Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
(an) uphill climb | quá trình khó khăn |
(the) bottom line | con số hoặc thông tin quan trọng nhất |
a bad beginning makes a bad ending | đầu xuôi đuôi lọt |
a big accomplishment | một thành tựu lớn |
a big decision | một quyết định lớn |
a big disappointment | một sự thất vọng lớn |
a big failure | một thất bại lớn |
a big fan of | cực kì thích |
a big fish in a small pond | thằng chột làm vua sứ mù |
a big improvement | một cải tiến lớn |