🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Hướng dẫn làm dạng bài chức năng giao tiếp

Dạng bài chức năng giao tiếp là một trong những phần cơ bản trong đề thi THPTQG tiếng Anh. Dạng bài này chiếm 2 trong số 50 câu hỏi mà các thí sinh phải trải qua. Hôm nay, hãy cùng Thích Tiếng Anh tìm hiểu những bí quyết đạt trọn vẹn điểm cho dạng bài này.

Đề bài câu hỏi bài chức năng giao tiếp trong đề thi có dạng như thế nào?

(trích đề thi THPT môn tiếng Anh mã 401 - năm 2023)

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Hong and Mike are in the school canteen.

  • Hong: " ?"
  • Mike: "Here you are."

A. Can you sit here
B. Can you play basketball
C. Can you speak Japanese, please
D. Can you pass the salt, please

Question 2: Peter and Khanh are talking about learning foreign languages.

  • Peter: "I think students should learn two foreign languages when they are at school."
  • Khanh: " It helps them communicate with more people and broaden their minds."

A. I quite agree with you
B. I don't think it's a good idea
C. That's not a good idea
D. I quite disagree with you

Hướng dẫn làm dạng bài chức năng giao tiếp

Các bước làm dạng bài tập chức năng giao tiếp trong đề thi THPT quốc gia.

Bước 1. Xác định chức năng giao tiếp.

Đọc kỹ đề bài để xác định mục đích giao tiếp của bài thi, một số chức năng giao tiếp phổ biến như: hỏi đường, lời mời, lời cảm ơn, lời khen, lời xin lỗi,...

Bước 2. Phân tích ngữ cảnh.

Xác định các yếu tố quan trọng trong ngữ cảnh như:

  • Nhân vật tham gia giao tiếp.
  • Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • Thời gian và địa điểm giao tiếp.
  • Chủ đề giao tiếp.

Việc phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và thể hiện thái độ giao tiếp chính xác.

Bước 3. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với chức năng giao tiếp, thái độ giao tiếp và ngữ cảnh.

Bước 4. Lựa chọn đáp án chính xác.

Một số mẫu câu hỏi phổ biến và cách trả lời

Mẫu câu dùng để hỏi đường

Câu hỏi:

  • Could you show me the way to …? (Bạn có thể chỉ đường giúp tôi đến ….)
  • Could you tell me how to …? (Bạn có thể hướng dẫn tôi cách làm ….)

Một số câu trả lời:

  • Keep walking until you reach/see … (Tiếp tục đi bộ cho tới khi bạn tới…)
  • Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không biết địa điểm này rõ lắm.)

Mẫu câu lời mời

Câu hỏi:

  • Would you like to ………..(Bạn có muốn ………?)
  • Let me………….(Để tôi ……………….) Một số câu trả lời khi người nghe đồng ý lời mời:
  • It’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
  • That sounds great/fantastic/wonderful/fun/cool (Nghe có vẻ hay đó)
  • Why not? (Tại sao không?)

Một số câu trả lời khi người nghe từ chối lời mời:

  • No, thanks. (Không, cảm ơn)
  • Sorry, but I have another plan (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi)
  • Some other time, perhaps (Lần khác nhé)

Mẫu câu khen ngợi và chúc mừng

Lời khen ngợi:

  • You did a good job! Good job! (Bạn làm tốt lắm)
  • What you did was wonderful/desirable/amazing. (Những gì bạn làm được thật tuyệt vời/đáng ngưỡng mộ/kinh ngạc)
  • Congratulations! (Xin chúc mừng)

Câu trả lời:

  • Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Tôi rất vui vì bạn thích nó)
  • Thank you. I like it too. (Cảm ơn. Tôi cũng rất thích nó)

Mẫu câu cảm ơn

Lời cảm ơn:

