Nhà hàng : Restaurant
- Cuisine: Ẩm thực
- Menu: Thực đơn
- Dish: Món ăn
- Appetizer: Món khai vị
- Entree: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Drink: Đồ uống
- Waiter: Bồi bàn nam
- Waitress: Bồi bàn nữ
- Bartender: Bartender
- Host/Hostess: Lễ tân
- Bill: Hóa đơn
- Service charge: Phí dịch vụ
Hotel: Khách sạn
- Khách sạnMở trong cửa sổ mới
- Room: Phòng
- Bed: Giường
- Bedding: Ga trải giường
- Pillow: Gối
- Blanket: Chăn
- Mattress: Nệm
- Toilet: Bồn cầu
- Bathroom: Phòng tắm
- Shower: Vòi sen
- Tub: Bồn tắm
- Sink: Chậu rửa
- Mirror: Gương
- Towel: Khăn
- Shampoo: Dầu gội
- Conditioner: Dầu xả
- Soap: Xà phòng
- Toilet paper: Giấy vệ sinh
- Hair dryer: Máy sấy tóc
- Iron: Bàn ủi
- Ironing board: Bàn ủi
- Telephone: Điện thoại
- Television: Tivi
- Minibar: Tủ lạnh mini
- Coffee maker: Máy pha cà phê
- Alarm clock: Đồng hồ báo thức
- Air conditioner: Điều hòa
- Heater: Máy sưởi
- Wifi: Wifi
- Front desk: Quầy lễ tân
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Bellhop: Nhân viên hành lý
- Valet parking: Dịch vụ đỗ xe
- Room service: Dịch vụ phòng
- Breakfast: Bữa sáng
- Lunch: Bữa trưa
- Dinner: Bữa tối
Câu giao tiếp cơ bản về nhà hàng- khách sạn:
- I'd like to make a reservation. (Tôi muốn đặt chỗ.)
- What's your specialty? (Món ăn đặc sản của bạn là gì?)
- Do you have a vegetarian menu? (Bạn có thực đơn chay không?)
- Can I get a table for two? (Tôi có thể đặt bàn cho hai người không?)
- Can I get the bill, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?)
- I'd like to check in. (Tôi muốn nhận phòng.)
- Can I have a room with a view? (Tôi có thể có một phòng có tầm nhìn không?)
- Do you have a room available tonight? (Bạn có phòng trống tối nay không?)
- I'd like to check out. (Tôi muốn trả phòng.)