Các tháng trong năm:
- January: January (Tháng một)
- February: February (Tháng hai)
- March: March (Tháng ba)
- April: April (Tháng tư)
- May: May (Tháng năm)
- June: June (Tháng sáu)
- July: July (Tháng bảy)
- August: August (Tháng tám)
- September: September (Tháng chín)
- October: October (Tháng mười)
- November: November (Tháng mười một)
- December: December (Tháng mười hai)
Một số từ vựng liên quan đến các tháng trong năm, chẳng hạn như:
- Month: Tháng
- Calendar: Lịch
- Week: Tuần
- Year: Năm
- Season: Mùa
Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
- My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng một.)
- There are twelve months in a year. (Có mười hai tháng trong một năm.)
- Spring is the first season of the year. (Mùa xuân là mùa đầu tiên trong năm.)
- I have a meeting on the 15th of March. (Tôi có cuộc họp vào ngày 15 tháng ba.)