Các danh từ
- Hobby: Sở thích
- Interest: Hứng thú
- Pastime: Trò tiêu khiển
- Favorite: Sở thích yêu thích
- Passion: Đam mê
Các tính từ
- Active: Thích hoạt động
- Creative: Thích sáng tạo
- Intellectual: Thích trí tuệ
- Outdoor: Thích ngoài trời
- Relaxing: Thích thư giãn
Các động từ:
- Have a hobby: Có sở thích
- Enjoy: Thích thú
- Love: Yêu thích
- Be passionate about: Đam mê
- Spend time on: Dành thời gian cho
Các cụm từ:
- I'm into: Tôi rất thích
- I'm a big fan of: Tôi là một fan hâm mộ lớn của
- I quite like: Tôi khá thích
- I'm mad about: Tôi mê mẩn
Câu giao tiếp cơ bản về sở thích
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
- What are you passionate about? (Bạn đam mê điều gì?)
- How did you get into that hobby? (Bạn đã bắt đầu sở thích đó như thế nào?)
- What do you like most about your hobby? (Bạn thích nhất điều gì ở sở thích của mình?)