Chỉ phương hướng
- Direction: Hướng
- East: Đông
- West: Tây
- South: Nam
- North: Bắc
- Northeast: Đông Bắc
- Northwest: Tây Bắc
- Southeast: Đông Nam
- Southwest: Tây Nam
- Up: Lên
- Down: Xuống
- Left: Trái
- Right: Phải
- In front of: Trước
- Behind: Sau
- Near: Gần
- Far: Xa
- To the left/right: Về phía bên trái/phải
- Ahead: Phía trước
- Behind: Phía sau
- Over there: Ở đằng kia
- In this direction: Theo hướng này
- In that direction: Theo hướng đó
Chỉ vị trí
- Location: Vị trí
- Top: Đầu
- Middle: Giữa
- Bottom: Cuối
- Center: Trung tâm
- Side: Bên
- Corner: Góc
- Across: Phía bên kia
- Near: Gần
- Far: Xa
- In front of: Trước
- Behind: Sau
- Left: Trái
- Right: Phải
- In the middle of: Ở giữa
- On the left/right: Ở bên trái/phải
- At the top/bottom: Ở đầu/cuối
- To the left/right: Về phía bên trái/phải
- Ahead: Phía trước
- Behind: Phía sau
- Over there: Ở đằng kia
Ví dụ về cách sử dụng:
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
- The building is located in the center of the city. (Tòa nhà nằm ở trung tâm thành phố.)
- The store is on the left side of the street. (Cửa hàng nằm ở bên trái đường.)
- The park is across the street from the school. (Công viên nằm ở bên kia đường từ trường học.)
- The museum is near the train station. (Bảo tàng nằm gần ga tàu.)