. cô ấy dựa vào gốc cây.

– So với

Ex: The class now has 50 students against 40 last years – Lớp có 50 học sinh so với 40 học sinh năm ngoái.

– Chuẩn bị, dự trù

Ex: I saved $2,000 against my study next gear: tôi để dành 2.000 đô chuẩn bị cho việc học năm sau.

7. FOR

– Vì. cho

Ex: I bring something for you : tôi mang vài thứ cho anh

– chỉ thời gian

I have Lived here for 2 years : tôi đã sống ở đây được 2 năm

– Chỉ nguyên do

Ex: I was punished for being lazy : tôi bị phạt vì lười

– Chỉ chiều hướng

Ex: She Left for Hanoi: cô ấy đi HN

– Chỉ sự trao đổi

Ex: I paid $3 for that book : tôi trả 3 đô để mua quyển sách đó

8. FROM

-Từ (một nơi nào đó)

Ex: I went from home (tôi từ nhà đến đây)

– Chỉ nguồn gốc

Ex: I am from Hanoi (tôi từ HN đến)

– Từ (thời gian)

Ex: From Monday to Saturday (từ thứ hai đến thứ bảy)

  • Chỉ sự khác biệt

Ex: I am different from you (tôi khác với bạn)

– Chi nguyên nhân

Ex: I suffer from headaches : (tôi bị nhức đầu)

9. TO

– Địa điểm hoặc hưởng đi

Ex: Does this train go to Cambridge?

– Thời gian

Ex: It’s ten to six

– Khoảng cách

Ex: I gave the keys to Jane

– 1 con số xấp xỉ

Ex: It’s probably cost you thirty to thirty-five pounds

– Đứng trước động từ

Ex: I need to leave early today

10. UNDER

– Địa điểm dưới một cái gì đó

Ex: Have you looked under the bed?

– Con số (ít hơn, nhỏ hơn)

Ex: an annual income of under £10 000

– Dưới quyền cai trị của cái gì đó

Ex: The country is now under martial law

– Tình trạng

Ex: The hotel is still under construction.

– Ảnh hưởng của..

Ex: The wall collapsed under the strain.

  1. WITH

– Đồng hành cùng ai đó

Ex: She lives with her parents.

– Sử dung cái gì đó

Ex: Cut it with a knife.

– Có hoặc mang theo

Ex: a girl with (= who has) red hair

– Gồm

Ex: The meal with wine came to $20 each.

– Bởi vì

Ex: She blushed with embarrassment.

– Mặc dù

Ex: With all her faults I still love her.

 

Ý nghĩa của các giới từ trong Tiếng Anh
4 (1) vote