  • Thank you very much for … (Cảm ơn bạn rất nhiều vì …)
  • Thanks/Thank you/Many thanks (Cảm ơn rất nhiều)
  • I’m thankful/grateful to you for …(Tôi biết ơn bạn vì…)

Câu trả lời:

  • You’re welcome. (Không có gì đâu.)
  • Never mind/ Not at all. (Không có gì đâu.)
  • It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui khi được giúp bạn)

Mẫu câu xin lỗi

Lời xin lỗi:

  • It’s totally my fault. (Hoàn toàn là lỗi của tôi)
  • I apologize to you for … (Tôi xin lỗi bạn vì…)
  • I shouldn't have done that. (Tôi lẽ ra đừng nên làm thế.)

Câu trả lời:

  • It doesn’t matter. (Không sao đâu)
  • Don’t worry about that. (Đừng lo lắng về điều ấy.)
  • Forget it/Never mind/No problem/That’s all right /Ok. (Không sao đâu.)
  • Thank you very much (Cám ơn rất nhiều)

Mẫu câu diễn tả lời yêu cầu

Lời yêu cầu:

  • Would you mind V-ing (Bạn có phiền nếu…) Câu trả lời diễn đạt sự đồng tình
  • Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được)
  • No problem. (Không vấn đề gì) Câu trả lời diễn đạt lời từ chối:
  • I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng không thể.)

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Hong and Mike are in the school canteen.

  • Hong: "?"
  • Mike: "Here you are."

A. Can you sit here
B. Can you play basketball
C. Can you speak Japanese, please
D. Can you pass the salt, please

Question 2: Peter and Khanh are talking about learning foreign languages.

  • Peter: "I think students should learn two foreign languages when they are at school."
  • Khanh: " It helps them communicate with more people and broaden their minds."
  • Peter: "?"

A. I quite agree with you
B. I don't think it's a good idea
C. That's not a good idea
D. I quite disagree with you

Đáp án.

Question 1 - D. Can you pass the salt, please?

*- Bước 1. Xác định chức năng giao tiếp.

Sau khi đọc đề bài, chúng ta có thể xác định chức năng giao tiếp trong câu là yêu cầu/nhờ vả.

- Bước 2. Phân tích ngữ cảnh.

  • Nhân vật tham gia giao tiếp: Hong và Mike
  • Mối quan hệ giữa các nhân vật: Bạn bè => Câu Informal
  • Thời gian và địa điểm giao tiếp: Buổi trưa tại canteen trường => Đáp án có nội dung liên quan đến 1 tình huống diễn ra ở canteen

Việc phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và thể hiện thái độ giao tiếp chính xác.

- Bước 3. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

Chúng ta vận dụng lý thuyết về mẫu câu sử dụng “Can” kết hợp liên kết ý nghĩa của câu để loại bỏ đáp án sai

- Bước 4. Lựa chọn đáp án chính xác.

Sau khi thực hiện các bước trên, chúng ta dễ dàng tìm được đáp án chính xác của câu hỏi

Dịch:

Hồng và Mike đang ở quán ăn của trường học.

  • Hồng: “Bạn làm ơn có thể đưa tôi muối được không?”
  • Mike: “Của bạn đây”

Question 2 - A. I quite agree with you.

- Bước 1. Xác định chức năng giao tiếp.

Sau khi đọc đề bài, chúng ta có thể xác định chức năng giao tiếp trong câu là Đồng tình/Không đồng tình với một ý kiến nào đó.

- Bước 2. Phân tích ngữ cảnh.

  • Nhân vật tham gia giao tiếp: Peter và Khanh
  • Mối quan hệ giữa các nhân vật: Bạn bè
  • Địa điểm giao tiếp: Trường học
  • Chủ đề giao tiếp: Hai bạn học sinh bàn luận về học ngoại ngữ

Việc phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và thể hiện thái độ giao tiếp chính xác.

- Bước 3. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

Chúng ta vận dụng lý thuyết về cấu trúc câu Đồng tình/Không đồng tình với một ý kiến nào đó kết hợp liên kết ý nghĩa của câu để loại bỏ đáp án sai.

