Các loại sản phẩm làm đẹp
- Makeup: trang điểm
- Skin care: chăm sóc da
- Hair care: chăm sóc tóc
- Nail care: chăm sóc móng
- Body care: chăm sóc cơ thể
Các hoạt động làm đẹp
- To apply makeup: trang điểm
- To wash your face: rửa mặt
- To apply moisturizer: thoa kem dưỡng da
- To apply sunscreen: thoa kem chống nắng
- To brush your teeth: đánh răng
- To floss your teeth: dùng chỉ nha khoa
- To wash your hair: gội đầu
- To condition your hair: xả tóc
- To paint your nails: sơn móng tay
- To shave: cạo râu
- To trim your eyebrows: tỉa lông mày
- To get a haircut: cắt tóc
- To get a manicure: làm móng tay
- To get a pedicure: làm móng chân
- To get a massage: massage
- To get a facial: chăm sóc da mặt
- To get a spa treatment: liệu pháp spa
Các từ vựng liên quan
- Beauty: vẻ đẹp
- Attractive: hấp dẫn
- Gorgeous: xinh đẹp
- Beautiful: đẹp
- Pretty: xinh xắn
- Handsome: đẹp trai
- Cute: dễ thương
- Stylish: phong cách
- Fashionable: hợp thời trang
- Dress up: ăn mặc đẹp
- Makeover: thay đổi diện mạo
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- I put on makeup every day. (Tôi trang điểm mỗi ngày.)
- I wash my face twice a day. (Tôi rửa mặt hai lần một ngày.)
- I use sunscreen every day to protect my skin from the sun. (Tôi sử dụng kem chống nắng mỗi ngày để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)
- I brush my teeth twice a day for two minutes. (Tôi đánh răng hai lần một ngày, mỗi lần hai phút.)
- I floss my teeth once a day to remove plaque. (Tôi dùng chỉ nha khoa một lần một ngày để loại bỏ mảng bám.)
- I wash my hair every other day. (Tôi gội đầu hai ngày một lần.)
- I condition my hair once a week to keep it soft and healthy. (Tôi xả tóc một lần một tuần để giữ cho tóc mềm và khỏe mạnh.)
- I paint my nails every week. (Tôi sơn móng tay mỗi tuần.)
- I shave every day to keep my face smooth. (Tôi cạo râu mỗi ngày để giữ cho mặt mịn màng.)
- I trim my eyebrows every month. (Tôi tỉa lông mày mỗi tháng.)
- I get a haircut every six weeks. (Tôi cắt tóc sáu tuần một lần.)
- I get a manicure every month. (Tôi làm móng tay mỗi tháng.)
- I get a pedicure every two months. (Tôi làm móng chân hai tháng một lần.)
- I get a massage every month to relax. (Tôi massage mỗi tháng để thư giãn.)
- I get a facial every three months to keep my skin healthy. (Tôi chăm sóc da mặt ba tháng một lần để giữ cho da khỏe mạnh.)
- I get a spa treatment every year to pamper myself. (Tôi làm liệu pháp spa mỗi năm để tự thưởng cho bản thân.)