Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình phổ biến:
Nội thất
- Bed (giường)
- Chair (ghế)
- Sofa (sofa)
- Table (bàn)
- Dresser (tủ quần áo)
- Nightstand (bàn đầu giường)
- Desk (bàn học)
- Bookshelf (giá sách)
- Mirror (gương)
Đồ dùng điện
- Television (tivi)
- Computer (máy tính)
- Phone (điện thoại)
- Microwave (lò vi sóng)
- Refrigerator (tủ lạnh)
- Washing machine (máy giặt)
- Dryer (máy sấy)
- Vacuum cleaner (máy hút bụi)
- Iron (bàn ủi)
Đồ dùng nhà bếp
- Stove (bếp)
- Oven (lò nướng)
- Dishwasher (máy rửa bát)
- Cookware (đồ nấu ăn)
- Utensils (đồ dùng nhà bếp)
- Dishware (đồ ăn)
- Cups (cốc)
- Plates (đĩa)
- Silverware (đồ dùng bằng bạc)
Đồ dùng phòng tắm
- Toilet (bồn cầu)
- Shower (vòi sen)
- Tub (bồn tắm)
- Sink (chậu rửa)
- Towel (khăn tắm)
- Soap (xà phòng)
- Shampoo (dầu gội)
- Conditioner (dầu xả)
- Toothbrush (bàn chải đánh răng)
Đồ dùng vệ sinh
- Mop (chổi lau nhà)
- Broom (chổi quét nhà)
- Dustpan (chổi hốt rác)
- Vacuum cleaner (máy hút bụi)
- Mop bucket (xô lau nhà)
- Bleach (nước tẩy)
- Detergent (nước giặt)
- Windex (nước lau kính) -Sponge (miếng bọt biển)
Đồ dùng khác
- Alarm clock (đồng hồ báo thức)
- Light switch (công tắc đèn)
- Doorknob (tay nắm cửa)
- Remote control (điều khiển từ xa)
- Fridge magnet (nam châm tủ lạnh)
- Plant (cây trồng)
- Frame (khung ảnh)
- Curtain (rèm cửa)
Dưới đây là một số Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình:
- I need to buy a new bed because my old one is broken. (Tôi cần mua một cái giường mới vì cái cũ của tôi bị hỏng.)
- I'm going to turn on the television to watch the news. (Tôi sẽ bật tivi để xem tin tức.)
- I'm going to make dinner in the oven. (Tôi sẽ nấu ăn trong lò nướng.)
- I'm going to take a shower in the shower. (Tôi sẽ đi tắm trong vòi sen.)
- I'm going to clean the floor with the mop. (Tôi sẽ lau sàn bằng chổi lau nhà.)
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn về các vấn đề liên quan đến đồ dùng gia đình. Bạn có thể học từ vựng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcard, hoặc học từ vựng thông qua các bài hát, video, hoặc phim ảnh.