Các loại biển báo giao thông
- Warning signs: biển báo cảnh báo
- Regulatory signs: biển báo quy định
- Guide signs: biển báo chỉ dẫn
- Information signs: biển báo thông tin
Các biển báo cảnh báo
- Stop sign: biển báo dừng
- Yield sign: biển báo nhường đường
- Passing lane sign: biển báo làn đường dành cho xe vượt
- Children crossing sign: biển báo trẻ em qua đường
- Pedestrian crossing sign: biển báo người đi bộ qua đường
- Deer crossing sign: biển báo báo cáo nguy cơ gặp phải động vật hoang dã
- Construction zone sign: biển báo khu vực thi công
- Slippery road sign: biển báo đường trơn
- Ice on the road sign: biển báo đường có băng
- Windy road sign: biển báo đường có gió mạnh
- No passing zone sign: biển báo cấm vượt
- No U-turn sign: biển báo cấm quay đầu
Các biển báo quy định
- Speed limit sign: biển báo giới hạn tốc độ
- One-way street sign: biển báo đường một chiều
- Do not enter sign: biển báo cấm đi vào
- No parking sign: biển báo cấm đỗ xe
- No standing sign: biển báo cấm dừng xe
- No left turn sign: biển báo cấm rẽ trái
- No right turn sign: biển báo cấm rẽ phải
- No passing on the left sign: biển báo cấm vượt ở bên trái
- No passing on the right sign: biển báo cấm vượt ở bên phải
Các biển báo chỉ dẫn
- This way sign: biển báo chỉ đường này
- Turn left sign: biển báo rẽ trái
- Turn right sign: biển báo rẽ phải
- Straight ahead sign: biển báo đi thẳng
- Exit sign: biển báo lối ra
- Toll booth sign: biển báo trạm thu phí
- Rest stop sign: biển báo trạm nghỉ
- Gas station sign: biển báo trạm xăng
- Hospital sign: biển báo bệnh viện
- Police station sign: biển báo đồn cảnh sát
Các biển báo thông tin
- Welcome sign: biển báo chào mừng
- City limit sign: biển báo giới hạn thành phố
- State line sign: biển báo giới hạn tiểu bang
- Country border sign: biển báo biên giới quốc gia
- Map sign: biển báo bản đồ
- Information sign: biển báo thông tin
Một số từ vựng tiếng Anh khác về biển báo giao thông
- Sign: biển báo
- Pedestrian: người đi bộ
- Vehicle: phương tiện giao thông
- Road: đường
- Traffic: giao thông
- Safety: an toàn
- Danger: nguy hiểm
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- I saw a stop sign ahead. (Tôi thấy biển báo dừng phía trước.)
- The yield sign means you must give way to traffic coming from the right. (Biển báo nhường đường có nghĩa là bạn phải nhường đường cho xe đi từ bên phải.)
- The speed limit sign says 50 miles per hour. (Biển báo giới hạn tốc độ cho biết tốc độ tối đa là 50 dặm/giờ.)
- The no parking sign means you cannot park your car in that area. (Biển báo cấm đỗ xe có nghĩa là bạn không được đỗ xe ở khu vực đó.)