| STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V2) | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
| 2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
| 3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
| 4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
| 5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
| 6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
| 7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
| 8 | become | became | become | trở nên |
| 9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
| 10 | begin | began | begun | bắt đầu |