Về tình bạn
- Friend: Bạn bè
- Best friend: Bạn thân nhất
- Close friend: Người bạn thân
- Schoolmate: Bạn cùng lớp
- Colleague: Đồng nghiệp
- Neighbor: Hàng xóm
- Acquaintance: Người quen
- Pal: Bạn thân thiết
- Buddy: Bạn thân
- Mate: Bạn
Các tính từ
- Loyal: Trung thành
- Trustworthy: Đáng tin cậy
- Supportive: Tương trợ
- Caring: Quan tâm
- Understanding: Hiểu biết
- Forgiving: Tha thứ
- Honest: Trung thực
- Kind: Tốt bụng
- Fun-loving: Thích vui vẻ
- Outgoing: Hòa đồng
Các động từ
- Be friends with: Là bạn với ai đó
- Make friends with: Kết bạn với ai đó
- Lose a friend: Mất đi một người bạn
- Break up with a friend: Chia tay với một người bạn
- Forgive a friend: Tha thứ cho một người bạn
- Help a friend: Giúp đỡ một người bạn
- Support a friend: Tương trợ một người bạn
- Spend time with a friend: Dành thời gian cho một người bạn
Các cụm từ
- Friendship is a gift.: Tình bạn là một món quà.
- True friends are always there for you.: Những người bạn thật sự luôn ở bên bạn.
- A good friend is a treasure.: Một người bạn tốt là một báu vật.
- Friendship is the most important thing in life.: Tình bạn là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
- I'm so lucky to have you as my friend.: Tôi thật may mắn khi có bạn là bạn của tôi.
Về tình yêu
Các danh từ:
- Love: Tình yêu
- Romance: Lãng mạn
- Relationship: Mối quan hệ
- Partner: Bạn đời
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
- Boyfriend: Bạn trai
- Girlfriend: Bạn gái
- Crush: Người mình thầm thương trộm nhớ
- Ex: Người yêu cũ
Các tính từ:
- In love: Yêu
- Romantic: Lãng mạn
- Passionate: Đam mê
- Loving: Yêu thương
- Caring: Quan tâm
- Supportive: Tương trợ
- Trustworthy: Đáng tin cậy
- Loyal: Trung thành
- Honest: Trung thực
- Kind: Tốt bụng
Các động từ:
- Love: Yêu
- Date: Hẹn hò
- Fall in love: Phải lòng
- Marry: Kết hôn
- Divorce: Ly hôn
- Break up: Chia tay
- Cheat on: Lừa dối
- Forgive: Tha thứ
- Propose: Cầu hôn
- Say "I love you": Nói "Anh/Em yêu em"
Các cụm từ:
- True love: Tình yêu đích thực
- Love at first sight: Tình yêu sét đánh
- Love is blind: Tình yêu mù quáng
- Love is patient: Tình yêu là kiên nhẫn
- Love is kind: Tình yêu là tốt bụng
- Love is all you need: Tình yêu là tất cả những gì bạn cần