Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề truyền hình báo chí

Các loại phương tiện truyền thông

  • Newspapers: báo
  • Magazines: tạp chí
  • Television: truyền hình
  • Radio: đài phát thanh
  • Online media: truyền thông trực tuyến

Các loại chương trình truyền hình

  • News: tin tức
  • Documentaries: phim tài liệu
  • Talk shows: talkshow
  • Reality TV: chương trình truyền hình thực tế
  • Game shows: chương trình truyền hình trò chơi
  • Sports: thể thao
  • Entertainment: giải trí

Các hoạt động liên quan đến truyền hình báo chí

  • To report: tường thuật
  • To interview: phỏng vấn
  • To edit: biên tập
  • To produce: sản xuất
  • To broadcast: phát sóng
  • To watch: xem
  • To listen: nghe

Các từ vựng liên quan

  • Journalism: báo chí
  • Reporter: phóng viên
  • Anchor: biên tập viên
  • Producer: nhà sản xuất
  • Cameraman: quay phim
  • Editor: biên tập viên
  • Newsroom: phòng tin tức
  • Studio: trường quay
  • Broadcasting station: đài truyền hình

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • The news anchor reported on the latest breaking news. (Biên tập viên tin tức tường thuật về tin tức mới nhất.)
  • The reporter interviewed the president. (Phóng viên phỏng vấn tổng thống.)
  • The producer edited the news footage. (Nhà sản xuất biên tập các cảnh quay tin tức.)
  • The show was broadcast live. (Chương trình được phát sóng trực tiếp.)
  • I watched the news on TV last night. (Tôi đã xem tin tức trên TV tối qua.)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cụ thể về chủ đề truyền hình báo chí:

  • Newscast: chương trình tin tức
  • Breakfast television: chương trình tin tức buổi sáng
  • Primetime television: chương trình tin tức giờ vàng
  • News bulletin: bản tin thời sự
  • Special report: phóng sự đặc biệt
  • Live coverage: tường thuật trực tiếp
  • On-the-scene reporting: tường thuật hiện trường
  • Investigative journalism: báo chí điều tra
  • Controversial journalism: báo chí gây tranh cãi
  • Yellow journalism: báo chí lá cả