Tên các ngày trong tuần
- Monday: Thứ hai
- Tuesday: Thứ ba
- Wednesday: Thứ tư
- Thursday: Thứ năm
- Friday: Thứ sáu
- Saturday: Thứ bảy
- Sunday: Chủ nhật
Từ vựng liên quan khác
- Weekday: Ngày trong tuần (thứ hai đến thứ sáu)
- Weekend: Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
- Workday: Ngày làm việc (thứ hai đến thứ sáu)
- Holiday: Ngày lễ
- Weekend break: Kỳ nghỉ cuối tuần
- Weekend trip: Chuyến đi cuối tuần
- Weekend plans: Kế hoạch cuối tuần
- Weekend activities: Hoạt động cuối tuần
Ví dụ về cách sử dụng
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- I have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ hai.)
- The weekend is coming up. (Cuối tuần sắp đến rồi.)
- I'm going on a weekend trip to the beach. (Tôi sẽ đi du lịch cuối tuần đến bãi biển.)
- I have no weekend plans. (Tôi không có kế hoạch cuối tuần)