- Bước 4. Lựa chọn đáp án chính xác.

Sau khi thực hiện các bước trên, chúng ta dễ dàng tìm được đáp án chính xác của câu hỏi

Dịch:

Peter và Khánh đang nói về việc học ngoại ngữ.

  • Peter: “Mình nghĩ học sinh nên học hai ngoại ngữ khi còn đi học.”
  • Khanh: “Mình hoàn toàn đồng ý với bạn. Việc đó giúp cho họ có thể giao tiếp với nhiều người hơn và mở rộng tầm nhìn của mình.”

Exercise 2. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 1: Samuel is talking to Lan about volunteer work.

  • Samuel: "I think we should do some local volunteer work this summer."
  • Lan: "Some people in our neighbourhood really need help."
  • Samuel: “______.”

A. That's not a good choice
B. I quite agree with you
C. I don't agree with you
D. You should think of it again

Question 2: Jennifer is giving Liz a housewarming present.

  • Liz: “Thanks for the nice gift you bought for us."
  • Jennifer: “______.”

A. Congratulations
B. Good job!
C. I'm sorry
D. I'm glad you like it.

Đáp án.

Question 1 - B. I quite agree with you

- Bước 1. Xác định chức năng giao tiếp.

Sau khi đọc đề bài, chúng ta có thể xác định chức năng giao tiếp trong câu là Đồng tình/Không đồng tình với một ý kiến nào đó.

- Bước 2. Phân tích ngữ cảnh.

  • Nhân vật tham gia giao tiếp: Samuel và Lan
  • Mối quan hệ giữa các nhân vật: Bạn bè
  • Chủ đề giao tiếp: Hai bạn học sinh bàn luận về công việc tình nguyện viên

Việc phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và thể hiện thái độ giao tiếp chính xác.

- Bước 3. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

Chúng ta vận dụng lý thuyết về cấu trúc câu Đồng tình/Không đồng tình với một ý kiến nào đó kết hợp liên kết ý nghĩa của câu để loại bỏ đáp án sai

- Bước 4. Lựa chọn đáp án chính xác.

Sau khi thực hiện các bước trên, chúng ta dễ dàng tìm được đáp án chính xác của câu hỏi

Dịch:

  • Samuel đang nói chuyện với Lan về công việc tình nguyện.
  • Samuel: Tớ nghĩ chúng mình nên tham gia một vài hoạt động tình nguyện ở địa phương vào mùa hè.
  • Lan: Mình đồng ý với câu. Một vài người ở khu chúng ta sống rất cần giúp đỡ.

Question 2 - D. I'm glad you like it.

- Bước 1. Xác định chức năng giao tiếp.

Sau khi đọc đề bài, chúng ta có thể xác định chức năng giao tiếp trong câu là Lời nói khi tặng ai đó món quà.

- Bước 2. Phân tích ngữ cảnh.

  • Nhân vật tham gia giao tiếp: Jennifer
  • Mối quan hệ giữa các nhân vật: Bạn bè
  • Chủ đề giao tiếp: Jennifer tặng Liz một món quà

Việc phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và thể hiện thái độ giao tiếp chính xác.

- Bước 3. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

Chúng ta vận dụng câu nói thường nhật được sử dụng khi tặng ai đó món quà để lựa chọn đáp án chính xác.

- Bước 4. Lựa chọn đáp án chính xác.

Sau khi thực hiện các bước trên, chúng ta dễ dàng tìm được đáp án chính xác của câu hỏi.

Dịch:

Jennifer đưa cho Liz một món quà tân gia.

  • Liz: Cảm ơn bạn vì món quà xinh xắn.
  • Jennifer: Mình mừng là bạn thích nó.

Hy vọng những bí quyết đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn áp dụng hiệu quả vào giải các bài tập và đạt kết quả cao.