Đồ dùng văn phòng phẩm:
- Pencil: Bút chì
- Pen: Bút bi
- Marker: Bút dạ
- Highlighter: Bút đánh dấu
- Eraser: Cục tẩy
- Ruler: Thước kẻ
- Compass: Compa
- Scissors: Kéo
- Glue: Keo dán
- Tape: Băng keo
- Paper: Giấy
- Notebook: Sổ tay
- Binder: Bìa còng
- Folder: Đục lỗ
- File: Hồ sơ
- Calculator: Máy tính
- Computer: Máy tính
- Printer: Máy in
- Scanner: Máy quét
- Laptop: Máy tính xách tay
- Tablet: Máy tính bảng
- Phone: Điện thoại
Đồ dùng học tập:
- Textbook: Sách giáo khoa
- Workbook: Sách bài tập
- Dictionary: Từ điển
- Thesaurus: Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa
- Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
- Notebook: Sổ tay
- Pencil case: Hộp bút
- Backpack: Cặp sách
- Lunchbox: Hộp cơm
- Water bottle: Chai nước
- Stationery: Đồ dùng văn phòng phẩm
Câu giao tiếp cơ bản:
- What kind of pens do you use? (Bạn dùng loại bút gì?)
- Where can I buy a new pencil case? (Tôi có thể mua hộp bút mới ở đâu?)
- Can I borrow your ruler? (Tôi có thể mượn thước kẻ của bạn được không?)
- Do you have any extra paper? (Bạn có giấy thừa không?)
- What's your favorite school supply? (Đồ dùng học tập yêu thích của bạn là gì?)