Các danh từ:
- Clothes: Quần áo
- Dress: Váy
- Blouse: Áo cánh
- Shirt: Áo sơ mi
- T-shirt: Áo thun
- Sweater: Áo len
- Jacket: Áo khoác
- Coat: Áo măng tô
- Pants: Quần tây
- Shorts: Quần đùi
- Jeans: Quần jean
- Skirt: Chân váy
- Underwear: Quần áo lót
- Shoes: Giày
- Boots: Giày bốt
- Sandals: Dép xăng đan
- Sneakers: Giày thể thao
- Belt: Thắt lưng
- Hat: Mũ
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Gloves: Găng tay
- Bag: Túi
Các tính từ:
- Casual: Thường ngày
- Formal: Trang trọng
- Cute: Dễ thương
- Fashionable: Thời trang
- Trendy: Hợp mốt
- Classic: Cổ điển
- Sexy: Quyến rũ
- Comfortable: Thoải mái
- Warm: Ấm áp
- Cool: Mát mẻ
Các động từ:
- Put on: Mặc vào
- Take off: Cởi ra
- Buy: Mua
- Sell: Bán
- Wash: Giặt
- Iron: Ủi
- Dry clean: Giặt khô
Các cụm từ:
- Get dressed: Mặc quần áo
- Change clothes: Thay quần áo
- Go shopping for clothes: Đi mua sắm quần áo
- Have your clothes tailored: May quần áo theo số đo
- Have your clothes dry cleaned: Giặt khô quần áo
Câu giao tiếp cơ bản:
- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?)
- Where did you buy that? (Bạn mua cái đó ở đâu?)
- Can I borrow your jacket? (Tôi có thể mượn áo khoác của bạn không?)
- Do you like my new dress? (Bạn có thích chiếc váy mới của tôi không?)
- Where do you get your clothes? (Bạn mua quần áo ở đâu?)