Nguyên liệu nấu ăn
- Meat: Thịt
- Fish: Cá
- Seafood: Hải sản
- Vegetables: Rau củ quả
- Fruits: Trái cây
- Grains: Ngũ cốc
- Dairy products: Sản phẩm từ sữa
- Eggs: Trứng
- Nuts and seeds: Hạt và hạt -Spices and herbs: Gia vị và thảo mộc
Dụng cụ nấu ăn
- Knife: Dao
- Fork: Nĩa
- Spoon: Muỗng
- Plate: Đĩa
- Bowl: Bát
- Pot: Nồi
- Pan: Chảo
- Oven: Lò nướng
- Stove: Bếp
- Microwave: Lò vi sóng
Cách chế biến thức ăn
- Baking: Nướng
- Boiling: Luộc
- Frying: Chiên
- Sautéing: Xào
- Grilling: Nướng trên lửa
- Roasting: Nướng trong lò
- Steaming: Hấp
- Stewing: Nấu hầm
- Blanching: Luộc nhanh
- Diced: Thái nhỏ
- Minced: Băm nhỏ
- Chopped: Chặt nhỏ
- Sliced: Thái lát
- Grated: Rã
- Whipped: Đánh bông
- Blended: Xay nhuyễn
Các từ vựng khác
- Recipe: Công thức nấu ăn
- Ingredients: Nguyên liệu
- Instructions: Hướng dẫn
- Cooking time: Thời gian nấu
- Servings: Số phần ăn
- Taste: Vị
- Texture: Kết cấu
- Aroma: Mùi hương
- Appearance: Hình thức
Câu giao tiếp cơ bản:
- What are you cooking? (Bạn đang nấu gì vậy?)
- How do you make this dish? (Cách làm món này như thế nào?)
- Do you like to cook? (Bạn có thích nấu ăn không?)
- What is your favorite food to cook? (Món ăn yêu thích của bạn để nấu là gì?)
- What is your favorite restaurant? (Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?)