🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Từ vựng chủ đề ngoại hình

Chiều cao và cân nặng:

  • Height: Chiều cao
  • Weight: Cân nặng
  • Tall: Cao
  • Short: Thấp
  • Thin: Gầy
  • Fat: Béo
  • Average: Trung bình
  • Body type: Hình dáng cơ thể
  • Fit: Vóc dáng cân đối
  • Athletic: Vóc dáng thể thao
  • Slim: Vóc dáng mảnh mai
  • Curvy: Vóc dáng cong
  • Stocky: Vóc dáng vạm vỡ

Khuôn mặt:

  • Face: Khuôn mặt
  • Shape: Hình dạng
  • Round: Tròn
  • Oval: Tròn dài
  • Heart-shaped: Hình trái tim
  • Square: Hình vuông
  • Rectangular: Hình chữ nhật
  • Diamond: Hình kim cương
  • Hair: Mái tóc
  • Color: Màu sắc
  • Length: Độ dài
  • Style: Kiểu dáng
  • Straight: Thẳng
  • Curly: Uốn xoăn
  • Wavy: Uốn lượn
  • Short: Ngắn
  • Medium: Dài vừa
  • Long: Dài

Mắt - Mũi

  • Eyes: Mắt
  • Color: Màu sắc
  • Shape: Hình dạng
  • Size: Kích thước
  • Brown: Nâu
  • Blue: Xanh dương
  • Green: Xanh lá cây
  • Hazel: Nâu hạt dẻ
  • Dark: Đen
  • Light: Sáng
  • Nose: Mũi
  • Shape: Hình dạng
  • Size: Kích thước
  • Small: Nhỏ
  • Large: Lớn
  • Upturned: Nhọn
  • Downturned: Mũi hếch
  • Lips: Môi
  • Full: Đầy đặn
  • Thin: Mỏng
  • Natural: Tự nhiên
  • Painted: Sơn

Răng

  • Teeth: Răng
  • Shape: Hình dạng
  • Size: Kích thước
  • White: Trắng
  • Straight: Thẳng
  • Crooked: Crooked
  • Healthy: Khỏe mạnh

Da

  • Skin: Da
  • Color: Màu sắc
  • Tone: Tone da
  • Type: Loại da
  • Fair: Trắng
  • Medium: Da trung bình
  • Dark: Da ngăm
  • Oily: Da dầu
  • Dry: Da khô
  • Combination: Da hỗn hợp

Câu giao tiếp cơ bản:

  • What do you think of my new haircut? (Bạn nghĩ sao về kiểu tóc mới của tôi?)
  • I think you have a beautiful smile. (Tôi nghĩ bạn có một nụ cười đẹp.)
  • Your eyes are so striking. (Mắt bạn thật nổi bật.)
  • You look great in that dress. (Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.)
  • You have a really nice body. (Bạn có một cơ thể rất đẹp.)