🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Cách viết CV bằng Tiếng Anh

3 tháng 5, 2024 (6 tháng trước) | 3 phút đọc

CV (Curriculum vitae) là một tài liệu quan trọng trong quá trình xin việc, giúp nhà tuyển dụng đánh giá năng lực và kinh nghiệm của ứng viên. CV bằng tiếng Anh thường được sử dụng cho các công việc ở các công ty đa quốc gia hoặc có yếu tố nước ngoài. Để viết CV bằng tiếng Anh hiệu quả, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Cấu trúc

CV bằng tiếng Anh thường có cấu trúc như sau:

  • Personal information (Thông tin cá nhân): Bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, số điện thoại, email,...
  • Education (Học vấn): Bao gồm các trường học, khóa học mà bạn đã theo học, thời gian học, bằng cấp,...
  • Work experience (Kinh nghiệm làm việc): Bao gồm các công ty, vị trí mà bạn đã làm việc, thời gian làm việc, nhiệm vụ,...
  • Skills (Kỹ năng): Bao gồm các kỹ năng cứng (hard skills) và kỹ năng mềm (soft skills)
  • Awards and honors (Giải thưởng và thành tích)

Ngôn ngữ

CV bằng tiếng Anh cần được viết bằng tiếng Anh chuẩn, tránh mắc lỗi ngữ pháp và chính tả. Bạn nên sử dụng các từ ngữ và cụm từ chuyên nghiệp, phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Nội dung

CV cần cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về bản thân, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng,... Bạn nên tập trung vào những điểm mạnh và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.

Độ dài

CV bằng tiếng Anh thường có độ dài từ 1 đến 2 trang A4. Bạn không nên trình bày CV quá dài, vì nhà tuyển dụng sẽ không có thời gian đọc hết.

Trình bày

CV cần được trình bày khoa học, dễ nhìn, dễ đọc. Bạn nên sử dụng các tiêu đề và danh sách để phân chia nội dung rõ ràng.

Chỉnh sửa

Trước khi gửi CV, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi sai. Bạn có thể nhờ người khác đọc và góp ý để CV được hoàn thiện hơn.

Dưới đây là một số mẫu CV bằng tiếng Anh phổ biến:

  • Chronological CV (CV theo trình tự thời gian): Là mẫu CV trình bày kinh nghiệm làm việc theo thứ tự thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
  • Functional CV (CV theo chức năng): Là mẫu CV tập trung vào các kỹ năng và thành tích của ứng viên, không chú trọng đến kinh nghiệm làm việc.
  • Combination CV (CV kết hợp): Là mẫu CV kết hợp giữa CV theo trình tự thời gian và CV theo chức năng.

Bạn có thể lựa chọn mẫu CV phù hợp với bản thân và vị trí ứng tuyển.

Một số mẹo viết CV bằng tiếng Anh hiệu quả

Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ Thay vì sử dụng các từ ngữ chung chung, bạn nên sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ để thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm của mình. Ví dụ, thay vì "I am good at writing", bạn có thể sử dụng "I am an experienced writer with a proven track record of producing high-quality content."

Tập trung vào kết quả Hãy nêu bật những kết quả cụ thể mà bạn đã đạt được trong công việc. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao khả năng của bạn. Ví dụ, thay vì "I managed a team of 10 people", bạn có thể sử dụng "I led a team of 10 people to achieve a 20% increase in sales."

Sử dụng dữ liệu và số liệu cụ thể Sử dụng dữ liệu và số liệu cụ thể sẽ giúp CV của bạn trở nên thuyết phục hơn. Ví dụ, thay vì "I am an excellent communicator", bạn có thể sử dụng "I have a proven track record of delivering presentations to audiences of up to 1,000 people."

Đọc lại và chỉnh sửa kỹ lưỡng Trước khi gửi CV, hãy đọc lại kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi sai về ngữ pháp, chính tả hoặc nội dung. Bạn cũng có thể nhờ người khác đọc và góp ý để CV được hoàn thiện hơn.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn viết CV bằng tiếng Anh hiệu quả.