Hoạt động vệ sinh cá nhân
- Wake up: Thức dậy
- Get up: Gọi dậy
- Make the bed: Dọn giường
- Brush your teeth: Đánh răng
- Wash your face: Rửa mặt
- Take a shower: Đi tắm
- Get dressed: Mặc quần áo
- Do your hair: Chải tóc
- Put on makeup: Trang điểm
Công việc nhà
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Hang up the clothes: Phơi quần áo
- Iron the clothes: Là quần áo
- Clean the house: Dọn dẹp nhà cửa
- Sweep the floor: Quét nhà
- Mop the floor: Lau nhà
- Vacuum the floor: Hút bụi
- Water the plants: Tưới cây
- Mow the lawn: Cắt cỏ
- Take out the trash: Đổ rác
Hoạt động giải trí
- Watch TV: Xem TV
- Play games: Chơi game
- Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè
- Go for a walk: Đi dạo
- Read a book: Đọc sách
- Listen to music: Nghe nhạc
- Watch a movie: Xem phim
- Go to the gym: Đi tập gym
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go on vacation: Đi nghỉ mát
Hoạt động học tập
- Go to school: Đi học
- Do homework: Làm bài tập về nhà
- Study for a test: Học bài cho bài kiểm tra
- Read a textbook: Đọc sách giáo khoa
- Take notes: Ghi chép
- Attend class: Tham dự lớp học
- Do a presentation: Trình bày
- Take a test: Làm bài kiểm tra
Hoạt động làm việc
- Go to work: Đi làm
- Meet with clients: Gặp gỡ khách hàng
- Send emails: Gửi email
- Make phone calls: Gọi điện thoại
- Work on a project: Làm dự án
- Attend a meeting: Tham dự cuộc họp
- Give a presentation: Trình bày
- Work overtime: Làm thêm giờ
Hoạt động xã hội
- Volunteer: Tình nguyện
- Go to a party: Đi dự tiệc
- Go to a concert: Đi xem hòa nhạc
- Go to a sporting event: Đi xem sự kiện thể thao
- Go to a museum: Đi bảo tàng
- Go to a gallery: Đi phòng trưng bày nghệ thuật
- Go to a restaurant: Đi nhà hàng
- Go to a bar: Đi quán bar
Câu giao tiếp cơ bản:
- What are you doing today? (Hôm nay bạn làm gì?)
- What are your plans for the weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
- What is your favorite activity? (Hoạt động yêu thích của bạn là gì?)
- Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì?)