Các loại châu lục
- Continent: châu lục
- Major continent: châu lục lớn
- Minor continent: châu lục nhỏ
- Continental landmass: lục địa
- Archipelago: quần đảo
Các đặc điểm của châu lục
- Size: kích thước
- Shape: hình dạng
- Location: vị trí
- Climate: khí hậu
- Terrain: địa hình
- Flora: hệ thực vật
- Fauna: hệ động vật
Các hoạt động liên quan đến châu lục
- To explore a continent: khám phá một châu lục
- To travel to a continent: đi du lịch đến một châu lục
- To live on a continent: sống ở một châu lục
- To study a continent: nghiên cứu về một châu lục
Các từ vựng liên quan
- Map: bản đồ
- Globe: quả địa cầu
- Geography: địa lý
- History: lịch sử
- Culture: văn hóa
- Language: ngôn ngữ
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- The Earth is divided into seven continents. (Trái đất được chia thành bảy châu lục.)
- Asia is the largest continent in the world. (Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.)
- Africa is the second largest continent in the world. (Châu Phi là châu lục lớn thứ hai thế giới.)
- North America is a major continent. (Bắc Mỹ là một châu lục lớn.)
- South America is a major continent. (Nam Mỹ là một châu lục lớn.)
- Antarctica is a minor continent. (Nam Cực là một châu lục nhỏ.)
- Australia is a continent. (Úc là một châu lục.)
- Europe is a continent. (Châu Âu là một châu lục.)
- Asia is a continent with a wide range of climates. (Châu Á là một châu lục có nhiều khí hậu khác nhau.)
- Africa is a continent with a rich history and culture. (Châu Phi là một châu lục có lịch sử và văn hóa phong phú.)
Các loại châu lục
- North America: Bắc Mỹ
- South America: Nam Mỹ
- Europe: Châu Âu
- Asia: Châu Á
- Africa: Châu Phi
- Australia: Úc
- Antarctica: Nam Cực
Các đặc điểm của châu lục
- Size: kích thước
- Largest continent: châu lục lớn nhất
- Smallest continent: châu lục nhỏ nhất
- Shape: hình dạng
- Triangular: hình tam giác
- Square: hình vuông
- Circular: hình tròn
- Location: vị trí
- Northern hemisphere: bán cầu bắc
- Southern hemisphere: bán cầu nam
- Eastern hemisphere: bán cầu đông
- Western hemisphere: bán cầu tây
- Climate: khí hậu
- Tropical: nhiệt đới
- Subtropical: cận nhiệt đới
- Temperate: ôn đới
- Polar: cực
- Terrain: địa hình
- Mountains: núi
- Plains: đồng bằng
- Deserts: sa mạc
- Forests: rừng