Câu 1: Đáp án đúng: C
Kiến thức: ngữ âm
Giải thích: Đáp án C phát âm là /s/ , các đáp án còn lại phát âm là /z/.
A. Destroys: [dɪˈstrɔɪz]
B. Controls: [kənˈtroʊlz]
C. Predicts: [prɪˈdɪkts]
D. Wanders: [ˈwɑːndərz]
Câu 2: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Ngữ âm
Giải thích: Đáp án B phát âm là /æ/ , các đáp án còn lại phát âm là /eɪ/.
A. Label: [ˈleɪbəl]
B. Campus: [ˈkæmpəs]
C. Nation: [ˈneɪʃən]
D. Parade: [pəˈreɪd]
Câu 3: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích: Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
A. Deny: [dɪˈnaɪ]
B. Visit: [ˈvɪzɪt]
C. Behave: [bɪˈheɪv]
D. Impress: [ɪmˈprɛs]
Câu 4: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích: Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
A. Official: [əˈfɪʃəl]
B. Regular: [ˈrɛɡjələr]
C. Violent: [ˈvaɪələnt]
D. Wonderful: [ˈwʌndərfəl]
Câu 5: Đáp án đúng: D
Kiến thức: Cấu trúc câu wish (ước)
Giải thích: Trong cấu trúc câu wish (ước), động từ cần lùi một thì so với thì gốc. Vì vậy, ta cần sử dụng thì quá khứ ở đây → D. could go
Tạm dịch:
- Helen: Tôi phải giúp mẹ làm việc nhà nên không thể ra ngoài.
- Thật tiếc! Tôi ước gì bạn có thể đi với chúng tôi.
Câu 6: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích: Động từ đứng đằng sau động từ khuyết thiếu (should) phải chia ở dạng nguyên thể. → A. have
Tạm dịch:
- Jane: Có một vết nứt trong ống nước ở bếp của tôi. Tôi nên làm gì?
- Bạn nên gọi một thợ sửa ống nước kiểm tra nó vào ngày mai.
Câu 7: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: Cấu trúc to be interested in something/doing something có nghĩa là hứng thú với việc gì đó.
Tạm dịch:
- Tôi thích địa lý và khoa học. Còn bạn thì sao?
- Tôi yêu nghệ thuật và toán học.
Câu 8: Đáp án đúng: D
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích: Câu chính là một khẳng định (We're going to pay a visit to the National Zoo) nên phần đuôi phải là phủ định (aren't we).
Tạm dịch:
- Bạn còn nhớ kế hoạch của chúng ta cho cuối tuần này không?
- Chúng ta sẽ đi thăm vườn thú quốc gia, phải không?
Câu 9: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Liên từ chỉ nguyên nhân kết quả
Giải thích: Because (bởi vì) được sử dụng để đưa ra lý do cho một hành động hoặc sự kiện, cụ thể ở đây là lý do Sam không đến lớp.
Tạm dịch:
- Ai đã vắng mặt trong lớp hôm qua, Peter?
- Sam đã vắng mặt! Cậu ấy không đến vì cậu ấy bị ốm.
Câu 10: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Cấu trúc forget to và cụm động từ
Giải thích:
- Cấu trúc Forget to Verb: Quên làm việc gì đấy
- Turn off >< turn on (phr. Verb): Tắt đi >< bật lên
Tạm dịch:
- Đừng quên tắt tất cả đèn và quạt trước khi ra khỏi nhà.
- Tôi chắc chắn sẽ nhớ.
Câu 11: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Hiện tại đơn
Giải thích: Câu này yêu cầu thời gian hiện tại đơn giản vì "I have no idea" ám chỉ một sự việc chung không có ngữ cảnh cụ thể của tương lai hoặc quá khứ gần.
Tạm dịch:
- Bạn có biết khi nào Nathan sẽ đến tòa thị chính không?
- Tôi không biết. Tôi chỉ biết là anh ấy có 2 ngày nghỉ.
