Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề về địa điểm phương hướng

Chỉ phương hướng

  • Direction: Hướng
  • East: Đông
  • West: Tây
  • South: Nam
  • North: Bắc
  • Northeast: Đông Bắc
  • Northwest: Tây Bắc
  • Southeast: Đông Nam
  • Southwest: Tây Nam
  • Up: Lên
  • Down: Xuống
  • Left: Trái
  • Right: Phải
  • In front of: Trước
  • Behind: Sau
  • Near: Gần
  • Far: Xa
  • To the left/right: Về phía bên trái/phải
  • Ahead: Phía trước
  • Behind: Phía sau
  • Over there: Ở đằng kia
  • In this direction: Theo hướng này
  • In that direction: Theo hướng đó

Chỉ vị trí

  • Location: Vị trí
  • Top: Đầu
  • Middle: Giữa
  • Bottom: Cuối
  • Center: Trung tâm
  • Side: Bên
  • Corner: Góc
  • Across: Phía bên kia
  • Near: Gần
  • Far: Xa
  • In front of: Trước
  • Behind: Sau
  • Left: Trái
  • Right: Phải
  • In the middle of: Ở giữa
  • On the left/right: Ở bên trái/phải
  • At the top/bottom: Ở đầu/cuối
  • To the left/right: Về phía bên trái/phải
  • Ahead: Phía trước
  • Behind: Phía sau
  • Over there: Ở đằng kia

Ví dụ về cách sử dụng:

  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
  • The building is located in the center of the city. (Tòa nhà nằm ở trung tâm thành phố.)
  • The store is on the left side of the street. (Cửa hàng nằm ở bên trái đường.)
  • The park is across the street from the school. (Công viên nằm ở bên kia đường từ trường học.)
  • The museum is near the train station. (Bảo tàng nằm gần ga tàu.)