🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Từ vựng chủ đề internet

Internet

  • Internet: Mạng internet
  • World Wide Web: Mạng lưới toàn cầu
  • Website: Trang web
  • Web browser: Trình duyệt web
  • Search engine: Công cụ tìm kiếm
  • URL: Địa chỉ web
  • Domain name: Tên miền
  • IP address: Địa chỉ IP
  • Email: Thư điện tử
  • Social media: Mạng xã hội
  • Online: Trực tuyến
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Bandwidth: Băng thông
  • Internet service provider (ISP): Nhà cung cấp dịch vụ internet
  • Modem: Modem
  • Router: Router
  • Firewall: Tường lửa
  • Virus: Virus
  • Malware: Phần mềm độc hại
  • Phishing: Lừa đảo
  • Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng
  • Cybercrime: Tội phạm mạng

Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:

  • I can access the internet through my phone. (Tôi có thể truy cập internet qua điện thoại của tôi.)
  • I'm going to search for information about the weather on the web. (Tôi sẽ tìm kiếm thông tin về thời tiết trên web.)
  • I'm going to send an email to my friend. (Tôi sẽ gửi email cho bạn của tôi.)
  • I'm going to post a status update on social media. (Tôi sẽ đăng trạng thái cập nhật trên mạng xã hội.)
  • I'm going to download a file from the internet. (Tôi sẽ tải xuống một tệp từ internet.)