Phòng chính
- Living room: Phòng khách
- Dining room: Phòng ăn
- Kitchen: Bếp
- Bedroom: Phòng ngủ
- Bathroom: Phòng tắm
- Laundry room: Phòng giặt
- Garage: Nhà để xe
- Front door: Cửa chính
- Back door: Cửa sau
- Hallway: Hành lang
- Stairs: Cầu thang
Phòng chuyên dụng
- Home office: Văn phòng tại nhà
- Game room: Phòng chơi game
- Swimming pool: Bể bơi
- Hot tub: Bồn tắm nóng
- Gym: Phòng tập thể dục
- Yoga studio: Studio yoga
- Dance studio: Studio nhảy
- Music studio: Studio âm nhạc
- Art studio: Studio nghệ thuật
- Library: Thư viện
- Bar: Quán bar
- Lounge: Phòng chờ
- Floor: Tầng
- Ceiling: Trần nhà
- Wall: Tường
- Window: Cửa sổ
- Door: Cửa
- Closet: Tủ quần áo
- Drawer: Ngăn kéo
- Cabinet: Tủ
- Fireplace: Lò sưởi
- Air conditioner: Máy điều hòa
- Heater: Máy sưởi
Câu giao tiếp cơ bản về phòng trong nhà:
- What room is this? (Đây là phòng nào?)
- Where is the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
- Can you help me find the kitchen? (Bạn có thể giúp tôi tìm bếp không?)
- What's your favorite room in your house? (Phòng yêu thích của bạn trong nhà là gì?)
- What do you do in your living room? (Bạn làm gì trong phòng khách?)