Các loại phương tiện giao thông
- Land vehicles: phương tiện giao thông đường bộ
- Cars: ô tô
- Trucks: xe tải
- Buses: xe buýt
- Motorcycles: xe máy
- Bicycles: xe đạp
- Horse-drawn carriages: xe ngựa
- Tractors: máy kéo
- Construction equipment: thiết bị xây dựng
- Water vehicles: phương tiện giao thông đường thủy
- Boats: thuyền
- Ships: tàu
- Submarines: tàu ngầm
- Ferryboats: phà
- Watercraft: phương tiện thủy
- Air vehicles: phương tiện giao thông đường hàng không
- Airplanes: máy bay
- Helicopters: trực thăng
- Balloons: khinh khí cầu
- Gliders: máy bay lượn
- UAVs: máy bay không người lái
Các bộ phận của phương tiện giao thông
- Body: thân xe
- Engine: động cơ
- Transmission: hộp số
- Wheels: bánh xe
- Tires: lốp xe
- Windows: cửa sổ
- Doors: cửa
- Seats: ghế ngồi
- Dashboard: bảng điều khiển
- Steering wheel: vô lăng
- Gas pedal: bàn đạp ga
- Brake pedal: bàn đạp phanh
- Clutch pedal: bàn đạp ly hợp
- Speedometer: đồng hồ tốc độ
- Odometer: đồng hồ đo quãng đường
Các hoạt động liên quan đến phương tiện giao thông
- Driving: lái xe
- Riding: đi
- Parking: đỗ xe
- Repairing: sửa chữa
- Buying: mua
- Selling: bán
- Insurance: bảo hiểm
- Registration: đăng ký
- Inspection: kiểm định
Một số từ vựng tiếng Anh khác về phương tiện giao thông
- Traffic: giao thông
- Congestion: ùn tắc
- Accident: tai nạn
- Speeding: chạy quá tốc độ
- Drunk driving: lái xe say rượu
- Road rage: lái xe mất kiểm soát
- Public transportation: giao thông công cộng
- Taxi: taxi -Train: tàu hỏa
- Subway: tàu điện ngầm
- Bus: xe buýt
- Bicycle lane: làn đường dành cho xe đạp
- Pedestrian lane: làn đường dành cho người đi bộ
- Parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- Gas station: trạm xăng
- Car wash: tiệm rửa xe
- Garage: gara
- Auto repair shop: tiệm sửa xe
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- I drive a car. (Tôi lái ô tô.)
- I'm taking the bus to work today. (Hôm nay tôi đi xe buýt đi làm.)
- I need to get my car repaired. (Tôi cần sửa xe.)
- I'm going to buy a new car. (Tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
- I'm going to drive to the beach. (Tôi sẽ lái xe đi biển.)