Câu 12: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. terrific (adj): tuyệt vời
B. terrible (adj): tồi tệ
C. silly (adj): ngu xuẩn
D. useless (adj): vô dụng
Tạm dịch:
- Bức tranh thật tuyệt vời!
- Cảm ơn. Có lẽ đây là bức tranh đẹp nhất mà tôi từng vẽ.
Câu 13: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
Tạm dịch:
- Tại sao chúng ta không tổ chức một bữa tiệc chia tay cho Jane?
- Daisy: Nghe hay đấy!
Câu 14: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
Tạm dịch:
- Tôi có thể hỏi bạn một điều không?
- Tất nhiên là có thể rồi.
Câu 15: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Tìm câu miêu tả hình ảnh cho trước
Giải thích: Hình ảnh bên diễn tả bàn tay thả rác vào bồn cầu và dấu gạch chéo chỉ hành động này bị cấm. Vì vậy, chúng ta chọn C. Don’t throw any kind of trash into the toilet.
Tạm dịch: Đừng ném các loại rác vào bồn cầu.
Câu 16: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Tìm câu miêu tả hình ảnh cho trước
Giải thích: Hình ảnh bên diễn tả thông báo của một nhà hàng về việc cần đặt bàn trước (Paradise Restaurant Booking is requested). Vì vậy, chúng ta chọn A. You have to book in advance to eat at Paradise Restaurant.
Tạm dịch: Bạn cần phải đặt trước nếu muốn dùng bữa tại nhà hàng Paradise.
Câu 17: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: Cụm từ contributory factors to this city's recognition nói về những yếu tố góp phần vào sự công nhận của thành phố này. Người dân thân thiện (friendly) là phù hợp nhất để mô tả điều này. Các lựa chọn khác không phù hợp:
A. strange (kỳ lạ)
C. angry (tức giận)
D. disastrous (thảm họa)
Tạm dịch: Cảnh quan thiên nhiên đẹp và người dân thân thiện là những yếu tố góp phần vào sự công nhận của thành phố này.
Câu 18: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: Bãi biển (beaches) phù hợp nhất với blue sea (biển xanh) và spectacular mountains (núi non hùng vĩ). Các lựa chọn khác không liên quan đến cảnh quan:
A. pools (hồ bơi)
B. buildings (tòa nhà)
D. spaces (không gian)
Tạm dịch: Với biển xanh, bãi biển đầy cát và núi non hùng vĩ, Đà Nẵng không chỉ thu hút du khách trong nước mà cả du khách nước ngoài.
Câu 19: Đáp án đúng: D
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ, who dùng để chỉ người. Trong câu này, who là đại từ quan hệ thay thế cho tourists (du khách).
Tạm dịch: Đà Nẵng không chỉ thu hút du khách trong nước mà cả du khách nước ngoài muốn thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp.
Câu 20: Đáp án đúng: A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: Festival (lễ hội) là phù hợp nhất để nói về Da Nang International Fireworks. Các từ experiment (thí nghiệm), flight (chuyến bay), adventure (cuộc phiêu lưu) không phù hợp về nghĩa.
Tạm dịch: Tham dự lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng là một trải nghiệm đáng nhớ.
Câu 21: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Đại từ
Giải thích: another (một yếu tố khác) phù hợp nhất vì nó nói về một yếu tố bổ sung thêm. Yếu tố bổ sung ở trong câu này là The locals’ hospitality (lòng hiếu khách của người dân địa phương).
The other (yếu tố còn lại), other (những yếu tố khác), each other (lẫn nhau) không phù hợp về nghĩa.
Tạm dịch: Lòng hiếu khách của người dân địa phương là một yếu tố khác gây ấn tượng sâu sắc đối với du khách.
Câu 22: Đáp án đúng: D
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích: Cụm từ make an impression on someone có nghĩa là gây ấn tượng với ai đó.
Tạm dịch: Lòng hiếu khách của người dân địa phương là một yếu tố khác gây ấn tượng sâu sắc với du khách.
