Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề về châu lục

Các loại châu lục

  • Continent: châu lục
  • Major continent: châu lục lớn
  • Minor continent: châu lục nhỏ
  • Continental landmass: lục địa
  • Archipelago: quần đảo

Các đặc điểm của châu lục

  • Size: kích thước
  • Shape: hình dạng
  • Location: vị trí
  • Climate: khí hậu
  • Terrain: địa hình
  • Flora: hệ thực vật
  • Fauna: hệ động vật

Các hoạt động liên quan đến châu lục

  • To explore a continent: khám phá một châu lục
  • To travel to a continent: đi du lịch đến một châu lục
  • To live on a continent: sống ở một châu lục
  • To study a continent: nghiên cứu về một châu lục

Các từ vựng liên quan

  • Map: bản đồ
  • Globe: quả địa cầu
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Culture: văn hóa
  • Language: ngôn ngữ

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • The Earth is divided into seven continents. (Trái đất được chia thành bảy châu lục.)
  • Asia is the largest continent in the world. (Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.)
  • Africa is the second largest continent in the world. (Châu Phi là châu lục lớn thứ hai thế giới.)
  • North America is a major continent. (Bắc Mỹ là một châu lục lớn.)
  • South America is a major continent. (Nam Mỹ là một châu lục lớn.)
  • Antarctica is a minor continent. (Nam Cực là một châu lục nhỏ.)
  • Australia is a continent. (Úc là một châu lục.)
  • Europe is a continent. (Châu Âu là một châu lục.)
  • Asia is a continent with a wide range of climates. (Châu Á là một châu lục có nhiều khí hậu khác nhau.)
  • Africa is a continent with a rich history and culture. (Châu Phi là một châu lục có lịch sử và văn hóa phong phú.)

Các loại châu lục

  • North America: Bắc Mỹ
  • South America: Nam Mỹ
  • Europe: Châu Âu
  • Asia: Châu Á
  • Africa: Châu Phi
  • Australia: Úc
  • Antarctica: Nam Cực

Các đặc điểm của châu lục

  • Size: kích thước
  • Largest continent: châu lục lớn nhất
  • Smallest continent: châu lục nhỏ nhất
  • Shape: hình dạng
  • Triangular: hình tam giác
  • Square: hình vuông
  • Circular: hình tròn
  • Location: vị trí
  • Northern hemisphere: bán cầu bắc
  • Southern hemisphere: bán cầu nam
  • Eastern hemisphere: bán cầu đông
  • Western hemisphere: bán cầu tây
  • Climate: khí hậu
  • Tropical: nhiệt đới
  • Subtropical: cận nhiệt đới
  • Temperate: ôn đới
  • Polar: cực
  • Terrain: địa hình
  • Mountains: núi
  • Plains: đồng bằng
  • Deserts: sa mạc
  • Forests: rừng