Chiều cao và cân nặng:
- Height: Chiều cao
- Weight: Cân nặng
- Tall: Cao
- Short: Thấp
- Thin: Gầy
- Fat: Béo
- Average: Trung bình
- Body type: Hình dáng cơ thể
- Fit: Vóc dáng cân đối
- Athletic: Vóc dáng thể thao
- Slim: Vóc dáng mảnh mai
- Curvy: Vóc dáng cong
- Stocky: Vóc dáng vạm vỡ
Khuôn mặt:
- Face: Khuôn mặt
- Shape: Hình dạng
- Round: Tròn
- Oval: Tròn dài
- Heart-shaped: Hình trái tim
- Square: Hình vuông
- Rectangular: Hình chữ nhật
- Diamond: Hình kim cương
- Hair: Mái tóc
- Color: Màu sắc
- Length: Độ dài
- Style: Kiểu dáng
- Straight: Thẳng
- Curly: Uốn xoăn
- Wavy: Uốn lượn
- Short: Ngắn
- Medium: Dài vừa
- Long: Dài
Mắt - Mũi
- Eyes: Mắt
- Color: Màu sắc
- Shape: Hình dạng
- Size: Kích thước
- Brown: Nâu
- Blue: Xanh dương
- Green: Xanh lá cây
- Hazel: Nâu hạt dẻ
- Dark: Đen
- Light: Sáng
- Nose: Mũi
- Shape: Hình dạng
- Size: Kích thước
- Small: Nhỏ
- Large: Lớn
- Upturned: Nhọn
- Downturned: Mũi hếch
- Lips: Môi
- Full: Đầy đặn
- Thin: Mỏng
- Natural: Tự nhiên
- Painted: Sơn
Răng
- Teeth: Răng
- Shape: Hình dạng
- Size: Kích thước
- White: Trắng
- Straight: Thẳng
- Crooked: Crooked
- Healthy: Khỏe mạnh
Da
- Skin: Da
- Color: Màu sắc
- Tone: Tone da
- Type: Loại da
- Fair: Trắng
- Medium: Da trung bình
- Dark: Da ngăm
- Oily: Da dầu
- Dry: Da khô
- Combination: Da hỗn hợp
Câu giao tiếp cơ bản:
- What do you think of my new haircut? (Bạn nghĩ sao về kiểu tóc mới của tôi?)
- I think you have a beautiful smile. (Tôi nghĩ bạn có một nụ cười đẹp.)
- Your eyes are so striking. (Mắt bạn thật nổi bật.)
- You look great in that dress. (Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.)
- You have a really nice body. (Bạn có một cơ thể rất đẹp.)