Dịch bài đọc:
Đà Nẵng, một điểm đến nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được xếp hạng là một trong những thành phố đáng ghé tới nhất. Cảnh quan thiên nhiên đẹp nao lòng và người dân thân thiện là những yếu tố góp phần vào sự công nhận của thành phố này. Với biển xanh, bãi biển đầy cát và núi non hùng vĩ, Đà Nẵng không chỉ thu hút du khách trong nước mà cả du khách nước ngoài muốn thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp. Thăm bãi biển Mỹ Khê và đồi Bà Nà, nơi có Cầu Vàng, được coi là điều không thể bỏ qua khi bạn ở Đà Nẵng. Ngoài ra, tham dự lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng cũng là một trải nghiệm đáng nhớ. Với những màn trình diễn tuyệt vời hàng năm, sự kiện này là một lễ kỷ niệm không thể quên. Bên cạnh đó, lòng hiếu khách của người dân địa phương là một yếu tố khác gây ấn tượng sâu sắc với du khách.
Câu 23: Đáp án đúng: False
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Thông tin: Conserving energy is really important for the environment as well as for our wallets.
Tạm dịch: Tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm cho chính bản thân chúng ta.
Câu 24: Đáp án đúng: False
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Thông tin: Doing simple things like turning off the lights when you leave a room, unplugging electronics when you are not using them, and using energy-saving devices can help a great deal.
Tạm dịch: Làm những điều đơn giản như tắt điện khi rời khỏi phòng, rút đồ điện khi không dùng và sử dụng những thiết bị tiết kiệm năng lượng sẽ rất có ích cho môi trường.
Câu 25: Đáp án đúng: False
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Thông tin: This energy from the sun offers a clean and abundant source of power that can be harnessed almost anywhere on Earth.
Tạm dịch: Năng lượng mặt trời cung cấp một nguồn năng lượng năng lượng sạch và dồi dào có thể khai thác được gần như ở bất kỳ đâu trên trái đất.
Câu 26: Đáp án đúng: True
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Thông tin: Even small changes in our daily habits can make a big difference over time, which is good for both the Earth and our bank account.
Tạm dịch: Chỉ một thay đổi nhỏ nhất trong thói quen hằng ngày cũng có tạo nên thay đổi khác biệt theo thời gian, và điều này có lợi cho cả trái đất và tiết kiệm tiền điện của chính chúng ta.
Câu 27: Đáp án đúng: B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Thông tin: … unplugging electronics when you are not using ****them
Tạm dịch: Tháo các thiết bị điện ra khi bạn không dùng đến chúng.
Câu 28: Đáp án đúng: C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích: Đoạn văn tập trung vào việc tiết kiệm năng lượng và lợi ích của việc này cho cả môi trường và cá nhân:
- When you save energy, you are not just helping the planet, and you are also saving money on your electricity bill.
- Even small changes in our daily habits can make a big difference over time, which is good for both the Earth and our bank account.
Tạm dịch:
- Khi bạn tiết kiệm năng lượng, bạn không chỉ giúp đỡ hành tinh mà còn tiết kiệm tiền điện.
- Thậm chí những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của chúng ta cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn theo thời gian, điều này tốt cho cả Trái Đất và tài khoản ngân hàng của chúng ta.
