Internet
- Internet: Mạng internet
- World Wide Web: Mạng lưới toàn cầu
- Website: Trang web
- Web browser: Trình duyệt web
- Search engine: Công cụ tìm kiếm
- URL: Địa chỉ web
- Domain name: Tên miền
- IP address: Địa chỉ IP
- Email: Thư điện tử
- Social media: Mạng xã hội
- Online: Trực tuyến
- Offline: Ngoại tuyến
- Bandwidth: Băng thông
- Internet service provider (ISP): Nhà cung cấp dịch vụ internet
- Modem: Modem
- Router: Router
- Firewall: Tường lửa
- Virus: Virus
- Malware: Phần mềm độc hại
- Phishing: Lừa đảo
- Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng
- Cybercrime: Tội phạm mạng
Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- I can access the internet through my phone. (Tôi có thể truy cập internet qua điện thoại của tôi.)
- I'm going to search for information about the weather on the web. (Tôi sẽ tìm kiếm thông tin về thời tiết trên web.)
- I'm going to send an email to my friend. (Tôi sẽ gửi email cho bạn của tôi.)
- I'm going to post a status update on social media. (Tôi sẽ đăng trạng thái cập nhật trên mạng xã hội.)
- I'm going to download a file from the internet. (Tôi sẽ tải xuống một tệp từ internet.)