Các loại thức ăn
- Breakfast: bữa sáng
- Lunch: bữa trưa
- Dinner: bữa tối
- Snack: đồ ăn nhẹ
- Appetizer: món khai vị
- Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
- Salad: salad
- Soup: súp
- Stew: món hầm
- Sandwich: bánh sandwich
- Pizza: pizza
- Pasta: mì Ý
- Rice: cơm
- Noodles: mì
- Sushi: sushi
- Steak: bít tết
- Chicken: thịt gà
- Fish: cá
- Vegetables: rau củ
- Fruits: trái cây
- Milk: sữa
- Cheese: pho mát
- Eggs: trứng
- Meat: thịt
- Bread: bánh mì
- Water: nước
- Coffee: cà phê
- Tea: trà
- Juice: nước trái cây
- Soda: nước ngọt
Các thành phần của thức ăn
- Ingredients: thành phần
- Nutritional value: giá trị dinh dưỡng
- Calories: calo
- Fat: chất béo
- Carbohydrates: carbohydrate
- Protein: protein
- Fiber: chất xơ
- Sugar: đường
- Salt: muối
- Spices: gia vị
Các hoạt động liên quan đến đồ ăn
- Cooking: nấu ăn
- Baking: nướng
- Grilling: nướng
- Frying: chiên
- Boiling: luộc
- Steaming: hấp
- Eating: ăn
- Drinking: uống
- Sharing: chia sẻ
- Enjoying: thưởng thức
Một số từ vựng tiếng Anh khác về đồ ăn
- Restaurant: nhà hàng
- Cafe: quán cà phê
- Fast food: đồ ăn nhanh
- Diet: chế độ ăn uống
- Healthy: lành mạnh
- Unhealthy: không lành mạnh
- Tasty: ngon
- Yummy: ngon miệng
- Delicious: tuyệt vời
- Disgusting: kinh tởm
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- I love to eat sushi. (Tôi thích ăn sushi.)
- I'm making a salad for dinner. (Tôi đang làm salad cho bữa tối.)
- I'm going to the restaurant for lunch. (Tôi sẽ đi nhà hàng ăn trưa.)
- I'm on a diet. (Tôi đang ăn kiêng.)
- This food is delicious. (Món ăn này ngon quá.)