Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc:
Các khái niệm cơ bản
- Melody: Âm giai, giai điệu
- Rhythm: Nhịp điệu
- Harmony: Hòa âm
- Tempo: Tốc độ
- Timbre: Âm sắc
- Form: Hình thức
- Genre: Thể loại
- Performance: Biểu diễn
- Composition: Sáng tác
Các thuật ngữ chuyên ngành
- Note: Nốt nhạc
- Scale: Thang âm
- Interval: Khoảng cách âm
- Chord: Hợp âm
- Time signature: Ký hiệu nhịp
- Clef: Khóa nhạc
- Key signature: Ký hiệu âm giai
- Dynamics: Độ mạnh nhẹ
- Articulation: Ngữ điệu
- Ornament: Trang trí
- Slur: Dây nối
- Tie: Dây liên kết
- Stave: Thanh nhạc
- Partiture: Bản nhạc
- Score: Bản nhạc
Các thuật ngữ khác
- Composer: Nhà soạn nhạc
- Performer: Người biểu diễn
- Conductor: Chỉ huy dàn nhạc
- Instrumentalist: Nhạc cụ
- Vocalist: Ca sĩ
- Audience: Khán giả
- Concert: Buổi hòa nhạc
- Festival: Lễ hội âm nhạc
- Recording: Bản thu âm
- Studio: Phòng thu
- Label: Hãng thu âm
- Music store: Cửa hàng nhạc cụ
- Music theory: Lý thuyết âm nhạc
- Music history: Lịch sử âm nhạc
Dưới đây là một số Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này trong câu:
- The melody of the song is very catchy. (Âm giai của bài hát rất bắt tai.)
- The rhythm of the dance is very complex. (Nhịp điệu của điệu nhảy rất phức tạp.)
- The harmony of the piece is very beautiful. (Hòa âm của bản nhạc rất đẹp.)
- The tempo of the song is very fast. (Tốc độ của bài hát rất nhanh.)
- The timbre of the guitar is very warm. (Âm sắc của cây đàn guitar rất ấm áp.)
- The form of the sonata is ABA. (Hình thức của sonata là ABA.)
- The genre of the music is rock. (Thể loại của bài hát là rock.)
- The performance of the orchestra was excellent. (Buổi biểu diễn của dàn nhạc rất xuất sắc.)
- The composition of the symphony is very complex. (Sáng tác của bản giao hưởng rất phức tạp.)
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn học thêm về âm nhạc và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.