Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề về phòng trong nhà trong tiếng anh

Phòng chính

  • Living room: Phòng khách
  • Dining room: Phòng ăn
  • Kitchen: Bếp
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Laundry room: Phòng giặt
  • Garage: Nhà để xe
  • Front door: Cửa chính
  • Back door: Cửa sau
  • Hallway: Hành lang
  • Stairs: Cầu thang

Phòng chuyên dụng

  • Home office: Văn phòng tại nhà
  • Game room: Phòng chơi game
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Hot tub: Bồn tắm nóng
  • Gym: Phòng tập thể dục
  • Yoga studio: Studio yoga
  • Dance studio: Studio nhảy
  • Music studio: Studio âm nhạc
  • Art studio: Studio nghệ thuật
  • Library: Thư viện
  • Bar: Quán bar
  • Lounge: Phòng chờ
  • Floor: Tầng
  • Ceiling: Trần nhà
  • Wall: Tường
  • Window: Cửa sổ
  • Door: Cửa
  • Closet: Tủ quần áo
  • Drawer: Ngăn kéo
  • Cabinet: Tủ
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Air conditioner: Máy điều hòa
  • Heater: Máy sưởi

Câu giao tiếp cơ bản về phòng trong nhà:

  • What room is this? (Đây là phòng nào?)
  • Where is the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
  • Can you help me find the kitchen? (Bạn có thể giúp tôi tìm bếp không?)
  • What's your favorite room in your house? (Phòng yêu thích của bạn trong nhà là gì?)
  • What do you do in your living room? (Bạn làm gì trong phòng khách?)