Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp:
Các khái niệm cơ bản
- Job: Công việc
- Occupation: Nghề nghiệp
- Career: Sự nghiệp
- Work: Làm việc
- Employment: Việc làm
- Salary: Lương
- Wage: Tiền công
- Benefits: Quyền lợi
- Vacation: Kỳ nghỉ
Các ngành nghề phổ biến
- Accountant: Kế toán
- Doctor: Bác sĩ
- Engineer: Kỹ sư
- Lawyer: Luật sư
- Nurse: Y tá
- Teacher: Giáo viên
- Salesperson: Nhân viên bán hàng
- Manager: Quản lý
- Executive: Giám đốc
Các thuật ngữ chuyên ngành
- Job description: Mô tả công việc
- Resume: Sơ yếu lý lịch
- Cover letter: Thư xin việc
- Interview: Phỏng vấn
- Salary negotiation: Thương lượng lương
- Job offer: Ưu đãi việc làm
- Acceptance letter: Thư chấp nhận
- Job rejection letter: Thư từ chối
- Job offer letter: Thư đề nghị việc làm
Các thuật ngữ khác
- Job market: Thị trường lao động
- Unemployment: Thất nghiệp
- Retirement: Nghỉ hưu
- Self-employed: Tự kinh doanh
- Freelance: Làm việc tự do
- Internship: Thực tập
- Volunteer: Tình nguyện
Dưới đây là một số Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này trong câu:
- I am looking for a job as a teacher. (Tôi đang tìm kiếm một công việc làm giáo viên.)
- I am an accountant for a large company. (Tôi là một kế toán viên cho một công ty lớn.)
- My career goal is to become a doctor. (Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là trở thành bác sĩ.)
- I am employed as a software engineer. (Tôi đang làm việc với tư cách là một kỹ sư phần mềm.)
- My salary is $100,000 per year. (Lương của tôi là 100.000 đô la Mỹ mỗi năm.)
- I have a vacation next week. (Tôi có kỳ nghỉ vào tuần tới.)
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn học thêm về nghề nghiệp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.