Dịch bài đọc:
Tiết kiệm năng lượng thực sự quan trọng cho môi trường cũng như tiết kiệm tiền ddiejn cho chúng ta. Những điều đơn giản như tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng, rút phích cắm các thiết bị điện tử khi bạn không sử dụng chúng, và sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp ích rất nhiều trong việc tiết kiệm năng lượng. Bạn cũng có thể sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió để tiết kiệm thêm năng lượng. Hiện nay, các nhà khoa học có thể chuyển đổi ánh sáng mặt trời trực tiếp thành điện năng, và năng lượng này từ mặt trời cung cấp một nguồn năng lượng sạch và dồi dào có thể được khai thác gần như ở mọi nơi trên Trái Đất. Các trang trại gió, cả trên bờ và ngoài khơi, đã trở thành hình ảnh quen thuộc ở nhiều khu vực, cung cấp một nguồn năng lượng tái tạo đáng tin cậy giúp giảm sự phụ thuộc của con người vào nhiên liệu hóa thạch và giảm bớt các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Khi bạn tiết kiệm năng lượng, bạn không chỉ giúp đỡ hành tinh mà còn tiết kiệm tiền trên hóa đơn điện của mình. Ngay cả những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn theo thời gian, điều này tốt cho cả Trái Đất và tài khoản ngân hàng của chúng ta. Hãy nhớ rằng, mỗi hành động nhỏ đều có ích, vì vậy hãy để chúng ta cùng nhau làm phần việc của mình để tiết kiệm năng lượng và làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn cho các thế hệ tương lai.
Câu 29: Đáp án đúng: prepared
Giải thích: Động từ prepare cần chuyển thành phân từ quá khứ prepared để mô tả thức ăn đã được chuẩn bị.
Tạm dịch câu: Thức ăn đã chuẩn bị là cần thiết cho một chuyến cắm trại
Câu 30: Đáp án đúng: experienced
Giải thích: Danh từ experience cần chuyển thành tính từ experienced để mô tả một giáo viên có kinh nghiệm.
Tạm dịch: Ông Tâm là một giáo viên có trình độ và kinh nghiệm.
Câu 31: Đáp án đúng: beautify
Giải thích: Danh từ beauty cần chuyển thành động từ beautify để diễn tả hành động làm đẹp ngôi nhà.
Tạm dịch: Chúng ta cần làm đẹp ngôi nhà để đón năm mới.
Câu 32: Đáp án đúng: effective
Giải thích: Danh từ effect cần chuyển thành tính từ effective để mô tả sự giao tiếp có hiệu quả.
Tạm dịch: Giao tiếp hiệu quả là cần thiết để hiểu biết lẫn nhau tốt hơn.
Câu 33: Đáp án đúng: assistance
Giải thích: Động từ assist cần chuyển thành danh từ assistance để diễn tả sự trợ giúp của cha.
Tạm dịch: Nhờ vào sự trợ giúp của cha tôi, tôi giờ cảm thấy tự tin cho kỳ thi sắp tới.
Câu 34: Đáp án đúng: successfully
Giải thích: Từ succeed cần chuyển thành trạng từ successfully để bổ nghĩa cho động từ passed.
Tạm dịch: Cô ấy đã vượt qua kỳ thi thành công mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Câu 35:
Đáp án đúng: Every one of us should follow the example set by our beloved leader, Uncle Hồ.
Tạm dịch: Mỗi người trong chúng ta nên noi gương lãnh đạo kính yêu của chúng ta, Bác Hồ.
Câu 36:
Đáp án đúng: Studying abroad gives students opportunities to learn about different cultures.
Tạm dịch: Du học mang lại cho sinh viên cơ hội học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.
Câu 37:
Đáp án đúng: The children are keen on making models of animals in their free time.
Cấu trúc cụm từ keen on: To be keen on + doing something: Thích làm gì
Tạm dịch: Những đứa trẻ thích làm mô hình động vật trong thời gian rảnh rỗi của chúng.
Câu 38:
Đáp án đúng: If I were you, I would go to the dentist twice a year.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V.ed, S + would/could/might/… + V.inf
Tạm dịch: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám nha sĩ hai lần một năm.
Câu 39:
Đáp án đúng: It has been 2 years since she participated in a competition.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: It has been + time + since + S + V.ed (Đã bao lâu kể từ ngày ai làm gì)
Tạm dịch: Đã 2 năm kể từ khi cô ấy tham gia một cuộc thi.
Câu 40:
Đáp án đúng: Because he performed well, he was nominated as Singer of the year.
Cấu trúc Because (bởi vì): Because + S + V + (O).
Tạm dịch: Vì anh ấy biểu diễn tốt, anh ấy được đề cử là Ca sĩ của năm.